Ngữ pháp N2:~に関わる
2024年10月24日
Ý nghĩa: “Liên quan đến…” / “Ảnh hưởng đến…” / “Có tác động đến…”
Cấu trúc ~に関わる được sử dụng để diễn tả rằng một sự việc, hành động, hoặc vấn đề có liên quan trực tiếp đến một điều gì đó, đặc biệt là các vấn đề quan trọng hoặc có ảnh hưởng lớn. Nó nhấn mạnh mối quan hệ mật thiết hoặc tác động trực tiếp của một sự việc đến điều khác, và thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết.
※Chú ý:
・Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống nghiêm trọng hoặc liên quan đến các vấn đề như danh dự, tính mạng, công việc, giáo dục, hoặc những điều quan trọng khác.
・Nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc tính chất nghiêm trọng của sự liên quan giữa hai sự việc hoặc đối tượng.
Cấu trúc:
Danh từ + | 関わる にかかわる にかかわって にかかわり |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 これは命に関わる問題だ。
(これ は いのち に かかわる もんだい だ)
This is a matter related to life.
Đây là vấn đề liên quan đến tính mạng. -
🌟 彼の名誉に関わる話は慎重に扱うべきだ。
(かれ の めいよ に かかわる はなし は しんちょう に あつかう べき だ)
The matter related to his honor should be handled carefully.
Những vấn đề liên quan đến danh dự của anh ấy cần được xử lý cẩn thận. -
🌟 教育に関わる政策が新たに導入された。
(きょういく に かかわる せいさく が あらた に どうにゅう された)
A new policy related to education has been introduced.
Chính sách liên quan đến giáo dục đã được đưa ra. -
🌟 これは会社の将来に関わる決定だ。
(これ は かいしゃ の しょうらい に かかわる けってい だ)
This is a decision affecting the company’s future.
Đây là quyết định liên quan đến tương lai của công ty. -
🌟 環境に関わる問題は、全人類の課題だ。
(かんきょう に かかわる もんだい は、ぜんじんるい の かだい だ)
Environmental issues are a challenge for all of humanity.
Các vấn đề liên quan đến môi trường là thách thức của toàn nhân loại. -
🌟 社会に関わる活動に参加することが大切だ。
(しゃかい に かかわる かつどう に さんか する こと が たいせつ だ)
It is important to participate in activities related to society.
Việc tham gia các hoạt động liên quan đến xã hội là rất quan trọng. -
🌟 これは国家安全保障に関わる情報だ。
(これ は こっか あんぜん ほしょう に かかわる じょうほう だ)
This is information related to national security.
Đây là thông tin liên quan đến an ninh quốc gia. -
🌟 健康に関わる問題は、早めに解決するべきだ。
(けんこう に かかわる もんだい は、はやめ に かいけつ する べき だ)
Health-related issues should be resolved early.
Các vấn đề liên quan đến sức khỏe cần được giải quyết sớm. -
🌟 彼女の信頼に関わる行動は避けるべきだ。
(かのじょ の しんらい に かかわる こうどう は さける べき だ)
Actions affecting her trust should be avoided.
Cần tránh các hành động ảnh hưởng đến sự tin tưởng của cô ấy. -
🌟 法律に関わる知識を持つことは重要だ。
(ほうりつ に かかわる ちしき を もつ こと は じゅうよう だ)
Having knowledge related to the law is important.
Việc có kiến thức liên quan đến pháp luật là rất quan trọng.
-
-