Ngữ pháp N1:~たりとも

2024.09.19
Ý nghĩa: “Dù chỉ…”, “Ngay cả…”
Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh rằng ngay cả một đơn vị nhỏ nhất cũng không được phép xảy ra hoặc cũng phải tuân thủ. Nó thường được sử dụng với các đơn vị như “một người”, “một giây”, “một lần”, và nhấn mạnh rằng ngay cả điều nhỏ nhất cũng không thể chấp nhận.
※Chú ý: Cấu trúc này thường mang sắc thái mạnh mẽ, được sử dụng trong các trường hợp nghiêm trọng để nhấn mạnh mức độ nghiêm ngặt của một yêu cầu hoặc điều kiện.
Cấu trúc:
1 + số lượng từ (日, 分, 秒, 瞬, 円, 匹, etc) |
+ たりとも~ない |
Ví dụ:
Người viết bài

外国人雇用労務士-Chuyên viên hỗ trợ tuyển dụng lao động người nước ngoài
LÊ THỊ NHẬT HOA
Chứng chỉ: Chứng chỉ luật ビジネス実務法務検定2級、Quản lý lao động 第1種衛生管理者、Luật Haken派遣元責任者検定等