Ngữ pháp N1:~ことこの上ない/この上ない/この上なく

2024年09月04日

Ý nghĩa: “Cực kỳ…”, “Không gì hơn…”, “Vô cùng…”
Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng một trạng thái hoặc cảm giác nào đó là tốt nhất, cao nhất hoặc mạnh mẽ nhất. Nó diễn tả mức độ cao nhất của một sự việc, và thường mang sắc thái tích cực, chỉ sự vượt trội không thể hơn được nữa.
 ※Chú ý: “ことこの上ない” thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng và có thể mang ý nghĩa ca ngợi hoặc thể hiện sự hài lòng. Cả ba cấu trúc “ことこの上ない”, “この上ない”, và “この上なく” đều có nghĩa tương tự nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút tùy ngữ cảnh.

 

Structure:

この上ない +   Danh từ 
この上なく +  Tính từ đuôi な
 Tính từ đuôi い
Tính từ đuôi な + な/である +  ことこの上ない
Tính từ đuôi い + い +

 

 

Example:

      1. 🌟 彼の親切はことこの上ない。
              (かれ の しんせつ は ことこのうえない。)
              His kindness is unparalleled.
              Sự tử tế của anh ấy là không gì sánh bằng.

      2. 🌟 今日はこの上なく楽しい日だった。
              (きょう は このうえなく たのしい ひ だった。)
              Today was an extremely enjoyable day.
              Hôm nay là một ngày vô cùng vui vẻ.

      3. 🌟 彼女の美しさはこの上ない。
              (かのじょ の うつくしさ は このうえない。)
              Her beauty is unmatched.
              Vẻ đẹp của cô ấy là không gì sánh bằng.

      4. 🌟 この上なく感謝しています。
              (このうえなく かんしゃ しています。)
              I am extremely grateful.
              Tôi vô cùng biết ơn.

      5. 🌟 この上ない幸せを感じる。
              (このうえない しあわせ を かんじる。)
              I feel an unparalleled happiness.
              Tôi cảm thấy hạnh phúc không gì sánh bằng.

      6. 🌟 その知らせを聞いて、この上なく驚いた。
              (その しらせ を きいて、このうえなく おどろいた。)
              I was extremely surprised to hear the news.
              Tôi vô cùng ngạc nhiên khi nghe tin đó.

      7. 🌟 この映画はことこの上なく面白い。
              (この えいが は ことこのうえなく おもしろい。)
              This movie is extremely interesting.
              Bộ phim này vô cùng thú vị.

      8. 🌟 彼女に出会えたことはこの上ない喜びだ。
              (かのじょ に であえた こと は このうえない よろこび だ。)
              Meeting her is an unparalleled joy.
              Gặp cô ấy là niềm vui không gì sánh bằng.

      9. 🌟 この上なくつらい状況だった。
              (このうえなく つらい じょうきょう だった。)
              It was an extremely tough situation.
              Đó là một tình huống vô cùng khó khăn.

      10. 🌟 彼の提案はことこの上なく素晴らしい。
              (かれ の ていあん は ことこのうえなく すばらしい。)
              His proposal is extremely wonderful.
              Đề xuất của anh ấy thật sự tuyệt vời.