Ngữ pháp N5:前に

2024年10月09日

Ý nghĩa: “Before…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ một thời điểm hoặc hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác. Nó thường được dùng để chỉ ra rằng một hành động nào đó được thực hiện trước một hành động khác trong một chuỗi sự kiện.
 ※Chú ý: “前に” có thể được dùng với động từ ở dạng thể từ điển để diễn tả hành động xảy ra trước hành động khác.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + 前に(まえに)
Danh từ + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 寝る前に本を読みます。
          (ねる まえに ほん を よみます)
          I read a book before going to bed.
          Tôi đọc sách trước khi đi ngủ.

      2. 🌟 出発の前に確認してください。
          (しゅっぱつ の まえに かくにん してください)
          Please check before departure.
          Xin hãy kiểm tra trước khi khởi hành.

      3. 🌟 仕事の前に朝ごはんを食べます。
          (しごと の まえに あさごはん を たべます)
          I eat breakfast before work.
          Tôi ăn sáng trước khi đi làm.

      4. 🌟 映画を見る前に、チケットを買います。
          (えいが を みる まえに、チケット を かいます)
          I buy a ticket before watching the movie.
          Tôi mua vé trước khi xem phim.

      5. 🌟 会議の前に資料を準備します。
          (かいぎ の まえに しりょう を じゅんびします)
          I prepare materials before the meeting.
          Tôi chuẩn bị tài liệu trước cuộc họp.

      6. 🌟 家を出る前に鍵を忘れないでください。
          (いえ を でる まえに かぎ を わすれないで ください)
          Please don’t forget your keys before leaving home.
          Xin đừng quên chìa khóa trước khi rời nhà.

      7. 🌟 テストの前に勉強します。
          (テスト の まえに べんきょう します)
          I study before the test.
          Tôi học trước khi thi.

      8. 🌟 旅行の前にパスポートを確認してください。
          (りょこう の まえに パスポート を かくにん してください)
          Please check your passport before traveling.
          Xin hãy kiểm tra hộ chiếu trước khi đi du lịch.

      9. 🌟 晩ご飯の前に手を洗いましょう。
          (ばんごはん の まえに て を あらいましょう)
          Let’s wash our hands before dinner.
          Chúng ta hãy rửa tay trước bữa tối.

      10. 🌟 会う前にメッセージを送ります。
          (あう まえに メッセージ を おくります)
          I will send a message before we meet.
          Tôi sẽ gửi tin nhắn trước khi chúng ta gặp nhau.