Từ vựng chứng chỉ メンタルヘルス

2024年09月10日

🌟 安全配慮義務 (あんぜんはいりょぎむ): Nghĩa vụ quan tâm đến an toàn, là trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho nhân viên, bao gồm cả việc chăm sóc sức khỏe tinh thần.

🌟 ICD-10: Hệ thống phân loại bệnh quốc tế lần thứ 10, được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) sử dụng để phân loại các bệnh, bao gồm cả rối loạn tâm thần và hành vi.

🌟 IT産業 (ITさんぎょう): Ngành công nghiệp công nghệ thông tin, liên quan đến việc phát triển và quản lý công nghệ, phần mềm, hệ thống mạng, và có thể gây căng thẳng tâm lý cho người lao động do tính chất công việc.

🌟 青い鳥症候群 (あおいとりしょうこうぐん): Hội chứng chim xanh, là tình trạng tâm lý mà người bệnh liên tục tìm kiếm hạnh phúc lý tưởng nhưng không bao giờ cảm thấy hài lòng với hiện tại.

🌟 アサーション訓練 (アサーションくんれん): Huấn luyện khẳng định bản thân, là phương pháp rèn luyện kỹ năng giao tiếp hiệu quả, giúp người học tự tin thể hiện suy nghĩ và cảm xúc một cách trực tiếp, trung thực nhưng vẫn tôn trọng người khác.

🌟 アスペルガー症候群 (アスペルガーしょうこうぐん): Hội chứng Asperger, là một dạng nhẹ của rối loạn phổ tự kỷ, người mắc thường gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội và có các hành vi, sở thích đặc biệt.

🌟 一次予防 (いちじよぼう): Phòng ngừa cấp độ một, là các biện pháp phòng ngừa được thực hiện trước khi xảy ra bệnh tật, nhằm ngăn ngừa các rối loạn sức khỏe tâm thần.

🌟 医療保護入院 (いりょうほごにゅういん): Nhập viện bảo hộ y tế, là việc nhập viện theo quy định khi người bệnh không tự nguyện điều trị nhưng cần được chăm sóc y tế do tình trạng tâm thần nghiêm trọng.

🌟 飲酒教育 (いんしゅきょういく): Giáo dục về uống rượu, là chương trình giáo dục nhằm tăng cường nhận thức về tác hại của việc lạm dụng rượu bia đối với sức khỏe thể chất và tâm thần.

🌟 EAP (Employee Assistance Program): Chương trình hỗ trợ nhân viên, là dịch vụ cung cấp hỗ trợ tư vấn về sức khỏe tâm lý cho nhân viên trong môi trường làm việc nhằm giảm căng thẳng và tăng cường hiệu suất làm việc.

🌟 うつ病 (うつびょう): Bệnh trầm cảm, là rối loạn tâm thần phổ biến khiến người bệnh cảm thấy buồn bã, mất hứng thú và gặp khó khăn trong cuộc sống hàng ngày.

🌟 うつ病の自己評価尺度(SDSなど) (うつびょうのじこひょうかしゃくど): Thang đánh giá tự đánh giá trầm cảm, là các công cụ được sử dụng để đánh giá mức độ trầm cảm, chẳng hạn như thang điểm Zung Self-Rating Depression Scale (SDS).

🌟 All or none: Tư duy “tất cả hoặc không có gì”, là kiểu suy nghĩ cực đoan trong đó người bệnh chỉ nhìn nhận mọi thứ theo hai mặt đối lập mà không có sự cân bằng, thường thấy ở những người mắc trầm cảm hoặc rối loạn lo âu.

🌟 業務起因性 (ぎょうむきいんせい): Tính khởi nguồn từ công việc, là khái niệm chỉ mối liên hệ giữa bệnh tật hay tai nạn với tính chất công việc của người lao động.

🌟 業務上疾病 (ぎょうむじょうしっぺい): Bệnh nghề nghiệp, là các bệnh tật phát sinh do điều kiện làm việc hoặc môi trường làm việc, bao gồm cả bệnh tâm lý do áp lực công việc.

🌟 過労自殺 (かろうじさつ): Tự tử do làm việc quá sức, là hiện tượng người lao động tự kết liễu cuộc đời vì áp lực công việc quá lớn dẫn đến suy sụp tinh thần.

🌟 過労死 (かろうし): Tử vong do làm việc quá sức, là hiện tượng người lao động tử vong vì làm việc trong thời gian dài, căng thẳng quá mức mà không nghỉ ngơi đầy đủ.

🌟 業務遂行性 (ぎょうむすいこうせい): Tính thực thi công việc, là khả năng hoàn thành công việc của người lao động theo yêu cầu công việc, có thể bị ảnh hưởng khi người lao động gặp vấn đề về sức khỏe tâm thần.

🌟 介護ストレス (かいごストレス): Căng thẳng do chăm sóc người khác, là sự căng thẳng và mệt mỏi mà người chăm sóc (thường là thành viên trong gia đình) phải chịu khi chăm sóc người bệnh, người già hoặc người khuyết tật trong thời gian dài.

🌟 快適職場づくり (かいてきしょくばづくり): Xây dựng môi trường làm việc thoải mái, là các biện pháp và sáng kiến được áp dụng để tạo ra môi trường làm việc an toàn, thoải mái về cả thể chất và tâm lý.

🌟 買い物依存症 (かいものいぞんしょう): Nghiện mua sắm, là rối loạn tâm lý trong đó người bệnh có xu hướng mua sắm quá mức và không thể kiểm soát được hành vi này.

🌟 カウンセラー(産業カウンセラー、臨床心理士): Nhà tư vấn tâm lý, là những chuyên gia được đào tạo về tâm lý học, có nhiệm vụ tư vấn và hỗ trợ người gặp vấn đề về sức khỏe tâm thần trong môi trường làm việc (nhà tư vấn công nghiệp) hoặc trong các tình huống lâm sàng (nhà tâm lý học lâm sàng).

🌟 カウンセリング: Tư vấn tâm lý, là quá trình hỗ trợ tinh thần và sức khỏe tâm lý cho người gặp khó khăn thông qua các cuộc trao đổi, lắng nghe và hướng dẫn từ chuyên gia.

🌟 過換気症候群 (かかんきしょうこうぐん): Hội chứng tăng thông khí, là tình trạng thở quá nhanh hoặc quá sâu dẫn đến mất cân bằng oxy và carbon dioxide trong cơ thể, có thể do căng thẳng hoặc lo âu.

🌟 過食症 (かしょくしょう): Chứng ăn vô độ, là rối loạn ăn uống trong đó người bệnh ăn quá nhiều trong một thời gian ngắn, thường sau đó cảm thấy tội lỗi và có xu hướng nôn mửa hoặc dùng thuốc để giảm cân.

🌟 仮面うつ病 (かめんうつびょう): Trầm cảm giả mạo, là dạng trầm cảm mà các triệu chứng tâm lý không rõ ràng, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng về thể chất như đau đầu, mệt mỏi mà không nhận thức rõ tình trạng trầm cảm.

🌟 空の巣症候群 (からのすしょうこうぐん): Hội chứng tổ trống, là tình trạng tâm lý của các bậc cha mẹ khi con cái lớn lên và rời khỏi nhà, dẫn đến cảm giác cô đơn, trống trải và buồn bã.

