Ngữ pháp N1:~にかかっている

2024年09月17日

Ý nghĩa: “Phụ thuộc vào…”, “Dựa vào…”
Cấu trúc ~にかかっている được sử dụng để diễn tả rằng kết quả của một sự việc hay tình huống phụ thuộc vào một yếu tố hoặc điều kiện nào đó. Nó nhấn mạnh sự liên quan mật thiết giữa kết quả và yếu tố quyết định đó, thể hiện rằng kết quả sẽ thay đổi tùy theo yếu tố được đề cập.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh sự quan trọng của một yếu tố quyết định trong việc dẫn đến kết quả của một tình huống cụ thể.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + にかかっている
Cụm từ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 成功するかどうかは、あなたの努力にかかっている。
              (せいこう する か どうか は、あなた の どりょく に かかっている。)
              Whether you succeed or not depends on your effort.
              Thành công hay không phụ thuộc vào sự nỗ lực của bạn.

      2. 🌟 試合の結果は、彼のパフォーマンスにかかっている。
              (しあい の けっか は、かれ の パフォーマンス に かかっている。)
              The outcome of the match depends on his performance.
              Kết quả của trận đấu phụ thuộc vào màn trình diễn của anh ấy.

      3. 🌟 このプロジェクトが成功するかは、チームワークにかかっている。
              (この プロジェクト が せいこう する か は、チームワーク に かかっている。)
              Whether this project succeeds depends on teamwork.
              Dự án này có thành công hay không phụ thuộc vào tinh thần làm việc nhóm.

      4. 🌟 旅行を楽しめるかどうかは、天気にかかっている。
              (りょこう を たのしめる か どうか は、てんき に かかっている。)
              Whether we enjoy the trip or not depends on the weather.
              Chuyến đi có vui vẻ hay không phụ thuộc vào thời tiết.

      5. 🌟 合格するかどうかは、今後の勉強にかかっている。
              (ごうかく する か どうか は、こんご の べんきょう に かかっている。)
              Whether you pass or not depends on your future studies.
              Đậu hay không phụ thuộc vào việc học của bạn trong thời gian tới.

      6. 🌟 経済が回復するかは、政府の政策にかかっている。
              (けいざい が かいふく する か は、せいふ の せいさく に かかっている。)
              The recovery of the economy depends on government policies.
              Sự phục hồi của nền kinh tế phụ thuộc vào chính sách của chính phủ.

      7. 🌟 その計画が成功するかどうかは、資金の調達にかかっている。
              (その けいかく が せいこう する か どうか は、しきん の ちょうたつ に かかっている。)
              Whether the plan succeeds depends on securing funding.
              Kế hoạch có thành công hay không phụ thuộc vào việc huy động vốn.

      8. 🌟 イベントが成功するかどうかは、参加者の数にかかっている。
              (イベント が せいこう する か どうか は、さんかしゃ の かず に かかっている。)
              The success of the event depends on the number of participants.
              Sự thành công của sự kiện phụ thuộc vào số lượng người tham gia.

      9. 🌟 彼の健康は、生活習慣にかかっている。
              (かれ の けんこう は、せいかつ しゅうかん に かかっている。)
              His health depends on his lifestyle habits.
              Sức khỏe của anh ấy phụ thuộc vào thói quen sinh hoạt.

      10. 🌟 大会に優勝できるかは、みんなの協力にかかっている。
              (たいかい に ゆうしょう できる か は、みんな の きょうりょく に かかっている。)
              Whether we can win the competition depends on everyone’s cooperation.
              Việc chúng ta có thể vô địch giải đấu hay không phụ thuộc vào sự hợp tác của mọi người.