Ngữ pháp N3:さて

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Vậy thì…”, “Nào…”, “Thế thì…”
“さて” được sử dụng để chuyển sang một chủ đề hoặc giai đoạn mới trong cuộc trò chuyện, thường là khi người nói muốn chuyển sang điểm tiếp theo hoặc bắt đầu một hoạt động mới. Nó tương tự như câu “Vậy thì…” hoặc “Nào…” trong tiếng Việt khi người nói chuẩn bị giới thiệu phần tiếp theo của cuộc thảo luận.
 ※Chú ý: “さて” thường được dùng để chuyển đổi một cách suôn sẻ giữa các suy nghĩ hoặc hành động trong cả ngữ cảnh thân mật và trang trọng.

 

Cấu trúc:

さて   + mệnh đề

 

Ví dụ:

      1. 🌟 さて、次の問題に進みましょう。
              (さて、つぎ の もんだい に すすみましょう。)
              Now then, let’s move on to the next problem.
              Vậy thì, chúng ta chuyển sang vấn đề tiếp theo nhé.

      2. 🌟 さて、今日の会議はここまでにしましょう。
              (さて、きょう の かいぎ は ここまで に しましょう。)
              Well then, let’s end today’s meeting here.
              Vậy thì, chúng ta kết thúc cuộc họp hôm nay ở đây nhé.

      3. 🌟 さて、これからどうする?
              (さて、これから どう する?)
              So, what do we do next?
              Thế thì, tiếp theo chúng ta làm gì?

      4. 🌟 さて、そろそろ出かける時間だ。
              (さて、そろそろ でかける じかん だ。)
              Well, it’s about time to leave.
              Nào, đã đến lúc phải ra ngoài rồi.

      5. 🌟 さて、ここで休憩を取ろう。
              (さて、ここで きゅうけい を とろう。)
              Well then, let’s take a break here.
              Vậy thì, chúng ta nghỉ một chút ở đây nhé.

      6. 🌟 さて、次の話題に移りましょう。
              (さて、つぎ の わだい に うつりましょう。)
              Now then, let’s move on to the next topic.
              Thế thì, chúng ta chuyển sang chủ đề tiếp theo nhé.

      7. 🌟 さて、宿題を始めようかな。
              (さて、しゅくだい を はじめよう かな。)
              Well then, I guess I’ll start my homework.
              Vậy thì, mình bắt đầu làm bài tập thôi.

      8. 🌟 さて、そろそろ行こうか。
              (さて、そろそろ いこう か。)
              Well, shall we go soon?
              Nào, chúng ta đi sớm thôi chứ?

      9. 🌟 さて、何を話そうか?
              (さて、なに を はなそう か?)
              So, what should we talk about?
              Vậy thì, chúng ta nói về gì nhỉ?

      10. 🌟 さて、明日は何をするか決めましょう。
              (さて、あした は なに を する か きめましょう。)
              Well then, let’s decide what to do tomorrow.
              Vậy thì, hãy quyết định xem ngày mai sẽ làm gì nhé.