🌟 寛解と治癒 (かんかいとちゆ): Thuyên giảm và chữa lành, “寛解” là giai đoạn thuyên giảm các triệu chứng bệnh mà không phải là khỏi hoàn toàn, trong khi “治癒” ám chỉ tình trạng đã khỏi bệnh hoàn toàn.

🌟 感情鈍磨 (かんじょうどんま): Sự suy giảm cảm xúc, là tình trạng mất khả năng phản ứng hoặc cảm nhận cảm xúc một cách bình thường, thường thấy ở các rối loạn tâm thần như trầm cảm nặng hoặc tâm thần phân liệt.

🌟 概日リズム睡眠障害 (がいじつリズムすいみんしょうがい): Rối loạn nhịp sinh học giấc ngủ, là rối loạn liên quan đến nhịp sinh học của cơ thể, khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc duy trì giấc ngủ hoặc thức dậy vào thời gian thích hợp.

🌟 希死念慮 (きしねんりょ): Ý nghĩ muốn tự tử, là những suy nghĩ liên tục về việc tự kết liễu đời mình, thường xuất hiện ở những người mắc trầm cảm nặng hoặc các rối loạn tâm lý khác.

🌟 季節性うつ病 (きせつせいうつびょう): Trầm cảm theo mùa, là rối loạn tâm thần xảy ra trong các mùa cụ thể, thường vào mùa thu hoặc mùa đông khi ánh sáng mặt trời giảm.

🌟 気分障害 (きぶんしょうがい): Rối loạn cảm xúc, là nhóm bệnh tâm thần liên quan đến thay đổi bất thường trong cảm xúc hoặc tâm trạng, bao gồm trầm cảm và hưng cảm.

🌟 気分変調症(気分変調性障害)(きぶんへんちょうしょう): Rối loạn khí sắc kéo dài, là dạng nhẹ của trầm cảm nhưng kéo dài trong thời gian dài (ít nhất hai năm) mà không có những đợt trầm cảm nặng.

🌟 記銘力障害 (きめいりょくしょうがい): Rối loạn khả năng ghi nhớ, là tình trạng mất khả năng ghi nhớ thông tin mới, thường thấy trong các rối loạn tâm thần hoặc tổn thương não.

🌟 急性ストレス反応 (きゅうせいストレスはんのう): Phản ứng căng thẳng cấp tính, là phản ứng tâm lý và thể chất ngắn hạn trước một sự kiện căng thẳng đột ngột như tai nạn, mất người thân, hoặc gặp nguy hiểm.

🌟 共感 (きょうかん): Đồng cảm, là khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác, một yếu tố quan trọng trong các mối quan hệ và trị liệu tâm lý.

🌟 強迫性障害 (きょうはくせいしょうがい): Rối loạn ám ảnh cưỡng chế, là rối loạn tâm thần khiến người bệnh có những suy nghĩ ám ảnh và hành vi cưỡng chế lặp đi lặp lại để giảm lo âu, ngay cả khi biết rằng chúng vô lý.

🌟 拒食症 (きょしょくしょう): Chứng biếng ăn, là rối loạn ăn uống trong đó người bệnh có nỗi sợ tăng cân quá mức và thường ăn rất ít hoặc không ăn, dẫn đến suy dinh dưỡng nghiêm trọng.

🌟 ギャンブル依存症 (ギャンブルいぞんしょう): Nghiện cờ bạc, là rối loạn tâm lý khi người bệnh không thể kiểm soát hành vi đánh bạc, dù biết rằng nó gây hại về tài chính và xã hội.

🌟 傾聴 (けいちょう): Lắng nghe thấu cảm, là kỹ năng lắng nghe người khác một cách chân thành, không phán xét, đặc biệt quan trọng trong tư vấn và trị liệu tâm lý.

🌟 健康管理 (けんこうかんり): Quản lý sức khỏe, là các biện pháp và hoạt động nhằm theo dõi và duy trì tình trạng sức khỏe tổng thể của cá nhân hoặc cộng đồng.

🌟 健康教育 (けんこうきょういく): Giáo dục sức khỏe, là các chương trình nhằm nâng cao nhận thức và kiến thức về sức khỏe, bao gồm cả sức khỏe tâm thần và thể chất.

🌟 健康保険組合 (けんこうほけんくみあい): Hiệp hội bảo hiểm y tế, là tổ chức được thành lập để quản lý và cung cấp các dịch vụ bảo hiểm y tế cho các thành viên.

🌟 月経前症候群(PMS)(げっけいぜんしょうこうぐん): Hội chứng tiền kinh nguyệt, là tập hợp các triệu chứng thể chất và tâm lý xảy ra trước kỳ kinh nguyệt, bao gồm căng thẳng, lo âu, và thay đổi cảm xúc.

🌟 幻覚 (げんかく): Ảo giác, là hiện tượng người bệnh thấy, nghe, hoặc cảm nhận những thứ không có thật, thường xuất hiện trong các rối loạn tâm thần như tâm thần phân liệt.

🌟 現職復帰の原則 (げんしょくふっきのげんそく): Nguyên tắc quay trở lại công việc, là khái niệm trong quản lý sức khỏe lao động, cho phép người lao động quay lại công việc sau khi phục hồi từ một vấn đề sức khỏe, bao gồm cả vấn đề sức khỏe tâm thần.

🌟 現代型うつ病(新型うつ病)(げんだいがたうつびょう/しんがたうつびょう): Trầm cảm kiểu mới, là dạng trầm cảm thường xuất hiện ở người trẻ tuổi, người bệnh dễ chán nản với công việc và cuộc sống nhưng vẫn có thể tận hưởng các hoạt động cá nhân.

🌟 行為障害(素行障害)(こういしょうがい/そこうしょうがい): Rối loạn hành vi, là rối loạn tâm thần liên quan đến các hành vi chống đối, vi phạm luật pháp hoặc chuẩn mực xã hội, thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên.

🌟 抗うつ薬 (こううつやく): Thuốc chống trầm cảm, là nhóm thuốc được sử dụng để điều trị các rối loạn trầm cảm, giúp cải thiện tâm trạng và giảm lo âu.

🌟 高照度光療法 (こうしょうどひかりりょうほう): Liệu pháp ánh sáng cường độ cao, là phương pháp điều trị rối loạn tâm thần, đặc biệt là trầm cảm theo mùa, bằng cách tiếp xúc với ánh sáng mạnh trong thời gian ngắn.

🌟 向精神薬 (こうせいしんやく): Thuốc hướng thần, là nhóm thuốc được sử dụng để điều trị các rối loạn tâm thần như trầm cảm, lo âu, và tâm thần phân liệt, có tác dụng làm thay đổi hoạt động của hệ thần kinh trung ương.

🌟 行動療法 (こうどうりょうほう): Liệu pháp hành vi, là phương pháp trị liệu tâm lý tập trung vào việc thay đổi các hành vi không lành mạnh hoặc tiêu cực, thay vào đó giúp người bệnh học các hành vi lành mạnh và có ích.

🌟 抗不安薬 (こうふあんやく): Thuốc chống lo âu, là nhóm thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng lo âu, căng thẳng và các rối loạn liên quan đến lo âu.

