Ngữ pháp N2:~に基づいて

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Dựa trên…” / “Căn cứ vào…” / “Theo…”
Cấu trúc ~に基づいて được sử dụng để diễn tả rằng một hành động, quyết định hoặc sự việc nào đó được thực hiện dựa trên cơ sở, căn cứ, hoặc tiêu chuẩn nhất định. Nó nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện theo một kế hoạch, dữ liệu, chính sách, quy tắc, hoặc lý thuyết đã được xác định từ trước.

※Chú ý:
 ・Cấu trúc này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, như trong văn viết, báo cáo, hoặc trong các cuộc họp khi muốn nhấn mạnh căn cứ của một quyết định hoặc hành động.
 ・Nó thường được dùng với các từ chỉ nguyên tắc, quy tắc, dữ liệu, hoặc kế hoạch, và có thể kết hợp với danh từ.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + に基づいて/に基づき

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 法律に基づいて、判断されます。
          (ほうりつ に もとづいて、はんだん されます)
          The decision will be made based on the law.
          Phán quyết sẽ được đưa ra dựa trên pháp luật.

      2. 🌟 この計画はデータに基づいて作成されました。
          (この けいかく は データ に もとづいて さくせい されました)
          This plan was created based on data.
          Kế hoạch này được xây dựng dựa trên dữ liệu.

      3. 🌟 事実に基づいて、記事が書かれています。
          (じじつ に もとづいて、きじ が かかれて います)
          The article is written based on facts.
          Bài báo được viết dựa trên các sự kiện thực tế.

      4. 🌟 規則に基づいて、社員の行動が評価されます。
          (きそく に もとづいて、しゃいん の こうどう が ひょうか されます)
          The employees’ behavior is evaluated based on rules.
          Hành vi của nhân viên được đánh giá dựa trên quy tắc.

      5. 🌟 アンケート結果に基づいて、サービスを改善します。
          (アンケート けっか に もとづいて、サービス を かいぜん します)
          The service will be improved based on the survey results.
          Dịch vụ sẽ được cải thiện dựa trên kết quả khảo sát.

      6. 🌟 会社の方針に基づいて、業務を進めます。
          (かいしゃ の ほうしん に もとづいて、ぎょうむ を すすめます)
          Work will proceed based on the company’s policy.
          Công việc sẽ được tiến hành dựa trên chính sách của công ty.

      7. 🌟 教育方針に基づいて、カリキュラムが作成されます。
          (きょういく ほうしん に もとづいて、カリキュラム が さくせい されます)
          The curriculum is created based on the educational policy.
          Chương trình học được xây dựng dựa trên chính sách giáo dục.

      8. 🌟 調査結果に基づいて、報告書が作成されました。
          (ちょうさ けっか に もとづいて、ほうこくしょ が さくせい されました)
          The report was prepared based on the survey results.
          Báo cáo được lập dựa trên kết quả điều tra.

      9. 🌟 学術的な理論に基づいて、研究が進められます。
          (がくじゅつてき な りろん に もとづいて、けんきゅう が すすめられます)
          The research is conducted based on academic theories.
          Nghiên cứu được tiến hành dựa trên các lý thuyết học thuật.

      10. 🌟 法に基づいて権利が守られます。
           (ほう に もとづいて、けんり が まもられます)
          Rights are protected based on the law.
          Quyền lợi được bảo vệ dựa trên pháp luật.