Ngữ pháp N1:~となると/となれば

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Nếu mà…”, “Khi mà…”
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn tả tình huống sẽ xảy ra hoặc có khả năng xảy ra trong trường hợp một điều kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể được đáp ứng. Nó nhấn mạnh sự thay đổi hoặc hành động sẽ xảy ra nếu điều kiện đó trở thành sự thật. Thường được sử dụng để dự đoán một kết quả hoặc hệ quả.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường đi kèm với một điều kiện, và được sử dụng để diễn tả sự thay đổi hoặc kết quả tất yếu khi điều kiện đó xảy ra.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + と(も)なると
 + と(も)なれば
 + となったら
Danh từ
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼が来るとなると、準備が必要だ。
              (かれ が くる と なる と、じゅんび が ひつよう だ。)
              If he’s coming, we need to prepare.
              Nếu anh ấy đến, chúng ta cần chuẩn bị.

      2. 🌟 旅行に行くとなれば、しっかり計画を立てなければならない。
              (りょこう に いく と なれば、しっかり けいかく を たてなければ ならない。)
              If we’re going on a trip, we need to make proper plans.
              Nếu chúng ta đi du lịch, thì cần phải lên kế hoạch kỹ lưỡng.

      3. 🌟 試験が近いとなると、勉強しないわけにはいかない。
              (しけん が ちかい と なる と、べんきょう しない わけ には いかない。)
              When the exam is near, I have no choice but to study.
              Nếu kỳ thi sắp đến, tôi không thể không học được.

      4. 🌟 お金がないとなると、計画を変更せざるを得ない。
              (おかね が ない と なる と、けいかく を へんこう せざる を えない。)
              If we don’t have money, we’ll have to change the plan.
              Nếu không có tiền, chúng ta buộc phải thay đổi kế hoạch.

      5. 🌟 大雨となれば、試合は中止になるだろう。
              (おおあめ と なれば、しあい は ちゅうし に なる だろう。)
              If it rains heavily, the match will probably be canceled.
              Nếu mưa lớn, có lẽ trận đấu sẽ bị hủy.

      6. 🌟 彼女が参加しないとなると、イベントはどうなるだろうか?
              (かのじょ が さんか しない と なる と、いべんと は どうなる だろう か?)
              If she doesn’t participate, what will happen to the event?
              Nếu cô ấy không tham gia, sự kiện sẽ ra sao đây?

      7. 🌟 海外で働くとなれば、家族と離れる覚悟が必要だ。
              (かいがい で はたらく と なれば、かぞく と はなれる かくご が ひつよう だ。)
              If you’re going to work abroad, you’ll need to be prepared to be away from your family.
              Nếu làm việc ở nước ngoài, thì bạn cần chuẩn bị tinh thần xa gia đình.

      8. 🌟 車を買うとなると、かなりの出費になる。
              (くるま を かう と なる と、かなり の しゅっぴ に なる。)
              If you’re going to buy a car, it’ll be quite an expense.
              Nếu mua xe hơi, thì sẽ là một khoản chi khá lớn.

      9. 🌟 引っ越すとなれば、色々と手続きが必要になる。
              (ひっこす と なれば、いろいろ と てつづき が ひつよう に なる。)
              If we’re going to move, there will be a lot of paperwork.
              Nếu chuyển nhà, sẽ cần làm rất nhiều thủ tục.

      10. 🌟 社長が辞めるとなると、会社に大きな変化があるだろう。
              (しゃちょう が やめる と なる と、かいしゃ に おおきな へんか が ある だろう。)
              If the president resigns, there will be major changes in the company.
              Nếu giám đốc nghỉ việc, công ty sẽ có những thay đổi lớn.