🌟 交流分析 (こうりゅうぶんせき): Phân tích giao tiếp, là phương pháp tâm lý học nhằm phân tích các mối quan hệ giao tiếp giữa con người, giúp hiểu rõ hơn về hành vi và cảm xúc trong các tương tác xã hội.

🌟 心の健康づくり計画 (こころのけんこうづくりけいかく): Kế hoạch xây dựng sức khỏe tinh thần, là chương trình hoặc kế hoạch nhằm cải thiện và duy trì sức khỏe tâm lý, giúp ngăn ngừa các vấn đề tâm thần và nâng cao chất lượng cuộc sống.

🌟 心の健康づくり専門スタッフ (こころのけんこうづくりせんもんスタッフ): Nhân viên chuyên về chăm sóc sức khỏe tinh thần, là những chuyên gia có nhiệm vụ hỗ trợ và hướng dẫn trong việc xây dựng và thực hiện các chương trình chăm sóc sức khỏe tâm thần.

🌟 個人情報保護 (こじんじょうほうほご): Bảo vệ thông tin cá nhân, là quy định và các biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân của mọi người khỏi bị lạm dụng hoặc tiết lộ trái phép, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến chăm sóc sức khỏe và tư vấn tâm lý.

🌟 コーチング: Huấn luyện tâm lý, là phương pháp hỗ trợ giúp người bệnh phát triển các kỹ năng cần thiết để đạt được mục tiêu cá nhân hoặc cải thiện chất lượng cuộc sống thông qua các cuộc đối thoại có cấu trúc với chuyên gia huấn luyện.

🌟 就業規則 (しゅうぎょうきそく): Nội quy lao động, là các quy định được thiết lập bởi công ty hoặc tổ chức nhằm quản lý và duy trì trật tự trong công việc, bao gồm cả các quy định về sức khỏe và an toàn lao động.

🌟 3A(absenteeism、alcohol、accident): 3A (vắng mặt, rượu bia, tai nạn), là khái niệm quản lý lao động tập trung vào việc ngăn ngừa ba yếu tố chính gây ra các vấn đề trong công việc: sự vắng mặt không lý do (absenteeism), sử dụng rượu bia (alcohol), và tai nạn lao động (accident).

🌟 作業環境管理 (さぎょうかんきょうかんり): Quản lý môi trường làm việc, là các biện pháp và hoạt động nhằm đảm bảo rằng môi trường làm việc an toàn, thoải mái, và không gây hại cho sức khỏe thể chất cũng như tinh thần của nhân viên.

🌟 作業管理 (さぎょうかんり): Quản lý công việc, là quá trình giám sát và kiểm soát công việc của nhân viên để đảm bảo rằng nó được thực hiện một cách hiệu quả, đúng thời gian và đạt chất lượng mong muốn.

🌟 産業医 (さんぎょうい): Bác sĩ công nghiệp, là các bác sĩ chuyên về sức khỏe lao động, có nhiệm vụ đảm bảo và duy trì sức khỏe của người lao động trong môi trường làm việc.

🌟 産業保健スタッフ (さんぎょうほけんスタッフ): Nhân viên y tế công nghiệp, là những người chịu trách nhiệm về việc chăm sóc sức khỏe và an toàn lao động cho công nhân, bao gồm các bác sĩ, y tá và chuyên gia an toàn lao động.

🌟 産褥期うつ病(産後うつ病)(さんじょくきうつびょう/さんごうつびょう): Trầm cảm sau sinh, là rối loạn tâm thần mà phụ nữ có thể gặp phải sau khi sinh con, với các triệu chứng như buồn bã, lo âu, và mất hứng thú với cuộc sống.

🌟 三次予防 (さんじよぼう): Dự phòng bậc ba, là các biện pháp nhằm ngăn ngừa tái phát hoặc giảm thiểu tác hại của bệnh tật, trong đó bao gồm cả việc quản lý các vấn đề tâm thần sau khi đã được điều trị ban đầu.

🌟 仕事のストレス判定図 (しごとのストレスはんていず): Biểu đồ đánh giá căng thẳng trong công việc, là công cụ sử dụng để đo lường mức độ căng thẳng của người lao động trong môi trường làm việc dựa trên các yếu tố như yêu cầu công việc và khả năng kiểm soát.

🌟 仕事要求度-コントロールモデル (しごとようきゅうど-コントロールモデル): Mô hình yêu cầu kiểm soát công việc, là lý thuyết quản lý căng thẳng trong công việc, trong đó công việc có yêu cầu cao và khả năng kiểm soát thấp có thể dẫn đến căng thẳng tâm lý.

🌟 嗜癖 (しへき): Nghiện, là tình trạng mà một người trở nên phụ thuộc vào một hành vi hoặc chất, chẳng hạn như nghiện rượu, cờ bạc, hoặc chất kích thích.

🌟 社会的再適応評定尺度 (しゃかいてきさいてきおうひょうていしゃくど): Thang đánh giá tái thích ứng xã hội, là công cụ đo lường khả năng của một cá nhân trong việc tái hòa nhập xã hội sau một thời gian bị ảnh hưởng bởi bệnh tật, đặc biệt là các vấn đề tâm thần.

🌟 社交不安障害(社会不安障害)(しゃこうふあんしょうがい/しゃかいふあんしょうがい): Rối loạn lo âu xã hội, là rối loạn tâm lý khi một người cảm thấy lo lắng cực độ khi phải giao tiếp hoặc tương tác với người khác, thường lo sợ bị phán xét hoặc chỉ trích.

🌟 主治医と産業医の連携 (しゅじいとさんぎょういのれんけい): Sự phối hợp giữa bác sĩ điều trị và bác sĩ công nghiệp, là quá trình hợp tác giữa bác sĩ điều trị chính và bác sĩ công nghiệp để quản lý và chăm sóc sức khỏe cho người lao động, đặc biệt là trong việc quay lại làm việc sau khi điều trị.

🌟 守秘義務 (しゅひぎむ): Nghĩa vụ bảo mật, là quy định buộc các chuyên gia y tế và tâm lý phải giữ bí mật thông tin cá nhân và sức khỏe của bệnh nhân, không tiết lộ cho bên thứ ba mà không có sự đồng ý của bệnh nhân.

🌟 昇進うつ病 (しょうしんうつびょう): Trầm cảm sau thăng chức, là trạng thái trầm cảm mà một người gặp phải sau khi được thăng chức, có thể do áp lực công việc tăng cao hoặc không đủ khả năng đối phó với trách nhiệm mới.

🌟 職業性ストレス簡易調査票 (しょくぎょうせいストレスかんいちょうさひょう): Phiếu khảo sát đơn giản về căng thẳng nghề nghiệp, là bảng câu hỏi dùng để đánh giá mức độ căng thẳng của người lao động trong môi trường làm việc.

🌟 嘱託産業医 (しょくたくさんぎょうい): Bác sĩ công nghiệp làm hợp đồng, là bác sĩ chuyên trách về sức khỏe công nghiệp, thường làm việc theo hợp đồng ngắn hạn hoặc tư vấn cho các công ty về sức khỏe của nhân viên.

🌟 職場環境改善 (しょくばかんきょうかいぜん): Cải thiện môi trường làm việc, là các biện pháp nhằm tạo ra một môi trường làm việc an toàn, thoải mái và thân thiện hơn cho nhân viên.

