Từ vựng chuyên ngành ビルメン

2024年08月22日

 

あ行

🌟 圧力計 (あつりょくけい): Đồng hồ đo áp suất, thiết bị dùng để đo lường áp suất của chất lỏng hoặc khí trong hệ thống ống hoặc máy móc.

🌟 ウォーターポンププライヤー: Kìm bơm nước, dụng cụ cầm tay dùng để kẹp hoặc vặn các ống hoặc vật có kích thước lớn khác trong hệ thống ống dẫn.

🌟 エアハンドリングユニット: Đơn vị xử lý không khí, thiết bị dùng để kiểm soát và điều hòa không khí trong hệ thống HVAC của các tòa nhà.

🌟 営繕 (えいぜん): Sửa chữa và bảo trì, hoạt động sửa chữa và bảo dưỡng các trang thiết bị trong tòa nhà hoặc cơ sở hạ tầng.

🌟 汚水槽 (おすいそう): Bể chứa nước thải, bể dùng để thu gom và xử lý nước thải từ tòa nhà.

🌟 逆止弁 (ぎゃくしべん): Van một chiều, thiết bị van trong hệ thống ống dẫn, cho phép dòng chất lỏng hoặc khí chỉ chảy theo một hướng và ngăn dòng chảy ngược lại.

🌟 キュービクル: Trạm biến áp trung thế, thiết bị điện cung cấp và điều chỉnh dòng điện áp cho các tòa nhà hoặc hệ thống điện.

🌟 業務独占資格 (ぎょうむどくせんしかく): Chứng chỉ độc quyền nghề nghiệp, chứng chỉ yêu cầu bắt buộc để thực hiện một số công việc nhất định, chỉ những người có chứng chỉ mới được làm.

🌟 空気環境測定 (くうきかんきょうそくてい): Đo lường môi trường không khí, quá trình kiểm tra và đánh giá chất lượng không khí trong tòa nhà.

🌟 クランプメーター: Đồng hồ kẹp dòng, thiết bị đo cường độ dòng điện trong dây dẫn mà không cần phải ngắt mạch.

🌟 系列系ビルメン会社 (けいれつけいびるめんがいしゃ): Công ty bảo trì tòa nhà thuộc chuỗi, các công ty bảo trì thuộc cùng một hệ thống hoặc chuỗi doanh nghiệp.

🌟 現場ガチャ: Thay đổi đột xuất nhân sự tại hiện trường, chỉ việc thay đổi nhân sự trong các đội bảo trì tại công trường một cách bất ngờ hoặc ngẫu nhiên.

🌟 交流 (こうりゅう): Dòng điện xoay chiều, dòng điện thay đổi chiều và cường độ theo chu kỳ.

🌟 コンベックス: Thước dây cuộn, dụng cụ đo chiều dài linh hoạt, dễ dàng cuộn lại và di chuyển.


 

さ行

🌟 残留塩素測定 (ざんりゅうえんそそくてい): Đo lường clo dư, quá trình kiểm tra lượng clo còn lại trong nước sau khi xử lý để đảm bảo an toàn vệ sinh.

🌟 資格手当 (しかくてあて): Phụ cấp chứng chỉ, khoản phụ cấp thêm được trả cho nhân viên có chứng chỉ chuyên môn trong lĩnh vực công việc.

🌟 自社ビルメン (じしゃびるめん): Nhân viên bảo trì tòa nhà của công ty tự quản lý, nhân viên bảo trì thuộc biên chế trực tiếp của công ty chủ quản tòa nhà.

🌟 自動火災報知設備 (じどうかさいほうちせつび): Hệ thống báo cháy tự động, thiết bị tự động phát hiện và báo động khi có hỏa hoạn xảy ra.

🌟 宿直 (しゅくちょく): Trực đêm, nhiệm vụ ở lại làm việc hoặc giám sát tại tòa nhà hoặc cơ sở trong suốt đêm.

