Ngữ pháp N3:~的(てき)

2024年08月19日

Ý nghĩa: “Mang tính…”, “Liên quan đến…”
Hậu tố “~的” (てき) được sử dụng để biến danh từ thành tính từ, diễn tả mối quan hệ với hoặc tính chất của một sự vật nào đó. Nó có thể được dịch là “mang tính”, “liên quan đến”, hoặc “giống như” tùy theo ngữ cảnh. Hậu tố này được sử dụng để mô tả tính chất hoặc đặc điểm của sự vật.
 ※Chú ý: Hậu tố này thường được gắn với các danh từ trừu tượng để tạo thành tính từ, diễn tả bản chất hoặc phong cách của một thứ gì đó.

 

    Cấu trúc:

    Danh từ  + 的(てき)

     

     

    Ví dụ:

        1. 🌟 歴史的
              (れきしてき)
              Historical
              Mang tính lịch sử

        2. 🌟 経済的
              (けいざいてき)
              Economical
              Mang tính kinh tế

        3. 🌟 文化的
              (ぶんかてき)
              Cultural
              Mang tính văn hóa

        4. 🌟 積極的
              (せっきょくてき)
              Proactive, Positive
              Tích cực, chủ động

        5. 🌟 理論的
              (りろんてき)
              Theoretical
              Mang tính lý thuyết

        6. 🌟 感情的
              (かんじょうてき)
              Emotional
              Mang tính cảm xúc

        7. 🌟 技術的
              (ぎじゅつてき)
              Technical
              Mang tính kỹ thuật

        8. 🌟 個人的
              (こじんてき)
              Personal
              Mang tính cá nhân

        9. 🌟 国際的
              (こくさいてき)
              International
              Mang tính quốc tế

        10. 🌟 社会的
              (しゃかいてき)
              Social
              Mang tính xã hội