🌟 職場巡視 (しょくばじゅんし): Kiểm tra môi trường làm việc, là hoạt động tuần tra hoặc kiểm tra định kỳ nơi làm việc để đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn và sức khỏe được duy trì.

🌟 職場ストレス (しょくばストレス): Căng thẳng nơi làm việc, là áp lực hoặc căng thẳng mà nhân viên phải đối mặt trong quá trình làm việc, có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tâm thần và thể chất.

🌟 職場復帰 (しょくばふっき): Quay lại nơi làm việc, là quá trình người lao động trở lại làm việc sau khi đã nghỉ một thời gian dài do vấn đề sức khỏe, đặc biệt là vấn đề liên quan đến sức khỏe tâm thần.

🌟 職場復帰支援プログラム (しょくばふっきしえんプログラム): Chương trình hỗ trợ quay lại làm việc, là chương trình được thiết kế để giúp đỡ người lao động quay lại làm việc một cách suôn sẻ sau thời gian nghỉ dưỡng do vấn đề sức khỏe.

🌟 職場不適応 (しょくばふてきおう): Sự không thích nghi với nơi làm việc, là trạng thái mà một người không thể thích nghi hoặc hòa nhập vào môi trường làm việc, thường gây ra căng thẳng và ảnh hưởng đến hiệu suất công việc.

🌟 心気症 (しんきしょう): Rối loạn lo âu về sức khỏe, là tình trạng mà một người lo lắng quá mức về sức khỏe của mình mặc dù không có căn cứ y học rõ ràng.

🌟 神経科 (しんけいか): Khoa thần kinh, là khoa y học chuyên về chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến hệ thần kinh.

🌟 神経症 (しんけいしょう): Rối loạn thần kinh, là nhóm các rối loạn tâm lý ảnh hưởng đến cảm xúc và hành vi của người bệnh, nhưng không làm mất khả năng nhận thức thực tế.

🌟 神経伝達物質 (しんけいでんたつぶっしつ): Chất dẫn truyền thần kinh, là các hợp chất hóa học trong não giúp truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh.

🌟 神経内科 (しんけいないか): Nội khoa thần kinh, là chuyên ngành y học chuyên về chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến hệ thần kinh trung ương và ngoại vi.

🌟 新健康フロンティア戦略 (しんけんこうフロンティアせんりゃく): Chiến lược “New Health Frontier,” là chiến lược mới liên quan đến cải thiện và phát triển sức khỏe toàn diện cho con người thông qua các biện pháp y tế và phòng ngừa.

🌟 心身症 (しんしんしょう): Rối loạn tâm thể, là tình trạng mà các vấn đề tâm lý gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe thể chất, ví dụ như căng thẳng gây ra đau dạ dày hoặc đau đầu.

🌟 身体表現性障害 (しんたいひょうげんせいしょうがい): Rối loạn biểu hiện cơ thể, là tình trạng mà người bệnh có các triệu chứng thể chất nhưng không có nguyên nhân y học rõ ràng, thường liên quan đến tâm lý.

🌟 深夜業 (しんやぎょう): Công việc ca đêm, là việc làm vào ban đêm, có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe do thiếu ngủ và sự thay đổi trong nhịp sinh học.

🌟 心理検査 (しんりけんさ): Kiểm tra tâm lý, là các bài kiểm tra được thực hiện bởi chuyên gia tâm lý học để đánh giá tình trạng tâm lý và nhận thức của bệnh nhân.

🌟 心理相談担当者 (しんりそうだんたんとうしゃ): Nhân viên tư vấn tâm lý, là những người chuyên hỗ trợ, tư vấn và hướng dẫn các cá nhân về các vấn đề tâm lý và sức khỏe tinh thần.

🌟 心療内科 (しんりょうないか): Nội khoa tâm lý, là chuyên khoa kết hợp giữa tâm lý học và y học, chuyên điều trị các bệnh liên quan đến cả thể chất và tâm lý, chẳng hạn như rối loạn tâm thể.

🌟 心理療法(サイコセラピー)(しんりりょうほう/サイコセラピー): Tâm lý trị liệu, là các phương pháp trị liệu sử dụng liệu pháp tâm lý để giúp người bệnh cải thiện các vấn đề tâm lý, như lo âu, trầm cảm, hoặc các rối loạn cảm xúc.

🌟 CES-D: Thang đo trầm cảm của Trung tâm Nghiên cứu Dịch vụ Nhân sinh (Center for Epidemiologic Studies Depression Scale), là một công cụ đo lường trầm cảm được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu dịch tễ học và đánh giá tâm lý.

🌟 CAGE: Bài kiểm tra CAGE (CAGE Questionnaire) là một bảng câu hỏi ngắn dùng để sàng lọc rối loạn sử dụng rượu, dựa trên bốn câu hỏi liên quan đến việc cắt giảm, bực bội, cảm giác tội lỗi, và sử dụng rượu như một “chất kích thích” vào buổi sáng.

🌟 事業場外資源によるケア (じぎょうじょうがいしげんによるケア): Chăm sóc từ nguồn lực bên ngoài nơi làm việc, là các dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần hoặc hỗ trợ được cung cấp bởi các tổ chức, nhân viên hoặc chuyên gia bên ngoài công ty, nhằm hỗ trợ sức khỏe tinh thần của nhân viên.

🌟 事業場内産業保健スタッフ等によるケア (じぎょうじょうないさんぎょうほけんスタッフとうによるケア): Chăm sóc bởi nhân viên y tế công nghiệp tại nơi làm việc, là sự hỗ trợ sức khỏe tinh thần và vật lý được cung cấp bởi đội ngũ y tế công nghiệp tại doanh nghiệp, bao gồm các bác sĩ và nhân viên y tế nội bộ.

🌟 自助グループ (じじょグループ): Nhóm tự giúp đỡ, là các nhóm hỗ trợ do người tham gia tự tổ chức, nơi mọi người cùng chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau trong việc đối phó với các vấn đề tâm lý, sức khỏe, hoặc nghiện ngập.

🌟 自律訓練法 (じりつくんれんほう): Phương pháp tự điều khiển tự động, là một kỹ thuật thư giãn và giảm căng thẳng, giúp người tập kiểm soát cơ thể và tâm trí, phát triển qua việc tự tập trung và thở.

🌟 自律神経失調症 (じりつしんけいしっちょうしょう): Rối loạn thần kinh tự trị, là tình trạng mà hệ thần kinh tự trị không hoạt động đúng cách, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, căng thẳng, chóng mặt, và nhịp tim không đều.

🌟 事例性 (じれいせい): Tính điển hình của trường hợp, là khái niệm chỉ mức độ mà một trường hợp cụ thể có thể đại diện cho một tình huống hoặc vấn đề thường gặp trong quản lý sức khỏe tâm thần hoặc quản lý nhân sự.

🌟 人事労務管理スタッフ (じんじろうむかんりスタッフ): Nhân viên quản lý nhân sự và lao động, là những người chịu trách nhiệm quản lý các vấn đề liên quan đến nhân sự và quan hệ lao động, bao gồm cả sức khỏe tinh thần và phúc lợi của người lao động.

🌟 GHQ: Thang đo sức khỏe tổng quát (General Health Questionnaire), là một công cụ đo lường sức khỏe tâm thần được sử dụng để đánh giá tình trạng sức khỏe tâm lý của một cá nhân trong cộng đồng hoặc môi trường lao động.

