Từ vựng ITパスポート:マネジメント系

2024年08月16日

システム開発技術(21)

🌟 品質特性(ひんしつとくせい)- Quality Characteristics – Đặc tính chất lượng
Là các thuộc tính của phần mềm hoặc hệ thống được đánh giá để xác định mức độ đáp ứng yêu cầu về chất lượng, như hiệu suất, bảo mật, khả năng sử dụng, tính ổn định.

🌟 外部設計(がいぶせっけい)- External Design – Thiết kế ngoại bộ
Là giai đoạn thiết kế tập trung vào giao diện giữa hệ thống và người dùng, cũng như các thành phần bên ngoài khác, chẳng hạn như yêu cầu đầu vào và đầu ra.

🌟 内部設計(ないぶせっけい)- Internal Design – Thiết kế nội bộ
Là thiết kế chi tiết bên trong hệ thống, bao gồm cấu trúc dữ liệu, thuật toán và các thành phần nội bộ để đảm bảo hệ thống hoạt động đúng yêu cầu.

🌟 コーディング(Coding)- Lập trình
Là quá trình chuyển đổi thiết kế thành mã nguồn mà máy tính có thể hiểu và thực thi được.

🌟 コンパイラ(Compiler)- Trình biên dịch
Là chương trình chuyển đổi mã nguồn được viết bằng ngôn ngữ lập trình cấp cao thành mã máy để máy tính có thể thực thi.

🌟 ホワイトボックステスト(White Box Test)- Kiểm thử hộp trắng
Là phương pháp kiểm thử phần mềm trong đó người kiểm thử hiểu rõ cấu trúc bên trong của mã nguồn và kiểm thử dựa trên các luồng dữ liệu và logic của chương trình.

🌟 デバッグ(Debugging)- Gỡ lỗi
Là quá trình xác định và sửa các lỗi hoặc vấn đề trong mã nguồn để đảm bảo chương trình hoạt động đúng như mong đợi.

🌟 コードレビュー(Code Review)- Kiểm tra mã nguồn
Là việc xem xét mã nguồn bởi một hoặc nhiều lập trình viên khác để tìm lỗi, cải thiện chất lượng mã, và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn lập trình.

🌟 単体テスト(たんたいテスト)- Unit Test – Kiểm thử đơn vị
Là phương pháp kiểm thử trong đó các thành phần hoặc module nhỏ của phần mềm được kiểm tra riêng lẻ để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách.

🌟 結合テスト(けつごうテスト)- Integration Test – Kiểm thử tích hợp
Là giai đoạn kiểm thử trong đó các thành phần hoặc module của hệ thống được tích hợp lại và kiểm tra để đảm bảo chúng hoạt động đúng với nhau.

🌟 システムテスト(System Test)- Kiểm thử hệ thống
Là giai đoạn kiểm thử toàn bộ hệ thống sau khi tích hợp các thành phần để đảm bảo rằng hệ thống đáp ứng đầy đủ các yêu cầu chức năng và phi chức năng.

🌟 運用テスト(うんようテスト)- Operational Test – Kiểm thử vận hành
Là kiểm thử phần mềm trong môi trường thực tế, mô phỏng điều kiện hoạt động thực sự của hệ thống để đảm bảo nó hoạt động ổn định khi đưa vào vận hành.

🌟 ブラックボックステスト(Black Box Test)- Kiểm thử hộp đen
Là phương pháp kiểm thử mà người kiểm thử không biết hoặc không cần biết về cấu trúc bên trong của hệ thống, chỉ kiểm tra các chức năng và kết quả đầu ra dựa trên đầu vào cụ thể.

🌟 回帰テスト(かいきテスト)- Regression Test – Kiểm thử hồi quy
Là kiểm thử được thực hiện sau khi phần mềm đã được chỉnh sửa hoặc nâng cấp để đảm bảo rằng các tính năng cũ vẫn hoạt động bình thường và không bị ảnh hưởng bởi các thay đổi.

