Ngữ pháp N2:~をめぐって
2024年10月25日
Ý nghĩa: “Xoay quanh…” / “Xung quanh…” / “Liên quan đến…”
Cấu trúc ~をめぐって được sử dụng để diễn tả rằng có nhiều ý kiến, tranh luận, hoặc xung đột liên quan đến một vấn đề nào đó. Nó nhấn mạnh sự thảo luận hoặc tranh cãi giữa nhiều người về một chủ đề hoặc sự việc cụ thể.
※Chú ý:
・~をめぐって thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc văn viết, khi nói về những cuộc thảo luận, tranh cãi, hoặc mâu thuẫn xoay quanh một chủ đề nhất định.
・Cấu trúc này thường đi kèm với các động từ như “議論する” (tranh luận), “争う” (tranh chấp), “話し合う” (thảo luận),…
Cấu trúc:
Danh từ + を巡って/巡る |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 その事件をめぐって、多くの議論が行われた。
(その じけん を めぐって、おおく の ぎろん が おこなわれた)
There were many debates over the incident.
Đã có nhiều cuộc tranh luận xoay quanh vụ việc đó. -
🌟 政治改革をめぐって、意見が分かれている。
(せいじ かいかく を めぐって、いけん が わかれて いる)
Opinions are divided regarding political reform.
Ý kiến bị chia rẽ xoay quanh cải cách chính trị. -
🌟 財産分与をめぐって、家族の間で争いが起きた。
(ざいさん ぶんよ を めぐって、かぞく の あいだ で あらそい が おきた)
There was a dispute among family members over the division of property.
Xung đột đã xảy ra giữa các thành viên gia đình về việc chia tài sản. -
🌟 環境問題をめぐって、国際的な会議が開かれた。
(かんきょう もんだい を めぐって、こくさいてき な かいぎ が ひらかれた)
An international conference was held concerning environmental issues.
Hội nghị quốc tế đã được tổ chức xoay quanh các vấn đề môi trường. -
🌟 その計画をめぐって、賛成と反対の意見が交わされた。
(その けいかく を めぐって、さんせい と はんたい の いけん が かわされた)
Opinions for and against were exchanged over the plan.
Các ý kiến tán thành và phản đối đã được trao đổi xoay quanh kế hoạch đó. -
🌟 教育制度をめぐって、さまざまな議論が行われている。
(きょういく せいど を めぐって、さまざま な ぎろん が おこなわれて いる)
Various debates are being held over the education system.
Nhiều cuộc tranh luận đã được tổ chức xoay quanh hệ thống giáo dục. -
🌟 新しい法律をめぐって、国会で激しい議論が交わされた。
(あたらしい ほうりつ を めぐって、こっかい で はげしい ぎろん が かわされた)
Intense debates were exchanged in the parliament over the new law.
Cuộc tranh luận gay gắt đã diễn ra tại quốc hội xoay quanh luật mới. -
🌟 会社の経営方針をめぐって、社員の間で意見が分かれている。
(かいしゃ の けいえい ほうしん を めぐって、しゃいん の あいだ で いけん が わかれて いる)
Opinions are divided among employees regarding the company’s management policy.
Ý kiến bị chia rẽ giữa các nhân viên xoay quanh chính sách quản lý của công ty. -
🌟 遺産をめぐって、兄弟の間で争いが絶えない。
(いさん を めぐって、きょうだい の あいだ で あらそい が たえない)
Disputes over the inheritance among the siblings never cease.
Xung đột về việc thừa kế giữa các anh chị em không bao giờ dứt. -
🌟 その出来事をめぐって、多くの報道がなされた。
(その できごと を めぐって、おおく の ほうどう が なされた)
A lot of reports were made regarding that incident.
Nhiều bài báo đã được thực hiện xoay quanh sự việc đó.
-
-