🌟 睡眠教育 (すいみんきょういく): Giáo dục về giấc ngủ, là chương trình giáo dục nhằm giúp người lao động hoặc cộng đồng hiểu biết về tầm quan trọng của giấc ngủ và cách cải thiện chất lượng giấc ngủ.

🌟 睡眠障害 (すいみんしょうがい): Rối loạn giấc ngủ, là các vấn đề liên quan đến giấc ngủ như mất ngủ, ngủ quá nhiều, hoặc các rối loạn khác ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

🌟 睡眠薬 (すいみんやく): Thuốc ngủ, là các loại thuốc được kê đơn để điều trị các vấn đề liên quan đến giấc ngủ như mất ngủ hoặc khó ngủ.

🌟 ストレス: Căng thẳng, là tình trạng tâm lý hoặc thể chất khi phải đối mặt với áp lực hoặc thách thức, có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe tâm thần nếu không được quản lý đúng cách.

🌟 ストレス関連疾患 (ストレスかんれんしっかん): Các bệnh liên quan đến căng thẳng, là những bệnh hoặc rối loạn y học phát sinh từ hoặc bị ảnh hưởng bởi tình trạng căng thẳng lâu dài, chẳng hạn như bệnh tim mạch hoặc loét dạ dày.

🌟 ストレスコントロール: Kiểm soát căng thẳng, là các biện pháp hoặc kỹ thuật được sử dụng để giảm thiểu và quản lý căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày, giúp người bệnh duy trì sức khỏe tâm lý tốt.

🌟 ストレス脆弱性 (ストレスぜいじゃくせい): Sự nhạy cảm với căng thẳng, là khả năng dễ bị ảnh hưởng hoặc tác động tiêu cực bởi căng thẳng, khiến người bệnh dễ gặp các vấn đề về sức khỏe tâm lý khi gặp áp lực.

🌟 ストレス耐性 (ストレスたいせい): Sức chống chịu căng thẳng, là khả năng của một cá nhân trong việc đối phó và thích nghi với căng thẳng hoặc áp lực mà không bị ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần.

🌟 ストレス反応 (ストレスはんのう): Phản ứng căng thẳng, là cách cơ thể và tâm trí phản ứng với tình huống căng thẳng, bao gồm cả các biểu hiện về thể chất và tâm lý như tim đập nhanh, lo âu, hoặc suy giảm tập trung.

🌟 ストレスマネジメント: Quản lý căng thẳng, là các phương pháp và kỹ thuật được sử dụng để kiểm soát và giảm thiểu căng thẳng, giúp cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất.

🌟 ストレス要因 (ストレスよういん): Yếu tố gây căng thẳng, là các tình huống, sự kiện hoặc yếu tố dẫn đến tình trạng căng thẳng cho người bệnh, chẳng hạn như công việc quá tải, xung đột gia đình, hoặc vấn đề tài chính.

🌟 ストレス・コーピング: Ứng phó với căng thẳng, là các chiến lược hoặc hành vi mà một người sử dụng để đối phó và giảm bớt căng thẳng, có thể là cách tiếp cận tích cực hoặc tiêu cực.

🌟 ストレッサー: Tác nhân gây căng thẳng, là bất kỳ yếu tố nào từ môi trường bên ngoài hoặc bên trong khiến người bệnh cảm thấy căng thẳng hoặc áp lực, ví dụ như công việc, môi trường sống, hoặc các mối quan hệ xã hội.

🌟 成果主義 (せいかしゅぎ): Chủ nghĩa thành tích, là hệ thống đánh giá và khen thưởng dựa trên thành tích công việc, có thể gây ra áp lực lớn cho nhân viên, dẫn đến căng thẳng và các vấn đề sức khỏe tâm thần.

🌟 精神科専門医 (せいしんかせんもんい): Bác sĩ chuyên khoa tâm thần, là bác sĩ được đào tạo chuyên sâu về điều trị các bệnh tâm thần và các rối loạn liên quan đến sức khỏe tâm lý.

🌟 精神分析 (せいしんぶんせき): Phân tích tâm lý, là phương pháp điều trị tâm lý nhằm khám phá những cảm xúc, suy nghĩ tiềm thức của người bệnh để hiểu rõ hơn về nguyên nhân gây ra các vấn đề tâm lý.

🌟 精神保健指定医 (せいしんほけんしていい): Bác sĩ chỉ định về sức khỏe tâm thần, là bác sĩ có giấy phép đặc biệt từ chính phủ để điều trị và quản lý các bệnh tâm thần, thường trong các bệnh viện hoặc cơ sở y tế.

🌟 精神療法 (せいしんりょうほう): Tâm lý trị liệu, là các phương pháp điều trị tâm lý nhằm cải thiện tình trạng tâm thần của bệnh nhân thông qua các cuộc trò chuyện, phân tích, và thay đổi hành vi.

🌟 セカンド・オピニオン: Ý kiến thứ hai, là việc người bệnh tìm kiếm đánh giá hoặc lời khuyên từ một bác sĩ khác để có thêm thông tin trước khi đưa ra quyết định điều trị quan trọng.

🌟 セクハラ: Quấy rối tình dục, là hành vi quấy rối liên quan đến tình dục trong môi trường làm việc hoặc các tình huống xã hội khác, có thể gây ra căng thẳng và tổn thương tâm lý cho nạn nhân.

🌟 積極的傾聴法(アクティブ・リスニング)(せっきょくてきけいちょうほう): Phương pháp lắng nghe tích cực, là kỹ thuật lắng nghe chủ động, trong đó người nghe không chỉ nghe mà còn phản hồi lại một cách trung thực và hỗ trợ, nhằm tạo dựng sự tin tưởng và cải thiện giao tiếp.

🌟 摂食障害 (せっしょくしょうがい): Rối loạn ăn uống, là nhóm rối loạn tâm lý liên quan đến hành vi ăn uống không lành mạnh, bao gồm chứng biếng ăn, chứng ăn vô độ, hoặc các vấn đề liên quan đến cân nặng và hình dáng cơ thể.

🌟 セルフエスティーム: Lòng tự trọng, là mức độ tự đánh giá và tôn trọng bản thân của một người, ảnh hưởng đến cảm xúc, hành vi và cách nhìn nhận về cuộc sống.

🌟 セルフエフィカシー: Sự tự tin vào khả năng của bản thân, là niềm tin rằng một người có thể hoàn thành các nhiệm vụ hoặc đối mặt với thách thức một cách hiệu quả.

🌟 専属産業医 (せんぞくさんぎょうい): Bác sĩ công nghiệp chuyên trách, là bác sĩ được tuyển dụng để giám sát sức khỏe và an toàn lao động cho một công ty hoặc tổ chức.

🌟 双極性障害(躁うつ病)(そうきょくせいしょうがい/そううつびょう): Rối loạn lưỡng cực, là rối loạn tâm thần đặc trưng bởi những giai đoạn thay đổi cảm xúc cực đoan, từ hưng phấn (hưng cảm) đến trầm cảm.

🌟 早朝覚醒 (そうちょうかくせい): Thức dậy sớm, là tình trạng mất ngủ trong đó người bệnh thường thức dậy rất sớm vào buổi sáng và không thể ngủ lại, thường là triệu chứng của trầm cảm hoặc rối loạn giấc ngủ.

