Ngữ pháp N2:~次第

2024年10月29日

Ý nghĩa: “Ngay sau khi…” / “Khi nào… thì sẽ…” / “Phụ thuộc vào…”
Cấu trúc ~次第 được sử dụng để diễn tả rằng một hành động sẽ được thực hiện ngay sau khi một hành động khác kết thúc. Nó nhấn mạnh tính cấp bách, thể hiện rằng ngay khi điều kiện được đáp ứng, hành động tiếp theo sẽ diễn ra mà không có sự chậm trễ.

Ngoài ra, ~次第 cũng có thể được dùng để chỉ sự phụ thuộc vào một điều kiện hoặc yếu tố cụ thể, cho thấy kết quả sẽ thay đổi tùy theo tình hình.

※Chú ý:
 ・Khi sử dụng ~次第 để diễn tả hành động tiếp theo, động từ trước 次第 phải là dạng ます của động từ (bỏ ます).
 ・Trong các trường hợp chỉ sự phụ thuộc, ~次第 thường được sử dụng trong các câu nói trang trọng, như trong công việc hoặc các cuộc hội thoại lịch sự.

 

Cấu trúc:

    Động từ ます  + 次第(しだい):Ngay sau khi
    Danh từ + 次第(しだい):Phụ thuộc vào, tùy vào

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 準備ができ次第、出発しましょう。
          (じゅんび が でき しだい、しゅっぱつ しましょう)
          Let’s depart as soon as the preparations are complete.
          Ngay sau khi chuẩn bị xong, chúng ta xuất phát thôi.

      2. 🌟 会議が終わり次第、連絡します。
          (かいぎ が おわり しだい、れんらく します)
          I will contact you as soon as the meeting is over.
          Ngay sau khi cuộc họp kết thúc, tôi sẽ liên lạc.

      3. 🌟 書類が届き次第、手続きを進めます。
          (しょるい が とどき しだい、てつづき を すすめます)
          I will proceed with the procedure as soon as the documents arrive.
          Ngay sau khi tài liệu đến, tôi sẽ tiến hành thủ tục.

      4. 🌟 天候次第で試合が中止になるかもしれない。
          (てんこう しだい で しあい が ちゅうし に なる かもしれない)
          The match might be canceled depending on the weather.
          Trận đấu có thể bị hủy tùy vào thời tiết.

      5. 🌟 結果次第で、次の計画が決まります。
          (けっか しだい で、つぎ の けいかく が きまります)
          The next plan will be decided based on the results.
          Kế hoạch tiếp theo sẽ được quyết định tùy theo kết quả.

      6. 🌟 お客様が来次第、会議を始めます。
          (おきゃくさま が き しだい、かいぎ を はじめます)
          We will start the meeting as soon as the guests arrive.
          Ngay sau khi khách đến, chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp.

      7. 🌟 新しい情報が入り次第、お知らせします。
          (あたらしい じょうほう が はいり しだい、おしらせ します)
          I will inform you as soon as new information comes in.
          Ngay khi có thông tin mới, tôi sẽ thông báo.

      8. 🌟 返事次第では、対応を変えるつもりです。
          (へんじ しだい では、たいおう を かえる つもり です)
          Depending on the response, I plan to change my approach.
          Tùy theo phản hồi, tôi sẽ thay đổi cách xử lý.

      9. 🌟 資料が揃い次第、会議を進めます。
          (しりょう が そろい しだい、かいぎ を すすめます)
          We will proceed with the meeting as soon as the documents are ready.
          Ngay sau khi tài liệu đã đủ, chúng tôi sẽ tiến hành cuộc họp.

      10. 🌟 準備次第で成功するかどうかが決まる。
           (じゅんび しだい で せいこう する か どうか が きまる)
          Success will depend on the preparations.
          Thành công hay không sẽ phụ thuộc vào sự chuẩn bị.