Ngữ pháp N1:~なりとも

2024年09月17日

Ý nghĩa: “Chỉ cần… cũng được”, “Dù chỉ là…”
Cấu trúc này được sử dụng để gợi ý hoặc yêu cầu một điều gì đó nhỏ nhất hoặc tối thiểu, thể hiện rằng ngay cả một sự giúp đỡ nhỏ hay một hành động nhỏ cũng có thể chấp nhận được. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh lịch sự hoặc trang trọng để bày tỏ hy vọng hoặc yêu cầu khiêm tốn.
 ※Chú ý: “~なりとも” là cách diễn đạt lịch sự hoặc trang trọng, dùng để bày tỏ rằng điều tối thiểu nhất cũng có thể chấp nhận được trong tình huống này.

 

Cấu trúc:

Danh từ
Động từ
  + なりとも

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 お茶なりとも、どうぞ召し上がってください。
              (おちゃ なりとも、どうぞ めしあがって ください。)
              Please have at least some tea.
              Dù chỉ là một chút trà, xin mời bạn dùng.

      2. 🌟 一言なりとも、彼に感謝を伝えたほうがいい。
              (ひとこと なりとも、かれ に かんしゃ を つたえた ほう が いい。)
              You should at least say a word of thanks to him.
              Ít nhất cũng nên nói một lời cảm ơn đến anh ấy.

      3. 🌟 どんな助けなりとも、必要です。
              (どんな たすけ なりとも、ひつよう です。)
              Any kind of help, even the smallest, is needed.
              Dù là sự giúp đỡ nhỏ nhất, chúng tôi vẫn cần.

      4. 🌟 時間があれば、短い間なりとも手伝ってください。
              (じかん が あれば、みじかい あいだ なりとも てつだって ください。)
              If you have time, please help, even if it’s just for a short while.
              Nếu có thời gian, hãy giúp tôi dù chỉ một lúc thôi.

      5. 🌟 少しなりとも、彼女の役に立ちたい。
              (すこし なりとも、かのじょ の やく に たちたい。)
              I want to help her, even if it’s just a little.
              Tôi muốn giúp cô ấy, dù chỉ là một chút.

      6. 🌟 一瞬なりとも、彼の努力を評価してほしい。
              (いっしゅん なりとも、かれ の どりょく を ひょうか して ほしい。)
              I want you to appreciate his effort, even if just for a moment.
              Tôi mong bạn đánh giá cao nỗ lực của anh ấy, dù chỉ trong một khoảnh khắc.

      7. 🌟 本なりとも、彼に贈ってあげたらどうですか。
              (ほん なりとも、かれ に おくって あげたら どう です か。)
              Why don’t you give him at least a book?
              Tại sao không tặng cho anh ấy ít nhất một cuốn sách?

      8. 🌟 どこなりとも、行ってみたい場所はありませんか。
              (どこ なりとも、いって みたい ばしょ は ありません か。)
              Isn’t there at least one place you want to visit?
              Dù chỉ là một nơi, có chỗ nào bạn muốn đến không?

      9. 🌟 少額なりとも、募金に協力してください。
              (しょうがく なりとも、ぼきん に きょうりょく して ください。)
              Please contribute to the donation, even if it’s a small amount.
              Dù chỉ là số tiền nhỏ, xin hãy đóng góp vào quỹ từ thiện.

      10. 🌟 一回なりとも、彼女と話してみませんか。
              (いっかい なりとも、かのじょ と はなして みません か。)
              Why don’t you try talking to her at least once?
              Tại sao bạn không thử nói chuyện với cô ấy ít nhất một lần?