Ngữ pháp N5:~ましょう

2024年09月30日

Ý nghĩa: “Chúng ta hãy…”, “Hãy…”
Cấu trúc này được sử dụng để đề nghị hoặc khuyến khích người khác cùng thực hiện một hành động. Nó thể hiện sự mong muốn hoặc ý định làm điều gì đó một cách chung và thân thiện, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
 ※Chú ý: “~ましょう” thường được sử dụng để tạo ra một bầu không khí tích cực và khuyến khích sự tham gia của người khác. Nó có thể được dùng trong cả tình huống chính thức và không chính thức.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます  + ましょう

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 映画を見ましょう。
          (えいが を みましょう)
          Let’s watch a movie.
          Chúng ta hãy xem phim.

      2. 🌟 一緒に昼ご飯を食べましょう。
          (いっしょに ひるごはん を たべましょう)
          Let’s have lunch together.
          Chúng ta hãy ăn trưa cùng nhau.

      3. 🌟 明日、旅行に行きましょう。
          (あした、りょこう に いきましょう)
          Let’s go on a trip tomorrow.
          Chúng ta hãy đi du lịch vào ngày mai.

      4. 🌟 勉強をしましょう。
          (べんきょう を しましょう)
          Let’s study.
          Chúng ta hãy học.

      5. 🌟 今夜、パーティーを開きましょう。
          (こんや、パーティー を ひらきましょう)
          Let’s have a party tonight.
          Chúng ta hãy tổ chức một bữa tiệc tối nay.

      6. 🌟 カラオケに行きましょう。
          (カラオケ に いきましょう)
          Let’s go to karaoke.
          Chúng ta hãy đi karaoke.

      7. 🌟 新しいレストランを試しましょう。
          (あたらしい レストラン を ためしましょう)
          Let’s try the new restaurant.
          Chúng ta hãy thử nhà hàng mới.

      8. 🌟 友達を紹介しましょう。
          (ともだち を しょうかい しましょう)
          Let’s introduce friends.
          Chúng ta hãy giới thiệu bạn bè.

      9. 🌟 ゲームをしましょう。
          (ゲーム を しましょう)
          Let’s play a game.
          Chúng ta hãy chơi một trò chơi.

      10. 🌟 海に行きましょう。
          (うみ に いきましょう)
          Let’s go to the beach.
          Chúng ta hãy đi biển.