Ngữ pháp N2:せめて
2024年10月29日
Ý nghĩa: “Ít nhất thì…” / “Chí ít thì…” / “Tối thiểu là…”
Cấu trúc せめて được sử dụng để diễn tả mong muốn hoặc yêu cầu tối thiểu trong một tình huống nào đó. Người nói dùng せめて khi họ cảm thấy không thể đạt được điều mong muốn hoàn toàn, nhưng vẫn hy vọng ít nhất có thể đạt được một phần hoặc một mức độ nhỏ nào đó của điều mong muốn.
※Chú ý:
・せめて thường được sử dụng để thể hiện cảm giác bất mãn, tiếc nuối, hoặc yêu cầu về điều tối thiểu có thể chấp nhận được.
・Nó thường xuất hiện trong các câu thể hiện sự mong muốn, yêu cầu, hoặc đòi hỏi mức độ thấp nhất mà người nói cảm thấy có thể chấp nhận.
Cấu trúc:
せめて + Mệnh đề |
Ví dụ:
-
-
-
-
🌟 せめて一言でも謝ってほしかった。
(せめて ひとこと でも あやまって ほしかった)
I wanted at least an apology.
Ít nhất tôi muốn nghe một lời xin lỗi. -
🌟 せめて挨拶くらいはするべきだ。
(せめて あいさつ くらい は する べき だ)
At the very least, you should say hello.
Chí ít thì cũng nên chào hỏi. -
🌟 せめて電話ででも話ができればよかった。
(せめて でんわ で でも はなし が できれば よかった)
I wish I could have at least talked to you on the phone.
Giá mà ít nhất tôi có thể nói chuyện với bạn qua điện thoại. -
🌟 せめて試験に合格してほしい。
(せめて しけん に ごうかく して ほしい)
I want you to at least pass the exam.
Ít nhất tôi muốn bạn đậu kỳ thi. -
🌟 せめて一日だけでも休みたい。
(せめて いちにち だけ でも やすみたい)
I want to take at least one day off.
Tôi muốn nghỉ ít nhất một ngày. -
🌟 せめてもう一度チャンスが欲しい。
(せめて もう いちど チャンス が ほしい)
I want at least one more chance.
Ít nhất tôi muốn có thêm một cơ hội nữa. -
🌟 せめて理由だけでも教えてください。
(せめて りゆう だけ でも おしえて ください)
At least tell me the reason.
Ít nhất hãy cho tôi biết lý do. -
🌟 せめてメールくらいは送るべきだった。
(せめて メール くらい は おくる べき だった)
At the very least, you should have sent an email.
Chí ít thì cũng nên gửi một email. -
🌟 せめて会って話したかった。
(せめて あって はなしたかった)
I wanted to at least meet and talk.
Ít nhất tôi muốn gặp và nói chuyện. -
🌟 せめて少しは理解してほしい。
(せめて すこし は りかい して ほしい)
I want you to understand at least a little.
Tôi muốn bạn hiểu ít nhất một chút.
-
-
-