Ngữ pháp N3:~とみえる/とみえて

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Có vẻ như…” / “Dường như…”
Cấu trúc “~とみえる” hoặc “~とみえて” được sử dụng để diễn tả rằng người nói phỏng đoán một điều gì đó dựa trên dấu hiệu, tình huống hoặc biểu hiện mà họ quan sát được. Nó thể hiện sự suy đoán của người nói về hành động, trạng thái hoặc cảm xúc của người khác dựa trên bối cảnh hiện tại.

※Chú ý:

  • “~とみえる” và “~とみえて” thường được dùng khi người nói đưa ra suy đoán dựa trên các dấu hiệu rõ ràng hoặc những gì họ quan sát được.
  • Đây là cách phỏng đoán mang tính khách quan, không chỉ dựa vào cảm xúc chủ quan của người nói.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + と見える
 + とみえる
 + とみえて
Danh từ + だ
Tính từ đuôi + だ
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は忙しいとみえて、最近あまり会えません。
          (かれ は いそがしい と みえて、さいきん あまり あえません)
          He seems to be busy; I haven’t seen him much lately.
          Có vẻ như anh ấy bận, gần đây tôi ít gặp anh ấy.

      2. 🌟 疲れているとみえて、彼女はすぐに寝てしまった。
          (つかれて いる と みえて、かのじょ は すぐ に ねて しまった)
          She seems tired; she fell asleep right away.
          Có vẻ như cô ấy mệt, cô ấy ngủ ngay lập tức.

      3. 🌟 雨が降りそうだとみえて、みんな傘を持っています。
          (あめ が ふりそう だ と みえて、みんな かさ を もって います)
          It looks like it’s going to rain; everyone has an umbrella.
          Dường như trời sắp mưa, ai cũng mang ô cả.

      4. 🌟 彼は何か悩んでいるとみえて、ずっと考え込んでいる。
          (かれ は なにか なやんで いる と みえて、ずっと かんがえこんで いる)
          He seems to be worried about something; he’s been deep in thought.
          Có vẻ như anh ấy đang lo lắng điều gì đó, anh ấy cứ suy nghĩ mãi.

      5. 🌟 彼女はお金に困っているとみえて、いつも節約している。
          (かのじょ は おかね に こまって いる と みえて、いつも せつやく して いる)
          It seems she’s short on money; she’s always saving.
          Có vẻ như cô ấy gặp khó khăn về tiền bạc, lúc nào cũng tiết kiệm.

      6. 🌟 子供たちはお腹が空いているとみえて、料理ができるとすぐ食べ始めた。
          (こどもたち は おなか が すいて いる と みえて、りょうり が できる と すぐ たべはじめた)
          The kids seem hungry; they started eating as soon as the food was ready.
          Có vẻ như bọn trẻ đói, đồ ăn vừa xong là chúng bắt đầu ăn ngay.

      7. 🌟 試験は簡単だったとみえて、みんな早く帰りました。
          (しけん は かんたん だった と みえて、みんな はやく かえりました)
          The test seems to have been easy; everyone left early.
          Có vẻ như bài kiểm tra dễ, mọi người về sớm.

      8. 🌟 彼は元気だとみえて、毎日ジョギングをしています。
          (かれ は げんき だ と みえて、まいにち ジョギング を して います)
          He seems to be in good health; he goes jogging every day.
          Có vẻ như anh ấy khỏe mạnh, ngày nào cũng chạy bộ.

      9. 🌟 彼女は仕事が順調だとみえて、いつも楽しそうです。
          (かのじょ は しごと が じゅんちょう だ と みえて、いつも たのしそう です)
          It seems her job is going well; she always looks happy.
          Có vẻ như công việc của cô ấy suôn sẻ, lúc nào cũng trông vui vẻ.

      10. 🌟 この家は古いとみえて、あちこちにひびが入っています。
          (この いえ は ふるい と みえて、あちこち に ひび が はいって います)
          This house seems old; there are cracks everywhere.
          Ngôi nhà này có vẻ cũ, có vết nứt khắp nơi.