🌟 受入れテスト(うけいれテスト)- Acceptance Test – Kiểm thử chấp nhận
Là giai đoạn cuối cùng của quá trình kiểm thử phần mềm, trong đó người dùng kiểm tra hệ thống để xác định xem nó có đáp ứng yêu cầu và có thể chấp nhận được không.

🌟 ソフトウェア導入(ソフトウェアどうにゅう)- Software Implementation – Triển khai phần mềm
Là quá trình cài đặt và cấu hình phần mềm trong môi trường sản xuất để người dùng có thể bắt đầu sử dụng.

🌟 ソフトウェア保守(ソフトウェアほしゅ)- Software Maintenance – Bảo trì phần mềm
Là các hoạt động sau khi phần mềm được triển khai nhằm sửa lỗi, cải thiện hiệu suất, và cập nhật tính năng.

🌟 ファンクションポイント法(Function Point Method)- Phương pháp điểm chức năng
Là phương pháp ước tính khối lượng công việc phát triển phần mềm bằng cách đo lường số lượng chức năng mà hệ thống cung cấp cho người dùng.

🌟 類推見積法(るいすいみつもりほう)- Analogy Estimation Method – Phương pháp ước lượng tương tự
Là phương pháp ước lượng dựa trên kinh nghiệm từ các dự án trước đây có tính chất tương tự với dự án hiện tại.

🌟 プログラムステップ法(Program Step Method)- Phương pháp ước lượng số bước lập trình
Là phương pháp ước lượng khối lượng công việc dựa trên số lượng dòng mã hoặc số bước cần thiết để hoàn thành chương trình.

🌟 標準タスク法(ひょうじゅんタスクほう)- Standard Task Method – Phương pháp nhiệm vụ chuẩn
Là phương pháp ước lượng công việc dựa trên các nhiệm vụ tiêu chuẩn đã được xác định trước.


 

開発プロセス・⼿法(18)

🌟 オブジェクト指向(おぶじぇくとしこう)- Object-Oriented – Hướng đối tượng
Là phương pháp lập trình trong đó phần mềm được thiết kế dựa trên các đối tượng có thuộc tính và hành vi, giúp dễ quản lý và tái sử dụng mã.

🌟 データ中心アプローチ(データちゅうしんアプローチ)- Data-Centered Approach – Phương pháp tiếp cận tập trung vào dữ liệu
Là cách tiếp cận tập trung vào việc tổ chức và quản lý dữ liệu như yếu tố chính trong quá trình phát triển phần mềm.

🌟 プロセス中心アプローチ(プロセスちゅうしんアプローチ)- Process-Centered Approach – Phương pháp tiếp cận tập trung vào quy trình
Là cách tiếp cận tập trung vào việc quản lý và tối ưu hóa các quy trình kinh doanh và xử lý dữ liệu trong phần mềm.

🌟 UML(Unified Modeling Language)- Ngôn ngữ mô hình hóa hợp nhất
Là một ngôn ngữ chuẩn để mô hình hóa các hệ thống phần mềm, giúp thiết kế và tài liệu hóa các cấu trúc và hành vi của hệ thống.

🌟 DevOps
Là phương pháp kết hợp giữa phát triển phần mềm (Development) và vận hành hệ thống (Operations) nhằm tăng tốc độ phát triển và triển khai phần mềm.

🌟 ウォータフォールモデル(ウォータフォールモデル)- Waterfall Model – Mô hình thác nước
Là phương pháp phát triển phần mềm theo từng bước từ yêu cầu, thiết kế, thực hiện, kiểm thử, và bảo trì, với mỗi giai đoạn phải hoàn thành trước khi bước sang giai đoạn tiếp theo.

🌟 スパイラルモデル(スパイラルモデル)- Spiral Model – Mô hình xoắn ốc
Là phương pháp phát triển phần mềm theo chu kỳ lặp lại, tập trung vào việc phân tích rủi ro và đánh giá liên tục qua các vòng lặp.