🌟 組織公平性 (そしきこうへいせい): Tính công bằng trong tổ chức, là mức độ mà nhân viên cảm thấy các chính sách, quyết định và sự đối xử trong tổ chức là công bằng và minh bạch, có ảnh hưởng trực tiếp đến động lực làm việc và sức khỏe tâm lý.

🌟 組織心理 (そしきしんり): Tâm lý tổ chức, là lĩnh vực nghiên cứu về hành vi của các cá nhân và nhóm trong tổ chức, nhằm hiểu rõ hơn cách thức quản lý và cải thiện hiệu suất làm việc cũng như sức khỏe tâm thần của nhân viên.

🌟 措置入院 (そちにゅういん): Nhập viện theo quy định, là hình thức nhập viện bắt buộc do chính quyền hoặc cơ quan y tế quyết định khi người bệnh có tình trạng tâm thần nghiêm trọng và có nguy cơ gây hại cho bản thân hoặc người khác.

🌟 ソーシャルサポート: Hỗ trợ xã hội, là sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, hoặc đồng nghiệp giúp một cá nhân vượt qua khó khăn về tâm lý hoặc sức khỏe. Hỗ trợ xã hội có vai trò quan trọng trong việc giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tâm thần.

🌟 ソーシャル・スキル・トレーニング: Đào tạo kỹ năng xã hội, là chương trình hoặc phương pháp giáo dục nhằm cải thiện kỹ năng giao tiếp và tương tác xã hội của cá nhân, đặc biệt là những người gặp khó khăn trong giao tiếp do rối loạn tâm lý hoặc xã hội.

🌟 Total Health Promotion Plan (THP): Kế hoạch tổng thể về thúc đẩy sức khỏe, là một chương trình do các tổ chức hoặc công ty áp dụng nhằm nâng cao sức khỏe tổng thể cho nhân viên thông qua các hoạt động tập luyện, tư vấn dinh dưỡng, và quản lý căng thẳng.

🌟 退却神経症 (たいきゃくしんけいしょう): Rối loạn thần kinh thoái lui, là trạng thái tâm lý khi một người thường rút lui hoặc né tránh các tình huống xã hội hoặc công việc do lo lắng hoặc căng thẳng.

🌟 タイプA: Loại hình tính cách A, là mô hình tính cách của những người tham vọng, năng động, có xu hướng cạnh tranh, nhưng cũng dễ căng thẳng và gặp các vấn đề sức khỏe liên quan đến tim mạch.

🌟 試し出勤 (ためししゅっきん): Thử việc trở lại, là giai đoạn cho phép người lao động dần quay lại làm việc sau khi nghỉ vì lý do sức khỏe hoặc tâm lý, nhằm giúp họ làm quen lại với công việc mà không bị áp lực.

🌟 断酒会 (だんしゅかい): Hội cai rượu, là tổ chức hoặc nhóm hỗ trợ những người muốn cai nghiện rượu, thường bao gồm các cuộc họp chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau.

🌟 注意欠陥性多動障害(ADHD)(ちゅういけっかんせいたどうしょうがい): Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), là rối loạn phát triển tâm lý ở trẻ em và người lớn, đặc trưng bởi sự không chú ý, khó tập trung, hành vi hiếu động và bốc đồng.

🌟 中途覚醒 (ちゅうとかくせい): Thức dậy giữa đêm, là hiện tượng người bệnh thức dậy giữa đêm và gặp khó khăn khi trở lại giấc ngủ, có thể liên quan đến lo lắng, căng thẳng hoặc rối loạn giấc ngủ.

🌟 通勤訓練 (つうきんくんれん): Huấn luyện đi làm, là quá trình giúp người lao động làm quen lại với việc di chuyển đến nơi làm việc sau khi nghỉ một thời gian dài, thường được áp dụng trong quá trình phục hồi sau bệnh.

🌟 通勤ストレス (つうきんストレス): Căng thẳng do việc đi lại, là trạng thái căng thẳng xảy ra khi phải di chuyển đến và từ nơi làm việc, đặc biệt khi phải đối mặt với giao thông đông đúc hoặc quãng đường dài.

🌟 適応障害 (てきおうしょうがい): Rối loạn thích nghi, là tình trạng mà người bệnh không thể đối phó với các thay đổi hoặc căng thẳng trong cuộc sống, dẫn đến các triệu chứng tâm lý như lo âu, trầm cảm, hoặc căng thẳng.

🌟 適正配置 (てきせいはいち): Bố trí đúng vị trí, là việc sắp xếp công việc phù hợp với khả năng và năng lực của nhân viên, giúp tăng hiệu quả công việc và giảm căng thẳng.

🌟 テクノストレス症候群 (テクノストレスしょうこうぐん): Hội chứng căng thẳng công nghệ, là trạng thái căng thẳng do sử dụng công nghệ quá nhiều, thường gặp ở những người làm việc trong môi trường sử dụng máy tính và thiết bị công nghệ liên tục.

🌟 てんかん: Bệnh động kinh, là rối loạn thần kinh trong đó hoạt động điện trong não trở nên bất thường, gây ra các cơn co giật, ngất xỉu hoặc thay đổi hành vi.

🌟 DSM-IV: Phiên bản thứ tư của Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (Sổ tay chẩn đoán và thống kê các rối loạn tâm thần), là tài liệu do Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA) phát hành, cung cấp tiêu chí chẩn đoán cho các rối loạn tâm thần.

🌟 デイケア: Chăm sóc ban ngày, là dịch vụ chăm sóc y tế hoặc tâm lý cung cấp cho bệnh nhân trong khoảng thời gian ban ngày tại các cơ sở y tế hoặc phục hồi chức năng mà không cần nhập viện.

🌟 統合失調症 (とうごうしっちょうしょう): Tâm thần phân liệt, là rối loạn tâm thần nặng ảnh hưởng đến khả năng suy nghĩ, cảm nhận và hành vi của người bệnh, thường kèm theo ảo giác và hoang tưởng.

🌟 逃避型抑うつ (とうひがたよくうつ): Trầm cảm dạng né tránh, là dạng trầm cảm trong đó người bệnh có xu hướng tránh né các tình huống gây căng thẳng hoặc trách nhiệm trong cuộc sống, dẫn đến cảm giác bất lực và chán nản.

🌟 トラウマ(心的外傷) (しんてきがいしょう): Sang chấn tâm lý, là tổn thương tâm lý do trải qua các sự kiện gây sốc, đau buồn hoặc đe dọa, như bạo lực hoặc tai nạn.

🌟 ドメスティック・バイオレンス (DV): Bạo lực gia đình, là hành vi bạo lực hoặc ngược đãi xảy ra trong mối quan hệ gia đình hoặc giữa vợ chồng, có thể gây ra các vấn đề về tâm lý cho nạn nhân.

🌟 努力-報酬不均衡モデル (どりょく-ほうしゅうふきんこうモデル): Mô hình mất cân bằng nỗ lực – phần thưởng, là lý thuyết tâm lý cho rằng căng thẳng và sức khỏe tâm lý bị ảnh hưởng bởi sự mất cân bằng giữa nỗ lực người lao động bỏ ra và phần thưởng họ nhận được trong công việc.

