Ngữ pháp N5:~が一番

2024年09月26日

Ý nghĩa: “[A] là nhất”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một đối tượng hoặc người nào đó là tốt nhất, nổi bật nhất, hoặc được ưa chuộng nhất trong một nhóm cụ thể. Nó thường được dùng để so sánh và thể hiện sự ưu việt của một đối tượng so với những đối tượng khác.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh sự nổi bật hoặc sự ưa thích đối với một đối tượng nào đó so với các đối tượng khác trong cùng một nhóm.

 

Cấu trúc:

    [A] + が/は + いちばん

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本の中で東京が一番大きいです。
          (にほん の なかで とうきょう が いちばん おおきい です)
          Tokyo is the biggest in Japan.
          Tokyo là thành phố lớn nhất ở Nhật Bản.

      2. 🌟 果物の中で、マンゴーが一番甘いです。
          (くだもの の なかで、マンゴー が いちばん あまい です)
          Mangoes are the sweetest among fruits.
          Mango là trái cây ngọt nhất.

      3. 🌟 スポーツの中でサッカーが一番人気があります。
          (スポーツ の なかで サッカー が いちばん にんき が あります)
          Soccer is the most popular among sports.
          Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất.

      4. 🌟 映画の中で、この作品が一番面白いです。
          (えいが の なかで、この さくひん が いちばん おもしろい です)
          This film is the most interesting among the movies.
          Bộ phim này thú vị nhất trong các bộ phim.

      5. 🌟 クラスの中で、彼女が一番優秀です。
          (クラス の なかで、かのじょ が いちばん ゆうしゅう です)
          She is the best in the class.
          Cô ấy là người giỏi nhất trong lớp.

      6. 🌟 季節の中で、春が一番好きです。
          (きせつ の なかで、はる が いちばん すき です)
          I like spring the most among the seasons.
          Tôi thích mùa xuân nhất trong các mùa.

      7. 🌟 犬が一番友好的な動物です。
          (いぬ が いちばん ゆうこうてき な どうぶつ です)
          Dogs are the friendliest animals.
          Chó là loài động vật thân thiện nhất.

      8. 🌟 食べ物の中で、寿司が一番好きです。
          (たべもの の なかで、すし が いちばん すき です)
          I like sushi the most among foods.
          Tôi thích sushi nhất trong các món ăn.

      9. 🌟 旅行の中で、パリが一番美しかったです。
          (りょこう の なかで、パリ が いちばん うつくしかった です)
          Paris was the most beautiful among my travels.
          Paris là nơi đẹp nhất trong những chuyến du lịch của tôi.

      10. 🌟 この中で、あなたが一番信頼できる人です。
          (この なかで、あなた が いちばん しんらい できる ひと です)
          You are the most trustworthy person among them.
          Bạn là người đáng tin cậy nhất trong số họ.