🌟 プロトタイピングモデル(プロトタイピングモデル)- Prototyping Model – Mô hình phát triển nguyên mẫu
Là phương pháp phát triển phần mềm trong đó nguyên mẫu (prototype) của hệ thống được tạo ra để thử nghiệm và điều chỉnh trước khi phát triển hoàn chỉnh.

🌟 RAD(Rapid Application Development)- Phát triển ứng dụng nhanh
Là phương pháp phát triển phần mềm nhanh chóng thông qua việc sử dụng nguyên mẫu và các công cụ phát triển tự động.

🌟 リバースエンジニアリング(リバースエンジニアリング)- Reverse Engineering – Kỹ thuật đảo ngược
Là quá trình phân tích phần mềm để hiểu cách nó hoạt động bằng cách trích xuất thông tin từ mã nguồn đã có sẵn.

🌟 アジャイル(Agile)- Phát triển linh hoạt
Là phương pháp phát triển phần mềm linh hoạt, chia nhỏ dự án thành nhiều giai đoạn ngắn (sprint) và tập trung vào phản hồi liên tục từ người dùng để điều chỉnh sản phẩm.

🌟 XP(エクストリームプログラミング)- Extreme Programming – Lập trình cực hạn
Là phương pháp phát triển phần mềm tập trung vào việc cải thiện chất lượng phần mềm và đáp ứng yêu cầu thay đổi thông qua việc kiểm thử liên tục và lập trình cặp.

🌟 テスト駆動開発(テストくどうかいはつ)- Test-Driven Development (TDD) – Phát triển hướng kiểm thử
Là phương pháp phát triển trong đó kiểm thử được viết trước khi mã nguồn, nhằm đảm bảo rằng phần mềm sẽ hoạt động đúng ngay từ đầu.

🌟 ペアプログラミング(ペアプログラミング)- Pair Programming – Lập trình cặp
Là kỹ thuật lập trình trong đó hai lập trình viên cùng làm việc trên một máy tính, một người viết mã và người còn lại kiểm tra và đưa ra ý kiến.

🌟 リファクタリング(リファクタリング)- Refactoring – Cải tiến mã
Là quá trình cải tiến mã nguồn để nó trở nên dễ đọc và dễ bảo trì hơn mà không thay đổi chức năng của hệ thống.

🌟 スクラム(Scrum)- Scrum – Phương pháp Scrum
Là phương pháp phát triển phần mềm theo mô hình Agile, trong đó các đội làm việc theo các chu kỳ ngắn (sprint) và thường xuyên tổ chức các cuộc họp để cải tiến quy trình.

🌟 共通フレーム(きょうつうフレーム)- Common Framework – Khung làm việc chung
Là khung làm việc cung cấp hướng dẫn và tiêu chuẩn để phát triển phần mềm một cách hệ thống.

🌟 CMMI(Capability Maturity Model Integration)- Mô hình tích hợp khả năng trưởng thành
Là mô hình quản lý chất lượng để cải thiện quy trình phát triển phần mềm của một tổ chức, bao gồm các cấp độ từ ban đầu đến tối ưu hóa.


 

プロジェクトマネジメント(10)

🌟 ステークホルダ(すてーくほるだ)- Stakeholder – Các bên liên quan
Là những cá nhân, nhóm hoặc tổ chức có liên quan hoặc bị ảnh hưởng bởi dự án, chẳng hạn như khách hàng, nhà tài trợ, hoặc thành viên trong nhóm dự án.

🌟 プロジェクト(ぷろじぇくと)- Project – Dự án
Là một nỗ lực tạm thời nhằm tạo ra một sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả duy nhất. Dự án có thời gian bắt đầu và kết thúc rõ ràng, cũng như các mục tiêu cụ thể.

🌟 プロジェクト憲章(ぷろじぇくとけんしょう)- Project Charter – Hiến chương dự án
Là tài liệu chính thức được sử dụng để ủy quyền cho dự án và mô tả mục tiêu, phạm vi, và các bên liên quan của dự án.

🌟 WBS(Work Breakdown Structure)- Cấu trúc phân chia công việc
Là phương pháp chia nhỏ dự án thành các thành phần công việc cụ thể và có thể quản lý, giúp theo dõi tiến độ và quản lý hiệu quả dự án.