🌟 脳・心臓疾患 (のう・しんぞうしっかん): Bệnh não và tim, là các bệnh liên quan đến não (ví dụ: đột quỵ) và tim (ví dụ: nhồi máu cơ tim), thường liên quan đến các yếu tố căng thẳng và sức khỏe tâm thần.

🌟 年次有給休暇 (ねんじゆうきゅうきゅうか): Nghỉ phép năm có lương, là quyền lợi lao động cho phép nhân viên nghỉ việc mà vẫn được trả lương trong một khoảng thời gian nhất định mỗi năm.

🌟 NIOSH職業性ストレスモデル (NIOSHしょくぎょうせいストレスモデル): Mô hình căng thẳng nghề nghiệp của NIOSH, là một mô hình được phát triển bởi Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp Hoa Kỳ (NIOSH) nhằm đánh giá và giảm thiểu căng thẳng tại nơi làm việc.

🌟 内因性精神障害 (ないいんせいせいしんしょうがい): Rối loạn tâm thần nội sinh, là các rối loạn tâm thần do yếu tố bên trong cơ thể (như di truyền hoặc sự mất cân bằng hóa học) gây ra, bao gồm tâm thần phân liệt và trầm cảm nội sinh.

🌟 難治性うつ病 (なんちせいうつびょう): Trầm cảm khó chữa, là tình trạng trầm cảm mà không đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị thông thường như thuốc chống trầm cảm hoặc liệu pháp tâm lý.

🌟 二次予防 (にじよぼう): Dự phòng bậc hai, là các biện pháp nhằm phát hiện sớm và can thiệp để ngăn chặn hoặc giảm thiểu sự phát triển của bệnh, bao gồm cả các bệnh về sức khỏe tâm thần.

🌟 任意入院 (にんいにゅういん): Nhập viện tự nguyện, là hình thức nhập viện trong đó bệnh nhân tự nguyện yêu cầu điều trị tại bệnh viện, đặc biệt là trong các trường hợp về sức khỏe tâm thần.

🌟 認知行動療法 (にんちこうどうりょうほう): Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT), là phương pháp trị liệu tâm lý nhằm thay đổi suy nghĩ và hành vi không lành mạnh để giúp người bệnh đối phó với các rối loạn tâm lý như trầm cảm và lo âu.

🌟 認知症(痴呆症)(にんちしょう/ちほうしょう): Chứng mất trí, là tình trạng suy giảm nhận thức và trí nhớ, thường thấy ở người cao tuổi và liên quan đến các bệnh như Alzheimer.

🌟 脳神経外科 (のうしんけいげか): Khoa phẫu thuật thần kinh, là chuyên khoa y học chuyên chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến hệ thần kinh trung ương và ngoại vi, bao gồm não và tủy sống.

🌟 発達障害 (はったつしょうがい): Rối loạn phát triển, là các rối loạn tâm lý và thần kinh ảnh hưởng đến sự phát triển của một người từ thời thơ ấu, bao gồm tự kỷ và ADHD.

🌟 ハラスメント: Quấy rối, là các hành vi không phù hợp, gây khó chịu hoặc làm tổn thương về tinh thần, tâm lý hoặc thể chất của một người, bao gồm cả quấy rối tình dục và quấy rối quyền lực.

🌟 半構造化面接 (はんこうぞうかめんせつ): Phỏng vấn bán cấu trúc, là một phương pháp phỏng vấn có một số câu hỏi định sẵn, nhưng người phỏng vấn vẫn có thể điều chỉnh câu hỏi theo hoàn cảnh để thu thập thêm thông tin chi tiết.

🌟 パニック障害 (パニックしょうがい): Rối loạn hoảng sợ, là rối loạn tâm lý đặc trưng bởi các cơn hoảng sợ đột ngột và mãnh liệt mà không có nguyên nhân rõ ràng.

🌟 パニック発作 (パニックほっさ): Cơn hoảng sợ, là cơn hoảng loạn đột ngột kèm theo các triệu chứng như tim đập nhanh, khó thở, chóng mặt, và cảm giác mất kiểm soát.

🌟 パワハラ: Quấy rối quyền lực, là hình thức quấy rối nơi làm việc khi cấp trên hoặc người có quyền lực sử dụng vị trí của mình để đe dọa, lạm dụng hoặc hạ thấp người khác.

🌟 非定型うつ病 (ひていけいうつびょう): Trầm cảm không điển hình, là dạng trầm cảm mà người bệnh có các triệu chứng khác biệt so với trầm cảm truyền thống, như thay đổi tâm trạng thất thường và tăng cân.

🌟 非定型向精神薬 (ひていけいこうせいしんやく): Thuốc hướng thần không điển hình, là loại thuốc điều trị các rối loạn tâm thần với ít tác dụng phụ hơn so với các thuốc hướng thần truyền thống, thường dùng trong điều trị tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực.

🌟 病識 (びょうしき): Nhận thức về bệnh, là khả năng nhận biết của bệnh nhân rằng họ đang gặp phải vấn đề sức khỏe tâm thần, điều này ảnh hưởng đến quá trình điều trị.

🌟 PTSD(心的外傷後ストレス障害)(しんてきがいしょうごストレスしょうがい): Rối loạn căng thẳng sau sang chấn, là tình trạng tâm lý xảy ra sau khi trải qua một sự kiện đau buồn, thường đi kèm với những cơn hồi tưởng và lo lắng kéo dài.

🌟 不安症(不安障害)(ふあんしょう/ふあんしょうがい): Rối loạn lo âu, là tình trạng lo lắng quá mức và không kiểm soát được, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh.

🌟 不安神経症 (ふあんしんけいしょう): Rối loạn thần kinh lo âu, là dạng rối loạn tâm lý trong đó người bệnh luôn cảm thấy lo lắng và căng thẳng dù không có lý do rõ ràng.

🌟 不定愁訴 (ふていしゅうそ): Các triệu chứng không rõ nguyên nhân, là tình trạng mà người bệnh gặp phải các triệu chứng về thể chất như mệt mỏi, đau đầu, nhưng không có nguyên nhân y học rõ ràng.

🌟 ブリーフサイコセラピー: Liệu pháp tâm lý ngắn hạn, là một phương pháp trị liệu tâm lý tập trung vào việc giải quyết vấn đề cụ thể trong thời gian ngắn, thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.

🌟 ブルーマンデー: Hội chứng Thứ Hai buồn bã, là cảm giác buồn bã, căng thẳng hoặc lo âu mà nhiều người cảm thấy khi bắt đầu tuần làm việc mới vào ngày Thứ Hai.

🌟 プライバシーの配慮 (プライバシーのはいりょ): Quan tâm đến quyền riêng tư, là việc bảo vệ thông tin cá nhân và đảm bảo rằng quyền riêng tư của người khác được tôn trọng trong quá trình điều trị hoặc tư vấn tâm lý.

🌟 ペットロス症候群 (ペットロスしょうこうぐん): Hội chứng mất thú cưng, là tình trạng đau buồn, trầm cảm hoặc lo âu mà một người gặp phải sau khi thú cưng của họ qua đời.

🌟 保健指導 (ほけんしどう): Hướng dẫn y tế, là các hoạt động giáo dục và tư vấn nhằm cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần của cá nhân, thường được thực hiện bởi các chuyên gia y tế.

