Ngữ pháp N2:~ねばならない
2024年10月24日
Ý nghĩa: “Phải…” / “Cần phải…” / “Bắt buộc phải…”
Cấu trúc ~ねばならない được sử dụng để diễn tả nghĩa vụ hoặc sự cần thiết phải làm một điều gì đó. Nó tương đương với “phải” trong tiếng Việt và “must” hoặc “have to” trong tiếng Anh. Cấu trúc này thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết, khi người nói muốn nhấn mạnh tính bắt buộc của hành động hoặc nghĩa vụ.
- ~ねばならない là dạng cố định của cấu trúc này, được sử dụng với động từ gốc ない, thay đổi từ ない thành ねば.
※Chú ý:
・Cấu trúc này chủ yếu được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc trong văn viết.
・Nó thể hiện rõ ràng tính bắt buộc, cho thấy người nói cảm thấy cần thiết phải thực hiện hành động hoặc đáp ứng điều kiện.
Cấu trúc:
Động từ thể |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 早く帰らねばならない。
(はやく かえらねば ならない)
I must go home early.
Tôi phải về nhà sớm. -
🌟 この仕事を終えねばならない。
(この しごと を おえねば ならない)
I have to finish this work.
Tôi phải hoàn thành công việc này. -
🌟 もっと勉強せねばならない。
(もっと べんきょう せねば ならない)
I must study more.
Tôi phải học nhiều hơn. -
🌟 彼に真実を伝えねばならない。
(かれ に しんじつ を つたえねば ならない)
I must tell him the truth.
Tôi phải nói sự thật với anh ấy. -
🌟 この問題を解決せねばならない。
(この もんだい を かいけつ せねば ならない)
We must solve this problem.
Chúng ta phải giải quyết vấn đề này. -
🌟 期限までに提出せねばならない。
(きげん まで に ていしゅつ せねば ならない)
I must submit it by the deadline.
Tôi phải nộp nó trước hạn chót. -
🌟 健康を維持せねばならない。
(けんこう を いじ せねば ならない)
I must maintain my health.
Tôi phải duy trì sức khỏe. -
🌟 失敗から学ばねばならない。
(しっぱい から まなばねば ならない)
We must learn from our failures.
Chúng ta phải học hỏi từ những thất bại. -
🌟 この機会を逃してはならない。
(この きかい を のがして は ならない)
I must not miss this opportunity.
Tôi không được bỏ lỡ cơ hội này. -
🌟 環境を守らねばならない。
(かんきょう を まもらねば ならない)
We must protect the environment.
Chúng ta phải bảo vệ môi trường.
-
-