🌟 アローダイアグラム(あろーだいあぐらむ)- Arrow Diagram – Sơ đồ mũi tên
Là một công cụ dùng trong quản lý dự án để thể hiện các công việc và mối quan hệ giữa các công việc bằng cách sử dụng các mũi tên.

🌟 ガントチャート(がんとちゃーと)- Gantt Chart – Biểu đồ Gantt
Là một loại biểu đồ dùng để trình bày thời gian biểu và tiến độ của các công việc trong dự án theo dạng thanh ngang, giúp quản lý thời gian và tài nguyên.

🌟 PMBOK(Project Management Body of Knowledge)- Bộ kiến thức quản lý dự án
Là một bộ hướng dẫn và tiêu chuẩn quản lý dự án được sử dụng rộng rãi, cung cấp các phương pháp và kỹ thuật quản lý dự án tốt nhất.

🌟 クリティカルパス分析(くりてぃかるぱすぶんせき)- Critical Path Analysis – Phân tích đường găng
Là kỹ thuật xác định chuỗi công việc dài nhất trong dự án mà nếu bị trì hoãn, sẽ làm chậm toàn bộ dự án.

🌟 マイルストーン(まいるすとーん)- Milestone – Cột mốc
Là các sự kiện quan trọng trong quá trình thực hiện dự án, thường là điểm kiểm tra hoặc thời điểm quyết định trong tiến trình dự án.

🌟 プル型コミュニケーション(ぷるがたこみゅにけーしょん)- Pull Communication – Truyền thông kiểu kéo
Là hình thức truyền thông trong đó người nhận chủ động tìm kiếm và lấy thông tin khi cần, thường áp dụng cho các tài liệu hoặc thông tin được lưu trữ trên hệ thống trực tuyến.


 

サービスマネジメント(4)

🌟 ITサービスマネジメント(ITサービスまねじめんと)- IT Service Management – Quản lý dịch vụ CNTT
Là quy trình quản lý các dịch vụ CNTT từ khâu thiết kế, triển khai, quản lý và cải tiến, nhằm cung cấp các dịch vụ hiệu quả, chất lượng cho người dùng.

🌟 ITIL(アイティル)- IT Infrastructure Library – Thư viện cơ sở hạ tầng CNTT
Là một tập hợp các hướng dẫn thực hành tốt nhất để quản lý dịch vụ CNTT, bao gồm việc lập kế hoạch, triển khai, duy trì, và cải tiến các dịch vụ CNTT.

🌟 SLA(エスエルエー)- Service Level Agreement – Thỏa thuận mức dịch vụ
Là một thỏa thuận chính thức giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng, trong đó định rõ các mức độ dịch vụ mà nhà cung cấp cam kết cung cấp, cũng như các chỉ số hiệu suất liên quan.

🌟 SLM(エスエルエム)- Service Level Management – Quản lý mức dịch vụ
Là quá trình giám sát và quản lý các thỏa thuận mức dịch vụ (SLA) để đảm bảo rằng các dịch vụ CNTT được cung cấp đúng với các tiêu chuẩn đã thỏa thuận.


 

サービスマネジメントシステム(10)

🌟 インシデント管理(インシデントかんり)- Incident Management – Quản lý sự cố
Là quy trình nhằm phát hiện, báo cáo, và giải quyết các sự cố xảy ra trong hệ thống CNTT để khôi phục lại các dịch vụ một cách nhanh chóng, hạn chế tối đa sự gián đoạn cho người dùng.

🌟 問題管理(もんだいかんり)- Problem Management – Quản lý vấn đề
Là quy trình xác định và loại bỏ nguyên nhân gốc rễ của các sự cố trong hệ thống CNTT, đảm bảo rằng các vấn đề không tái diễn và giảm thiểu tác động của chúng.

