Ngữ pháp N1:~までだ / までのことだ

2024年09月04日

Ý nghĩa: Cấu trúc ~までだ / ~までのことだ được sử dụng trong tiếng Nhật với hai cách hiểu chính:

  1. ~までだ: Dùng để diễn tả rằng một hành động nào đó sẽ được thực hiện nếu không còn lựa chọn nào khác. Người nói muốn nhấn mạnh rằng họ sẽ chỉ làm điều đó như một phương án cuối cùng và không có gì đáng lo ngại. Cấu trúc này thường được dịch là “cùng lắm thì” hoặc “chỉ còn cách”.

  2. ~までのことだ: Dùng để diễn tả rằng một hành động được thực hiện đơn giản chỉ vì đó là điều tự nhiên phải làm, hoặc vì không còn sự lựa chọn nào khác. Cấu trúc này thường được dịch là “chỉ là… thôi mà”, nhấn mạnh rằng hành động đó không có gì đặc biệt hoặc quá quan trọng.

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + まで(のこと)だ
それ  + までだ
これ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 電車がないなら、歩いて帰るまでだ。
              (でんしゃ が ない なら、あるいて かえる まで だ。)
              If there’s no train, I’ll just walk home.
              Nếu không có tàu, cùng lắm thì tôi sẽ đi bộ về nhà.

      2. 🌟 助けが来ないなら、自分でやるまでのことだ。
              (たすけ が こない なら、じぶん で やる まで の こと だ。)
              If no help comes, I’ll just do it myself.
              Nếu không có ai giúp, thì tôi sẽ tự mình làm thôi mà.

      3. 🌟 失敗しても、また挑戦するまでだ。
              (しっぱい して も、また ちょうせん する まで だ。)
              Even if I fail, I’ll just try again.
              Dù có thất bại, tôi sẽ chỉ thử lại thôi.

      4. 🌟 彼が信じないなら、それまでのことだ。
              (かれ が しんじない なら、それ まで の こと だ。)
              If he doesn’t believe me, there’s nothing more I can do.
              Nếu anh ấy không tin tôi, thì cũng đành chịu thôi.

      5. 🌟 何もないから、ただ帰るまでだ。
              (なにも ない から、ただ かえる まで だ。)
              Since there’s nothing here, I’ll just go home.
              Vì không có gì cả, nên tôi sẽ chỉ về nhà thôi mà.

      6. 🌟 あなたが行かないなら、私が行くまでだ。
              (あなた が いかない なら、わたし が いく まで だ。)
              If you don’t go, I’ll just go myself.
              Nếu bạn không đi, thì tôi sẽ đi thôi.

      7. 🌟 この仕事が終われば、帰るまでのことだ。
              (この しごと が おわれば、かえる まで の こと だ。)
              Once I finish this work, I’ll just go home.
              Sau khi xong việc này, tôi sẽ chỉ về nhà thôi mà.

      8. 🌟 彼が来ないなら、待つまでだ。
              (かれ が こない なら、まつ まで だ。)
              If he doesn’t come, I’ll just wait.
              Nếu anh ấy không đến, thì tôi sẽ đợi thôi.

      9. 🌟 うまくいかなければ、やり直すまでのことだ。
              (うまく いかなければ、やりなおす まで の こと だ。)
              If it doesn’t go well, I’ll just do it over.
              Nếu không suôn sẻ, thì tôi sẽ làm lại thôi mà.

      10. 🌟 誰も助けてくれないなら、自分でやるまでだ。
              (だれ も たすけて くれない なら、じぶん で やる まで だ。)
              If no one helps me, I’ll just do it myself.
              Nếu không ai giúp, thì tôi sẽ tự làm thôi.