Ngữ pháp N3:~に比べて

2024年09月22日

Ý nghĩa: “So với…”
“~に比べて” được sử dụng để diễn tả sự so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Nó thường được dịch là “so với” và được dùng khi nói về sự khác biệt giữa các đối tượng về tính chất, kích thước, mức độ, hoặc bất kỳ khía cạnh nào khác. Cấu trúc này nhấn mạnh sự tương phản giữa các đối tượng được so sánh.
 ※Chú ý: “~に比べて” có thể dùng để so sánh giữa người, vật, tình huống, hoặc các khái niệm trừu tượng.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  に比べて
 に比べると
 に比べれば
 に比べ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 去年に比べて、今年の冬は暖かいです。
           (きょねん に くらべて、ことし の ふゆ は あたたかい です。)
           Compared to last year, this winter is warm.
           So với năm ngoái, mùa đông năm nay ấm hơn.

      2. 🌟 日本に比べて、ベトナムの物価は安いです。
           (にほん に くらべて、ベトナム の ぶっか は やすい です。)
           Compared to Japan, the cost of living in Vietnam is cheaper.
           So với Nhật Bản, giá cả sinh hoạt ở Việt Nam rẻ hơn.

      3. 🌟 兄に比べて、弟は運動が得意です。
           (あに に くらべて、おとうと は うんどう が とくい です。)
           Compared to my older brother, my younger brother is better at sports.
           So với anh trai, em trai tôi giỏi thể thao hơn.

      4. 🌟 今日は昨日に比べて、忙しいです。
           (きょう は きのう に くらべて、いそがしい です。)
           Today is busier compared to yesterday.
           Hôm nay bận hơn so với ngày hôm qua.

      5. 🌟 私に比べて、彼は仕事が速いです。
           (わたし に くらべて、かれ は しごと が はやい です。)
           Compared to me, he works quickly.
           So với tôi, anh ấy làm việc nhanh hơn.

      6. 🌟 去年に比べて、今年はもっと旅行をした。
           (きょねん に くらべて、ことし は もっと りょこう を した。)
           I traveled more this year compared to last year.
           So với năm ngoái, năm nay tôi đã đi du lịch nhiều hơn.

      7. 🌟 このクラスは他のクラスに比べて、学生が少ないです。
           (この クラス は ほか の クラス に くらべて、がくせい が すくない です。)
           This class has fewer students compared to other classes.
           Lớp này có ít học sinh hơn so với các lớp khác.

      8. 🌟 都市に比べて、田舎の生活は静かです。
           (とし に くらべて、いなか の せいかつ は しずか です。)
           Compared to the city, life in the countryside is quiet.
           So với thành phố, cuộc sống ở nông thôn yên tĩnh hơn.

      9. 🌟 彼の成績は去年に比べて、かなり良くなった。
           (かれ の せいせき は きょねん に くらべて、かなり よく なった。)
           His grades have improved significantly compared to last year.
           So với năm ngoái, thành tích của anh ấy đã tốt lên nhiều.

      10. 🌟 女性に比べて、男性の方がこの服を買う傾向があります。
           (じょせい に くらべて、だんせい の ほう が この ふく を かう けいこう が あります。)
           Compared to women, men are more likely to buy this type of clothing.
           So với phụ nữ, đàn ông có xu hướng mua loại quần áo này nhiều hơn.