Ngữ pháp N2:~と考えられる

2024年10月28日

Ý nghĩa: “Được cho là…” / “Có thể nghĩ rằng…” / “Có thể xem như…”
Cấu trúc ~と考えられる được sử dụng để diễn tả ý kiến hoặc phán đoán có cơ sở dựa trên thông tin đã biết hoặc tình huống hiện tại. Nó nhấn mạnh rằng người nói đang đưa ra một suy nghĩ hoặc lý giải hợp lý, mang tính khách quan và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng như báo cáo, nghiên cứu, hoặc thảo luận chuyên môn.

※Chú ý:
 ・~と考えられる thường được sử dụng trong văn viết và văn phong trang trọng để đưa ra một suy luận hoặc nhận định có cơ sở, không mang tính cá nhân.
 ・Cấu trúc này thường đi kèm với các động từ hoặc tính từ diễn tả trạng thái hoặc tình huống, nhấn mạnh tính hợp lý và khách quan của phán đoán.

 

Cấu trúc:

    Mệnh đề + と考えられる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 この薬は効果があると考えられる。
          (この くすり は こうか が ある と かんがえられる)
          It is believed that this medicine is effective.
          Thuốc này được cho là có hiệu quả.

      2. 🌟 温暖化が進んでいると考えられる。
          (おんだんか が すすんで いる と かんがえられる)
          It is thought that global warming is progressing.
          Người ta cho rằng sự ấm lên toàn cầu đang tiến triển.

      3. 🌟 この現象は気候変動の影響だと考えられる。
          (この げんしょう は きこう へんどう の えいきょう だ と かんがえられる)
          It is considered that this phenomenon is due to climate change.
          Hiện tượng này được cho là do biến đổi khí hậu gây ra.

      4. 🌟 犯人は既に国外に逃げたと考えられる。
          (はんにん は すでに こくがい に にげた と かんがえられる)
          It is believed that the suspect has already fled abroad.
          Kẻ phạm tội được cho là đã trốn ra nước ngoài.

      5. 🌟 この動物は絶滅危惧種だと考えられる。
          (この どうぶつ は ぜつめつ きぐしゅ だ と かんがえられる)
          This animal is considered an endangered species.
          Loài động vật này được coi là loài có nguy cơ tuyệt chủng.

      6. 🌟 経済の回復には時間がかかると考えられる。
          (けいざい の かいふく に は じかん が かかる と かんがえられる)
          It is believed that the economic recovery will take time.
          Người ta cho rằng sự phục hồi kinh tế sẽ mất thời gian.

      7. 🌟 新しい法律は来年施行されると考えられる。
          (あたらしい ほうりつ は らいねん しこう される と かんがえられる)
          It is thought that the new law will be implemented next year.
          Người ta cho rằng luật mới sẽ được áp dụng vào năm tới.

      8. 🌟 その結果は予想通りだと考えられる。
          (その けっか は よそう どおり だ と かんがえられる)
          It is considered that the result is as expected.
          Kết quả đó được coi là theo dự đoán.

      9. 🌟 この方法は最も効果的だと考えられる。
          (この ほうほう は もっとも こうかてき だ と かんがえられる)
          This method is considered the most effective.
          Phương pháp này được coi là hiệu quả nhất.

      10. 🌟 彼の行動は理解しがたいと考えられる。
           (かれ の こうどう は りかい しがたい と かんがえられる)
          It is believed that his behavior is hard to understand.
          Hành vi của anh ấy được cho là khó hiểu.