🌟 消火栓 (しょうかせん): Vòi chữa cháy, thiết bị cấp nước để dập lửa trong các trường hợp hỏa hoạn.

🌟 消防設備点検 (しょうぼうせつびてんけん): Kiểm tra thiết bị phòng cháy chữa cháy, quá trình kiểm tra và bảo dưỡng các thiết bị liên quan đến phòng cháy chữa cháy.

🌟 水光熱メーター検針 (すいこうねつめーたーけんしん): Kiểm tra đồng hồ nước, điện, khí đốt, quá trình ghi lại các chỉ số tiêu thụ của nước, điện và nhiệt năng.

🌟 水栓 (すいせん): Vòi nước, thiết bị dùng để mở và khóa dòng nước trong hệ thống cấp nước.

🌟 施工管理 (せこうかんり): Quản lý thi công, quá trình giám sát và quản lý các công việc xây dựng và lắp đặt tại công trình.

🌟 全熱交換器 (ぜんねつこうかんき): Thiết bị trao đổi nhiệt toàn phần, thiết bị dùng để trao đổi nhiệt độ giữa không khí trong và ngoài tòa nhà nhằm tiết kiệm năng lượng.

🌟 待機時間 (たいきじかん): Thời gian chờ, thời gian mà nhân viên không làm việc nhưng phải sẵn sàng để thực hiện nhiệm vụ khi cần.

🌟 中央監視装置 (ちゅうおうかんしそうち): Thiết bị giám sát trung tâm, hệ thống điều khiển và giám sát toàn bộ hoạt động của tòa nhà từ một trung tâm điều hành.

🌟 直流 (ちょくりゅう): Dòng điện một chiều, dòng điện có chiều dòng chảy không đổi, thường sử dụng trong các thiết bị điện.

🌟 貯水槽 (ちょすいそう): Bể chứa nước, bể dùng để trữ nước cho hệ thống cấp nước của tòa nhà.

🌟 チラー: Máy làm lạnh, thiết bị dùng để làm mát không khí hoặc nước trong hệ thống điều hòa không khí.

🌟 停電作業 (ていでんさぎょう): Công việc trong thời gian cúp điện, các công việc bảo trì hoặc sửa chữa hệ thống điện khi không có nguồn điện.

🌟 テスター: Máy đo điện, thiết bị dùng để kiểm tra các thông số điện như điện áp, điện trở, dòng điện trong mạch.

🌟 転職エージェント (てんしょくえーじぇんと): Đại lý hỗ trợ tìm việc, dịch vụ giúp người lao động tìm việc làm mới trong lĩnh vực khác.

🌟 電流計 (でんりゅうけい): Ampe kế, thiết bị đo cường độ dòng điện chạy qua mạch điện.

🌟 ドアクローザー: Thiết bị đóng cửa tự động, thiết bị lắp trên cửa để kiểm soát tốc độ đóng mở và đóng cửa tự động.

🌟 独立系ビルメン会社 (どくりつけいびるめんがいしゃ): Công ty bảo trì tòa nhà độc lập, công ty bảo trì không thuộc chuỗi hoặc hệ thống nào, hoạt động độc lập.

🌟 トーラー: Dụng cụ thông ống, thiết bị dùng để thông tắc ống thoát nước trong hệ thống ống dẫn.


 

は行

🌟 パイプレンチ: Cờ lê ống, dụng cụ dùng để vặn và tháo các ống hoặc phụ kiện ống dẫn nước hoặc khí.

🌟 パッシブセンサー(人感センサー): Cảm biến thụ động (cảm biến chuyển động), thiết bị phát hiện sự di chuyển của con người để tự động bật/tắt thiết bị điện như đèn hoặc máy điều hòa.

🌟 非常用発電機 (ひじょうようはつでんき): Máy phát điện khẩn cấp, thiết bị cung cấp điện tạm thời khi có sự cố cúp điện trong tòa nhà.

