Ngữ pháp N2:~なくて済む

2024年10月24日

Ý nghĩa: “Không cần phải…” / “Thoát khỏi việc phải…” / “Tránh được việc phải…”
Cấu trúc ~なくて済む được sử dụng để diễn tả rằng người nói đã có thể tránh được hoặc thoát khỏi việc phải làm một điều gì đó. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự nhẹ nhõm hoặc hài lòng vì đã tránh được một tình huống không mong muốn hoặc việc không cần thiết.

※Chú ý:
 ・~なくて済む thường được sử dụng khi người nói cảm thấy may mắn hoặc nhẹ nhõm vì đã không phải đối mặt với một tình huống hoặc không phải thực hiện một hành động nào đó.
 ・Cấu trúc này có thể kết hợp với các động từ thể phủ định để nhấn mạnh việc không phải làm điều gì đó.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ない + なくて済む

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 車が直ったので、新しい車を買わなくて済んだ。
          (くるま が なおった ので、あたらしい くるま を かわなくて すんだ)
          Since the car was fixed, I didn’t have to buy a new one.
          Vì xe đã được sửa, nên tôi không phải mua xe mới.

      2. 🌟 友達が手伝ってくれたので、一人でやらなくて済んだ。
          (ともだち が てつだって くれた ので、ひとり で やらなくて すんだ)
          My friend helped me, so I didn’t have to do it alone.
          Bạn tôi đã giúp, nên tôi không phải làm một mình.

      3. 🌟 早く終わったので、残業しなくて済んだ。
          (はやく おわった ので、ざんぎょう しなくて すんだ)
          Since it finished early, I didn’t have to work overtime.
          Vì xong sớm, nên tôi không phải làm thêm giờ.

      4. 🌟 天気が良かったので、傘を持って行かなくて済んだ。
          (てんき が よかった ので、かさ を もって いかなくて すんだ)
          Since the weather was nice, I didn’t have to bring an umbrella.
          Vì thời tiết đẹp, nên tôi không phải mang ô.

      5. 🌟 問題が簡単だったので、先生に聞かなくて済んだ。
          (もんだい が かんたん だった ので、せんせい に きかなくて すんだ)
          The problem was easy, so I didn’t have to ask the teacher.
          Vì bài toán dễ, nên tôi không phải hỏi thầy giáo.

      6. 🌟 予約が取れたので、長く待たなくて済んだ。
          (よやく が とれた ので、ながく またなくて すんだ)
          Since I got a reservation, I didn’t have to wait long.
          Vì đã đặt chỗ trước, nên tôi không phải chờ lâu.

      7. 🌟 電車がすぐに来たので、遅刻しなくて済んだ。
          (でんしゃ が すぐ に きた ので、ちこく しなくて すんだ)
          The train came quickly, so I didn’t have to be late.
          Vì tàu đến nhanh, nên tôi không bị muộn.

      8. 🌟 病気が治ったので、入院しなくて済んだ。
          (びょうき が なおった ので、にゅういん しなくて すんだ)
          Since I recovered, I didn’t have to be hospitalized.
          Vì bệnh đã khỏi, nên tôi không phải nhập viện.

      9. 🌟 お金を借りなくて済んだので、安心した。
          (おかね を かりなくて すんだ ので、あんしん した)
          I was relieved that I didn’t have to borrow money.
          Tôi thấy nhẹ nhõm vì không phải vay tiền.

      10. 🌟 時間があったので、タクシーに乗らなくて済んだ。
           (じかん が あった ので、タクシー に のらなくて すんだ)
          Since I had time, I didn’t have to take a taxi.
          Vì có thời gian, nên tôi không phải đi taxi.