Ngữ pháp N1:~ものと思われる/~ものと見られる

2024年09月09日

Ý nghĩa: “Được cho là…”, “Được xem là…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự phỏng đoán hoặc giả định dựa trên thông tin hiện có. Nó thường được sử dụng trong văn bản trang trọng, báo cáo hoặc các ngữ cảnh chuyên môn để thể hiện một phân tích hoặc dự đoán dựa trên các dữ liệu hoặc lý do hợp lý.
 ※Chú ý: “~ものと思われる” và “~ものと見られる” là các cách diễn đạt trang trọng, thường xuất hiện trong các báo cáo tin tức, phát biểu chính thức hoặc trong văn bản học thuật nhằm diễn đạt sự suy đoán hoặc phân tích.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn

 +(もの)と思われる
 +(もの)と見られる

Danh từ+(だ)
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は無事だものと思われる。
              (かれ は ぶじ だ もの と おもわれる。)
              It is believed that he is safe.
              Người ta cho rằng anh ấy an toàn.

      2. 🌟 この計画は失敗に終わるものと見られる。
              (この けいかく は しっぱい に おわる もの と みられる。)
              It is considered that this plan will end in failure.
              Người ta xem xét rằng kế hoạch này sẽ kết thúc trong thất bại.

      3. 🌟 その原因は気候変動によるものと思われる。
              (その げんいん は きこう へんどう に よる もの と おもわれる。)
              It is believed that the cause is due to climate change.
              Người ta cho rằng nguyên nhân là do biến đổi khí hậu.

      4. 🌟 事件は計画的に行われたものと見られる。
              (じけん は けいかくてき に おこなわれた もの と みられる。)
              It is considered that the crime was carried out deliberately.
              Người ta cho rằng vụ việc đã được thực hiện có kế hoạch.

      5. 🌟 彼の遅刻は事故のせいだものと思われる。
              (かれ の ちこく は じこ の せい だ もの と おもわれる。)
              It is believed that his tardiness was due to an accident.
              Người ta cho rằng sự muộn của anh ấy là do tai nạn.

      6. 🌟 この結果は予想通りのものと見られる。
              (この けっか は よそう どおり の もの と みられる。)
              It is considered that this result is as expected.
              Người ta xem xét rằng kết quả này đúng như dự đoán.

      7. 🌟 経済の回復は遅れるものと思われる。
              (けいざい の かいふく は おくれる もの と おもわれる。)
              It is believed that the economic recovery will be delayed.
              Người ta cho rằng sự phục hồi kinh tế sẽ bị trì hoãn.

      8. 🌟 この地域の人口は減少するものと見られる。
              (この ちいき の じんこう は げんしょう する もの と みられる。)
              It is considered that the population in this area will decline.
              Người ta xem xét rằng dân số khu vực này sẽ giảm.

      9. 🌟 彼女の意見は尊重されるものと思われる。
              (かのじょ の いけん は そんちょう される もの と おもわれる。)
              It is believed that her opinion will be respected.
              Người ta cho rằng ý kiến của cô ấy sẽ được tôn trọng.

      10. 🌟 今回の提案は多くの支持を得るものと見られる。
              (こんかい の ていあん は おおく の しじ を える もの と みられる。)
              It is considered that this proposal will gain a lot of support.
              Người ta xem xét rằng đề xuất lần này sẽ nhận được nhiều sự ủng hộ.