🌟 ビルマネジメント: Quản lý tòa nhà, quy trình giám sát và quản lý toàn diện các hoạt động liên quan đến bảo trì, vận hành và quản lý tòa nhà.

🌟 ファンコイルユニット: Thiết bị quạt sưởi/làm mát, hệ thống điều hòa không khí sử dụng quạt để điều hòa không khí trong tòa nhà.

🌟 フィルター清掃 (フィルターせいそう): Vệ sinh bộ lọc, quá trình làm sạch các bộ lọc không khí hoặc nước để đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống.

🌟 フラッシュバルブ: Van xả nước, thiết bị xả nước tự động trong hệ thống cấp nước hoặc thoát nước, thường dùng trong nhà vệ sinh.

🌟 フランス落とし: Cửa chốt kiểu Pháp, thiết bị khóa cửa trên và dưới của cửa sổ hoặc cửa chính.

🌟 分電盤 (ぶんでんばん): Bảng phân phối điện, thiết bị phân phối nguồn điện đến các thiết bị trong tòa nhà.

🌟 変圧器 (へんあつき): Máy biến áp, thiết bị chuyển đổi điện áp từ mức này sang mức khác trong hệ thống điện.

🌟 変流器 (へんりゅうき): Máy biến dòng, thiết bị dùng để biến đổi dòng điện từ mức cao xuống mức an toàn cho các thiết bị đo lường.

🌟 ボイラー: Nồi hơi, thiết bị đun nước để tạo ra hơi nước hoặc nước nóng, được sử dụng trong hệ thống sưởi hoặc cung cấp nước nóng.

🌟 防煙垂壁 (ぼうえんたれかべ): Vách ngăn khói, tường ngăn khói được lắp đặt trong tòa nhà để ngăn khói lan ra các khu vực khác khi xảy ra hỏa hoạn.

🌟 防火ダンパー: Van ngăn cháy, thiết bị được lắp đặt trong hệ thống thông gió để ngăn chặn sự lan rộng của lửa và khói khi có hỏa hoạn.

🌟 防水工事 (ぼうすいこうじ): Công trình chống thấm, các công việc xây dựng và sửa chữa để ngăn ngừa nước thấm vào bên trong tòa nhà.

🌟 メガー: Đồng hồ đo điện trở cách điện (Megger), thiết bị dùng để kiểm tra độ cách điện của các dây dẫn điện và thiết bị điện.

🌟 モーターレンチ: Cờ lê động cơ, dụng cụ dùng để vặn các bu lông và đai ốc, đặc biệt là trên các bộ phận của động cơ.

🌟 モンキーレンチ: Mỏ lết, dụng cụ dùng để vặn các bu lông, đai ốc có kích cỡ khác nhau nhờ vào phần điều chỉnh mở rộng của mỏ lết.

🌟 防煙垂壁 (ぼうえんたれかべ): Vách ngăn khói, tường ngăn khói được lắp đặt trong tòa nhà để ngăn khói lan ra các khu vực khác khi xảy ra hỏa hoạn.

🌟 防火ダンパー: Van ngăn cháy, thiết bị được lắp đặt trong hệ thống thông gió để ngăn chặn sự lan rộng của lửa và khói khi có hỏa hoạn.

🌟 防水工事 (ぼうすいこうじ): Công trình chống thấm, các công việc xây dựng và sửa chữa để ngăn ngừa nước thấm vào bên trong tòa nhà.

🌟 メガー: Đồng hồ đo điện trở cách điện (Megger), thiết bị dùng để kiểm tra độ cách điện của các dây dẫn điện và thiết bị điện.

🌟 モーターレンチ: Cờ lê động cơ, dụng cụ dùng để vặn các bu lông và đai ốc, đặc biệt là trên các bộ phận của động cơ.

🌟 モンキーレンチ: Mỏ lết, dụng cụ dùng để vặn các bu lông, đai ốc có kích cỡ khác nhau nhờ vào phần điều chỉnh mở rộng của mỏ lết.


