Ngữ pháp N3:~気味

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Có vẻ…”, “Hơi…”, “Cảm giác như…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng ai đó hoặc điều gì đó có xu hướng hơi nghiêng về một trạng thái hoặc cảm xúc nào đó. Nó ám chỉ rằng người hoặc tình huống đó đang ở mức độ nhẹ hoặc hơi có xu hướng rơi vào tình trạng nào đó, thường mang sắc thái tiêu cực.
 ※Chú ý: “~気味” thường được dùng để miêu tả các triệu chứng, cảm xúc, hoặc tình trạng nhẹ, chẳng hạn như căng thẳng, mệt mỏi hoặc lo lắng.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます   + 気味(ぎみ)
Danh từ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 風邪気味で少し喉が痛い。
              (かぜ ぎみ で すこし のど が いたい。)
              I feel like I’m coming down with a cold, and my throat hurts a little.
              Tôi có cảm giác bị cảm lạnh, và họng tôi hơi đau.

      2. 🌟 最近、疲れ気味だ。
              (さいきん、つかれ ぎみ だ。)
              I’ve been feeling a bit tired lately.
              Gần đây, tôi cảm thấy hơi mệt.

      3. 🌟 彼は緊張気味に話していた。
              (かれ は きんちょう ぎみ に はなしていた。)
              He was speaking with a bit of nervousness.
              Anh ấy nói chuyện có vẻ hơi căng thẳng.

      4. 🌟 食べ過ぎ気味なので、ダイエットしなきゃ。
              (たべすぎ ぎみ なので、ダイエット しなきゃ。)
              I’ve been eating a bit too much, so I need to go on a diet.
              Tôi có vẻ ăn hơi nhiều, nên tôi phải ăn kiêng.

      5. 🌟 最近、仕事が忙し気味です。
              (さいきん、しごと が いそがし ぎみ です。)
              Lately, work has been a bit busy.
              Gần đây, công việc có vẻ hơi bận rộn.

      6. 🌟 体重が増え気味なので、運動を始めた。
              (たいじゅう が ふえ ぎみ なので、うんどう を はじめた。)
              I’ve been gaining a bit of weight, so I started exercising.
              Tôi có vẻ tăng cân, nên đã bắt đầu tập thể dục.

      7. 🌟 彼は不安気味の顔をしている。
              (かれ は ふあん ぎみ の かお を している。)
              He has a slightly anxious look on his face.
              Anh ấy trông có vẻ hơi lo lắng.

      8. 🌟 最近、体調が悪くなり気味だ。
              (さいきん、たいちょう が わるく なり ぎみ だ。)
              Recently, I’ve been feeling a bit under the weather.
              Gần đây, sức khỏe của tôi có vẻ không được tốt.

      9. 🌟 遅れ気味で会議に入った。
              (おくれ ぎみ で かいぎ に はいった。)
              I entered the meeting feeling a bit late.
              Tôi bước vào cuộc họp với cảm giác hơi trễ.

      10. 🌟 彼女は少し疲れ気味だったが、最後まで頑張った。
              (かのじょ は すこし つかれ ぎみ だった が、さいご まで がんばった。)
              She was a bit tired, but she kept going until the end.
              Cô ấy có vẻ hơi mệt, nhưng vẫn cố gắng đến cuối cùng.