🌟 慢性疲労症候群 (まんせいひろうしょうこうぐん): Hội chứng mệt mỏi mãn tính, là tình trạng người bệnh cảm thấy mệt mỏi kéo dài không giải thích được, ngay cả sau khi nghỉ ngơi đầy đủ, thường kèm theo các triệu chứng về thể chất và tinh thần.

🌟 無断欠勤 (むだんけっきん): Nghỉ làm không báo trước, là hành vi nghỉ làm mà không thông báo hoặc không có lý do chính đáng, có thể liên quan đến căng thẳng hoặc các vấn đề sức khỏe tâm thần.

🌟 メンタリング: Hướng dẫn tâm lý, là quá trình hỗ trợ và phát triển cá nhân thông qua việc học hỏi từ những người có kinh nghiệm (mentor), giúp nhân viên vượt qua các thử thách về công việc và tâm lý.

🌟 メンタルヘルス教育 (メンタルヘルスきょういく): Giáo dục về sức khỏe tâm thần, là chương trình đào tạo và giáo dục nhằm nâng cao nhận thức về sức khỏe tinh thần cho nhân viên, giúp họ hiểu và quản lý các vấn đề tâm lý trong cuộc sống và công việc.

🌟 メンタルヘルス指針 (メンタルヘルスししん): Hướng dẫn về sức khỏe tâm thần, là tài liệu hoặc chính sách do tổ chức cung cấp để chỉ đạo và hỗ trợ việc quản lý sức khỏe tâm thần của nhân viên trong công ty.

🌟 メンタルヘルス推進担当者 (メンタルヘルスすいしんたんとうしゃ): Nhân viên phụ trách thúc đẩy sức khỏe tâm thần, là người chịu trách nhiệm trong việc thúc đẩy các chương trình chăm sóc sức khỏe tinh thần và giám sát việc thực hiện các chính sách liên quan trong tổ chức.

🌟 燃え尽き症候群 (もえつきしょうこうぐん): Hội chứng kiệt sức, là tình trạng tâm lý khi một người mất hứng thú với công việc hoặc cuộc sống do căng thẳng kéo dài, thường xuất hiện ở những người làm việc trong môi trường áp lực cao.

🌟 モラルハラスメント: Quấy rối tinh thần, là hành vi làm tổn thương tinh thần của người khác thông qua việc lăng mạ, chê bai hoặc hạ thấp nhân phẩm, gây ra căng thẳng tâm lý và tổn thương tinh thần cho nạn nhân.

🌟 森田療法 (もりたりょうほう): Liệu pháp Morita, là phương pháp trị liệu tâm lý được phát triển ở Nhật Bản, tập trung vào việc chấp nhận cảm xúc tiêu cực và tìm cách đối phó với chúng một cách tích cực, đặc biệt trong điều trị rối loạn lo âu và trầm cảm.

🌟 薬物依存 (やくぶついぞん): Nghiện thuốc, là tình trạng phụ thuộc vào các loại thuốc hoặc chất kích thích, khiến người bệnh không thể kiểm soát được việc sử dụng, ngay cả khi biết rõ hậu quả có hại.

🌟 薬物療法 (やくぶつりょうほう): Điều trị bằng thuốc, là phương pháp điều trị các rối loạn tâm thần bằng cách sử dụng thuốc, chẳng hạn như thuốc chống trầm cảm, thuốc an thần, hoặc thuốc chống lo âu.

🌟 要求度-コントロールモデル (ようきゅうど-コントロールモデル): Mô hình yêu cầu – kiểm soát, là lý thuyết tâm lý cho rằng căng thẳng và áp lực tại nơi làm việc phụ thuộc vào sự cân bằng giữa yêu cầu công việc và khả năng kiểm soát của nhân viên đối với công việc của mình.

🌟 抑うつ状態(うつ状態)(よくうつじょうたい/うつじょうたい): Tình trạng trầm cảm, là trạng thái mà người bệnh cảm thấy buồn bã, mất hứng thú với cuộc sống, và có các triệu chứng như mệt mỏi, mất ngủ, và lo âu.

🌟 4つのケア (よっつのケア): Bốn phương pháp chăm sóc, là các chiến lược chăm sóc sức khỏe tâm thần bao gồm tự chăm sóc, chăm sóc đồng nghiệp, chăm sóc của tổ chức, và chăm sóc của gia đình.

🌟 来談者中心療法 (らいだんしゃちゅうしんりょうほう): Liệu pháp lấy người bệnh làm trung tâm, là phương pháp trị liệu tâm lý tập trung vào việc lắng nghe và hỗ trợ người bệnh, giúp họ tự phát hiện ra giải pháp cho các vấn đề của mình.

🌟 ライフイベント: Sự kiện cuộc sống, là các sự kiện lớn trong cuộc đời của một người như kết hôn, sinh con, hoặc thay đổi công việc, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.

🌟 ラポール: Quan hệ tin cậy, là mối quan hệ giữa người bệnh và nhà trị liệu hoặc bác sĩ, được xây dựng trên nền tảng tin tưởng và hiểu biết, giúp tạo điều kiện cho quá trình trị liệu diễn ra thuận lợi.

🌟 リストカット症候群 (リストカットしょうこうぐん): Hội chứng cắt tay, là hành vi tự gây tổn thương trên cơ thể (thường là cắt vào cổ tay) nhằm giảm bớt cảm xúc tiêu cực hoặc để thu hút sự chú ý, thường gặp ở những người mắc rối loạn cảm xúc.

🌟 リスナー教育 (リスナーきょういく): Giáo dục người lắng nghe, là chương trình đào tạo giúp nhân viên hoặc người tham gia phát triển kỹ năng lắng nghe và hỗ trợ người khác một cách hiệu quả.

🌟 リハビリ出勤 (リハビリしゅっきん): Quay lại làm việc theo hình thức phục hồi chức năng, là quá trình mà nhân viên trở lại công việc sau khi nghỉ ốm hoặc nghỉ vì vấn đề tâm lý, thường bắt đầu từ những nhiệm vụ nhẹ và dần dần làm quen lại với công việc.

🌟 労災病院 (ろうさいびょういん): Bệnh viện tai nạn lao động, là bệnh viện chuyên điều trị các bệnh hoặc chấn thương liên quan đến công việc, đặc biệt là các ca chấn thương do tai nạn lao động.

🌟 労災病院勤労者メンタルヘルスセンター (ろうさいびょういんきんろうしゃメンタルヘルスセンター): Trung tâm sức khỏe tâm thần người lao động của bệnh viện tai nạn lao động, là trung tâm chuyên cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tinh thần cho người lao động trong các tình huống liên quan đến căng thẳng và áp lực công việc.

🌟 労災補償 (ろうさいほしょう): Bồi thường tai nạn lao động, là quyền lợi của người lao động khi bị chấn thương hoặc bệnh tật liên quan đến công việc, bao gồm chi phí y tế và các khoản bồi thường khác.

🌟 労働衛生教育 (ろうどうえいせいきょういく): Giáo dục vệ sinh lao động, là chương trình đào tạo nhằm nâng cao nhận thức về an toàn và vệ sinh lao động, giúp người lao động hiểu cách phòng ngừa các rủi ro sức khỏe trong công việc.

🌟 ワークエンゲイジメント: Cam kết công việc, là trạng thái tích cực mà nhân viên cảm thấy có động lực, nhiệt huyết và đam mê với công việc, giúp tăng năng suất và hiệu quả làm việc.