 

ら行

🌟 ラバーカップ: Cốc cao su thông tắc, dụng cụ được sử dụng để thông tắc bồn cầu hoặc bồn rửa bằng cách tạo áp suất đẩy tắc nghẽn ra ngoài.

🌟 漏電 (ろうでん): Rò rỉ điện, hiện tượng dòng điện bị rò rỉ ra ngoài mạch điện, có thể gây nguy hiểm cho người và thiết bị.

🌟 ロータンク: Bồn nước thấp, một loại bồn chứa nước được lắp đặt ở vị trí thấp hơn trong các hệ thống cấp nước, thường dùng trong nhà vệ sinh.

🌟 渡り鳥ビルメン (わたりどりびるめん): Nhân viên bảo trì di động, người bảo trì thường xuyên chuyển đổi giữa các công ty hoặc công trình khác nhau để làm việc, giống như các loài chim di cư.


 

英数字

🌟 A工事: Công trình loại A, chỉ các công trình liên quan đến xây dựng cơ bản, được thực hiện bởi chủ đầu tư (ví dụ: hệ thống kết cấu, tường, sàn).

🌟 B工事: Công trình loại B, chỉ các công trình do nhà thầu chính thực hiện với sự hợp tác của người thuê (ví dụ: hệ thống điều hòa không khí, điện).

🌟 C工事: Công trình loại C, công trình mà người thuê tự thực hiện để thay đổi hoặc cải thiện nội thất và trang bị trong tòa nhà.

🌟 CT(変流器) (へんりゅうき): Máy biến dòng, thiết bị biến đổi dòng điện từ mức cao xuống mức thấp hơn, phù hợp cho các thiết bị đo lường hoặc bảo vệ.

🌟 CT(冷却塔) (れいきゃくとう): Tháp giải nhiệt, thiết bị sử dụng để làm mát nước trong hệ thống điều hòa không khí hoặc các hệ thống làm mát công nghiệp.

🌟 EA: Hút khí thải (Exhaust Air), hệ thống hút khí thải ra ngoài môi trường từ các phòng hoặc khu vực cụ thể trong tòa nhà.

🌟 EHP: Máy bơm nhiệt điện (Electric Heat Pump), hệ thống sử dụng điện để cung cấp nhiệt hoặc làm mát thông qua quá trình bơm nhiệt.

🌟 ELB(漏電遮断器) (ろうでんしゃだんき): Cầu dao chống rò điện (Earth Leakage Breaker), thiết bị tự động ngắt điện khi phát hiện dòng điện rò rỉ để đảm bảo an toàn.

🌟 GHP: Máy bơm nhiệt sử dụng gas (Gas Heat Pump), hệ thống điều hòa không khí sử dụng năng lượng từ gas để làm lạnh và sưởi ấm.

🌟 MCCB: Cầu dao loại lớn (Molded Case Circuit Breaker), thiết bị ngắt mạch để bảo vệ hệ thống điện khỏi quá tải và ngắn mạch.

🌟 OA: Cấp khí ngoài trời (Outdoor Air), hệ thống cung cấp không khí tươi từ bên ngoài vào trong tòa nhà để duy trì chất lượng không khí.

🌟 RA: Hút khí hồi (Return Air), hệ thống thu hồi không khí từ các phòng hoặc khu vực và đưa trở lại hệ thống điều hòa không khí để xử lý.

🌟 RC: Cấu trúc bê tông cốt thép (Reinforced Concrete), phương pháp xây dựng bằng cách đổ bê tông với lõi thép để tăng cường sức chịu tải.

🌟 SA: Cấp khí cấp (Supply Air), hệ thống cung cấp không khí đã được điều hòa vào các phòng trong tòa nhà.

🌟 SRC: Cấu trúc bê tông cốt thép và thép (Steel Reinforced Concrete), phương pháp xây dựng sử dụng cả thép và bê tông cốt thép để tăng cường độ bền của kết cấu.