Ngữ pháp N1:~ただ~のみだ
2024年09月18日
Ý nghĩa: “Chỉ còn cách…”, “Chỉ có thể…”
Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh rằng không còn cách nào khác ngoài việc thực hiện hành động hoặc đối mặt với tình huống đã được đề cập. Nó thường diễn tả một tình huống mà người nói cảm thấy bất lực, và hành động duy nhất có thể thực hiện là điều được nêu ra.
※Chú ý: Cấu trúc này thường mang sắc thái trang trọng, và được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng không còn lựa chọn nào khác ngoài hành động được đề cập.
Cấu trúc:
(ただ) + | Động từ thể từ điển | + のみだ + のみです |
Danh từ | ||
Tính từ đuôi な + である | ||
Tính từ đuôi い |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼の回復を待つのみだ。
(かれ の かいふく を まつ のみ だ。)
All we can do is wait for his recovery.
Chỉ còn cách chờ anh ấy hồi phục. -
🌟 結果を待つのみだ。
(けっか を まつ のみ だ。)
All that remains is to wait for the results.
Chỉ còn cách chờ kết quả. -
🌟 もうただ祈るのみだ。
(もう ただ いのる のみ だ。)
Now, all we can do is pray.
Bây giờ chỉ còn cách cầu nguyện. -
🌟 これからは成功を信じて進むのみだ。
(これから は せいこう を しんじて すすむ のみ だ。)
From now on, all we can do is believe in success and move forward.
Từ giờ trở đi chỉ còn cách tin vào thành công và tiến bước. -
🌟 試験に合格するには、ただ努力あるのみだ。
(しけん に ごうかく する には、ただ どりょく ある のみ だ。)
To pass the exam, all you can do is make an effort.
Để đỗ kỳ thi, chỉ có cách cố gắng mà thôi. -
🌟 もう決断するのみだ。
(もう けつだん する のみ だ。)
Now, all that remains is to make a decision.
Giờ chỉ còn cách đưa ra quyết định. -
🌟 これで最後の希望がなくなった。ただ諦めるのみだ。
(これ で さいご の きぼう が なくなった。 ただ あきらめる のみ だ。)
With this, the last hope is gone. There’s nothing to do but give up.
Với điều này, hy vọng cuối cùng đã mất. Chỉ còn cách từ bỏ. -
🌟 すべての準備は終わった。あとは始まるのを待つのみだ。
(すべて の じゅんび は おわった。あとは はじまる の を まつ のみ だ。)
All the preparations are done. Now we just wait for it to begin.
Mọi sự chuẩn bị đã xong. Giờ chỉ còn chờ nó bắt đầu. -
🌟 この状況では、ただ耐えるのみだ。
(この じょうきょう では、ただ たえる のみ だ。)
In this situation, all you can do is endure.
Trong tình huống này, chỉ còn cách chịu đựng mà thôi. -
🌟 彼の判断に任せるのみだ。
(かれ の はんだん に まかせる のみ だ。)
All we can do is leave it to his judgment.
Chỉ còn cách để anh ấy tự quyết định.
-
-