Ngữ pháp N5:~なくてもいい

2024年10月09日

Ý nghĩa: “Không cần phải…”, “Không cần…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động không cần thiết phải thực hiện hoặc không phải là một yêu cầu. Nó thể hiện rằng người nghe có thể bỏ qua một hành động nào đó mà không bị ảnh hưởng xấu.
 ※Chú ý: “なくてもいい” thường được sử dụng trong tình huống thân mật hoặc không chính thức. Trong những ngữ cảnh trang trọng hơn, có thể dùng “なくてもよろしいです”.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể くてもいい

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 行かなくてもいい。
          (いかなくてもいい)
          You don’t have to go.
          Bạn không cần phải đi.

      2. 🌟 これを持っていかなくてもいい。
          (これ を もって いかなくてもいい)
          You don’t have to take this.
          Bạn không cần phải mang cái này.

      3. 🌟 急がなくてもいいよ。
          (いそがなくてもいいよ)
          You don’t have to rush.
          Bạn không cần phải vội.

      4. 🌟 レポートは明日までに出さなくてもいい。
          (レポート は あした まで に ださなくてもいい)
          You don’t have to submit the report until tomorrow.
          Bạn không cần nộp báo cáo đến ngày mai.

      5. 🌟 お金を払わなくてもいいです。
          (おかね を はらわなくてもいいです)
          You don’t have to pay.
          Bạn không cần phải trả tiền.

      6. 🌟 これを見なくてもいい。
          (これ を みなくてもいい)
          You don’t have to look at this.
          Bạn không cần phải xem cái này.

      7. 🌟 心配しなくてもいいよ。
          (しんぱいしなくてもいいよ)
          You don’t have to worry.
          Bạn không cần phải lo lắng.

      8. 🌟 手伝わなくてもいい。
          (てつだわなくてもいい)
          You don’t have to help.
          Bạn không cần phải giúp.

      9. 🌟 参加しなくてもいいですが、来てください。
          (さんかしなくてもいいですが、きてください)
          You don’t have to participate, but please come.
          Bạn không cần phải tham gia, nhưng hãy đến nhé.