🌟 構成管理(こうせいかんり)- Configuration Management – Quản lý cấu hình
Là quy trình theo dõi và quản lý các thành phần của hệ thống CNTT (cấu hình phần cứng, phần mềm, và tài liệu liên quan) để đảm bảo tính chính xác và nhất quán của thông tin cấu hình.

🌟 変更管理(へんこうかんり)- Change Management – Quản lý thay đổi
Là quy trình quản lý các thay đổi trong hệ thống CNTT một cách có kiểm soát, nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo rằng các thay đổi được thực hiện mà không ảnh hưởng xấu đến các dịch vụ.

🌟 リリース及び展開管理(リリースおよびてんかいかんり)- Release and Deployment Management – Quản lý phát hành và triển khai
Là quy trình đảm bảo rằng các phiên bản phần mềm hoặc thay đổi hệ thống được phát hành và triển khai một cách an toàn và hiệu quả vào môi trường sản xuất.

🌟 継続的改善(けいぞくてきかいぜん)- Continual Improvement – Cải tiến liên tục
Là quy trình liên tục đánh giá và cải tiến các dịch vụ CNTT để đáp ứng nhu cầu kinh doanh và người dùng một cách tốt nhất.

🌟 サービスデスク(サービスですく)- Service Desk – Bàn hỗ trợ dịch vụ
Là điểm liên lạc chính giữa người dùng và nhà cung cấp dịch vụ CNTT, nơi xử lý các yêu cầu hỗ trợ, sự cố, và cung cấp thông tin liên quan đến các dịch vụ.

🌟 エスカレーション(エスカレーション)- Escalation – Chuyển cấp
Là quy trình chuyển giao các sự cố hoặc yêu cầu hỗ trợ lên cấp cao hơn khi không thể giải quyết ở cấp độ hiện tại hoặc khi cần sự can thiệp từ cấp quản lý.

🌟 FAQ(エフエーキュー)- Frequently Asked Questions – Câu hỏi thường gặp
Là tập hợp các câu hỏi và câu trả lời liên quan đến các vấn đề hoặc dịch vụ phổ biến, giúp người dùng tự tìm giải pháp nhanh chóng mà không cần liên hệ dịch vụ hỗ trợ.

🌟 チャットボット(チャットボット)- Chatbot – Trợ lý ảo
Là một chương trình phần mềm tự động trả lời các câu hỏi hoặc hỗ trợ người dùng thông qua các cuộc trò chuyện trực tuyến, thường được tích hợp vào các dịch vụ hỗ trợ khách hàng.


 

ファシリティマネジメント(5)

🌟 ファシリティマネジメント(ファシリティまねじめんと)- Facility Management – Quản lý cơ sở vật chất
Là việc quản lý và tối ưu hóa các cơ sở hạ tầng, tài sản và môi trường làm việc để đảm bảo sự an toàn, hiệu quả và bền vững trong hoạt động của tổ chức.

🌟 UPS(ユーピーエス)- Uninterruptible Power Supply – Bộ lưu điện
Là thiết bị cung cấp nguồn điện liên tục trong trường hợp mất điện đột ngột, giúp bảo vệ các hệ thống máy tính và thiết bị quan trọng khỏi sự gián đoạn do mất điện.

🌟 セキュリティワイヤ(セキュリティわいや)- Security Wire – Dây bảo mật
Là dây cáp khóa được sử dụng để bảo vệ thiết bị điện tử khỏi bị đánh cắp bằng cách gắn cố định vào các vật thể chắc chắn.

🌟 フリーアドレス(フリーアドレス)- Free Address – Không gian làm việc tự do
Là một phong cách làm việc trong đó nhân viên không có chỗ ngồi cố định mà có thể tự do chọn vị trí làm việc trong văn phòng theo nhu cầu cá nhân hoặc tính chất công việc.

🌟 サージ防護(サージぼうご)- Surge Protection – Bảo vệ chống sốc điện
Là các thiết bị hoặc hệ thống giúp bảo vệ thiết bị điện tử khỏi các tình huống điện áp đột ngột tăng cao (sốc điện) có thể gây hư hại cho hệ thống.


