Ngữ pháp N2:~につき

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Vì…” / “Do…” / “Do bởi…”
Cấu trúc ~につき được sử dụng để diễn tả lý do hoặc nguyên nhân của một tình huống hoặc sự việc nào đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các thông báo, bảng hiệu, văn bản chính thức hoặc các ngữ cảnh trang trọng để giải thích lý do hoặc đưa ra thông báo về một sự thay đổi.

※Chú ý:
 ・~につき thường được sử dụng trong các văn bản hành chính, thông báo, hoặc các bối cảnh trang trọng.
 ・Nó không thường được sử dụng trong hội thoại hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu, bảng thông báo, hoặc biển hiệu để diễn đạt lý do.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + につき

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 本日は定休日につき、お休みさせていただきます。
          (ほんじつ は ていきゅうび につき、おやすみ させて いただきます)
          Due to today being a regular holiday, we will be closed.
          Do hôm nay là ngày nghỉ định kỳ, chúng tôi xin phép nghỉ.

      2. 🌟 工事中につき、通行禁止です。
          (こうじちゅう につき、つうこうきんし です)
          No entry due to construction work.
          Cấm đi lại do đang thi công.

      3. 🌟 準備中につき、しばらくお待ちください。
          (じゅんびちゅう につき、しばらく おまち ください)
          Please wait for a moment as preparations are in progress.
          Xin vui lòng chờ trong giây lát do đang chuẩn bị.

      4. 🌟 天候不良につき、試合は中止になりました。
          (てんこうふりょう につき、しあい は ちゅうし に なりました)
          The match has been canceled due to bad weather.
          Trận đấu đã bị hủy do thời tiết xấu.

      5. 🌟 メンテナンス作業につき、サイトは一時的に利用できません。
          (メンテナンス さぎょう につき、サイト は いちじてき に りよう できません)
          The site is temporarily unavailable due to maintenance work.
          Trang web tạm thời không thể truy cập do bảo trì.

      6. 🌟 入場無料につき、どなたでもご参加いただけます。
          (にゅうじょう むりょう につき、どなた でも ごさんか いただけます)
          Admission is free, so anyone can join.
          Vào cửa miễn phí, ai cũng có thể tham gia.

      7. 🌟 夏休み期間につき、営業時間が変更されます。
          (なつやすみ きかん につき、えいぎょう じかん が へんこう されます)
          The operating hours will be changed due to the summer holiday period.
          Giờ làm việc sẽ được thay đổi do kỳ nghỉ hè.

      8. 🌟 風邪につき、今日は欠席させていただきます。
          (かぜ につき、きょう は けっせき させて いただきます)
          I will be absent today due to a cold.
          Hôm nay tôi xin phép vắng mặt do bị cảm lạnh.

      9. 🌟 会場満員につき、これ以上入場できません。
          (かいじょう まんいん につき、これ いじょう にゅうじょう できません)
          Due to the venue being full, no further entry is allowed.
          Do hội trường đã đầy, không thể vào thêm.

      10. 🌟 感染拡大防止につき、イベントはオンラインで開催されます。
           (かんせん かくだい ぼうし につき、イベント は オンライン で かいさい されます)
          The event will be held online due to measures to prevent the spread of infection.
          Sự kiện sẽ được tổ chức trực tuyến để ngăn ngừa sự lây lan của dịch bệnh.