 

システム監査(7)

🌟 システム監査(システムかんさ)- System Audit – Kiểm toán hệ thống
Là quá trình đánh giá và kiểm tra các hệ thống CNTT trong một tổ chức để đảm bảo rằng chúng hoạt động hiệu quả, tuân thủ các quy định, và bảo vệ dữ liệu và tài sản thông tin của tổ chức.

🌟 情報セキュリティ監査(じょうほうセキュリティかんさ)- Information Security Audit – Kiểm toán an ninh thông tin
Là kiểm toán nhằm đánh giá các biện pháp bảo vệ thông tin và dữ liệu của tổ chức, nhằm đảm bảo tính bảo mật, toàn vẹn và khả dụng của thông tin.

🌟 システム監査基準(システムかんさきじゅん)- System Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán hệ thống
Là các hướng dẫn và tiêu chuẩn cơ bản được áp dụng trong quá trình kiểm toán hệ thống để đảm bảo tính công bằng, hiệu quả và đáng tin cậy của quá trình kiểm toán.

🌟 監査証拠(かんさしょうこ)- Audit Evidence – Bằng chứng kiểm toán
Là các dữ liệu, tài liệu, hoặc thông tin thu thập được trong quá trình kiểm toán, dùng để đánh giá tính chính xác và hiệu quả của các hệ thống hoặc quy trình.

🌟 監査調書(かんさちょうしょ)- Audit Working Papers – Hồ sơ kiểm toán
Là tài liệu ghi lại các quy trình, phát hiện và đánh giá trong suốt quá trình kiểm toán, được lưu trữ như bằng chứng của cuộc kiểm toán.

🌟 システム監査報告書(システムかんさほうこくしょ)- System Audit Report – Báo cáo kiểm toán hệ thống
Là tài liệu chính thức chứa các kết quả, phát hiện và khuyến nghị từ cuộc kiểm toán hệ thống, được cung cấp cho các bên liên quan để cải thiện hoặc duy trì hệ thống.

🌟 フォローアップ- Follow-up – Theo dõi sau kiểm toán
Là quá trình theo dõi sau cuộc kiểm toán để đảm bảo rằng các khuyến nghị và biện pháp khắc phục đã được thực hiện đúng cách và các vấn đề đã được giải quyết.


 

内部統制(5)

🌟 内部統制(ないぶとうせい)- Internal Control – Kiểm soát nội bộ
Là hệ thống các chính sách và quy trình được áp dụng trong tổ chức để đảm bảo tính hiệu quả của hoạt động, độ tin cậy của báo cáo tài chính, và tuân thủ pháp luật cũng như các quy định nội bộ.

🌟 職務分掌(しょくむぶんしょう)- Segregation of Duties – Phân chia nhiệm vụ
Là việc phân chia trách nhiệm giữa các nhân viên trong tổ chức để ngăn ngừa gian lận và sai sót, đảm bảo rằng không một cá nhân nào có quyền kiểm soát toàn bộ một quy trình.

🌟 リスクコントロールマトリックス(リスクコントロールマトリックス)- Risk Control Matrix (RCM) – Ma trận kiểm soát rủi ro
Là công cụ được sử dụng để nhận diện, đánh giá và quản lý các rủi ro tiềm ẩn trong quy trình kinh doanh bằng cách xác định các biện pháp kiểm soát tương ứng với từng rủi ro.

🌟 レピュテーションリスク(レピュテーションリスク)- Reputational Risk – Rủi ro danh tiếng
Là rủi ro mà tổ chức phải đối mặt khi các hành động hoặc sự kiện tiêu cực ảnh hưởng đến danh tiếng, lòng tin của khách hàng, và quan hệ với các bên liên quan.

🌟 ITガバナンス(ITガバナンス)- IT Governance – Quản trị CNTT
Là quy trình quản lý và giám sát việc sử dụng công nghệ thông tin trong tổ chức, đảm bảo rằng các hệ thống CNTT hỗ trợ mục tiêu kinh doanh và quản lý rủi ro liên quan đến CNTT một cách hiệu quả.