Ngữ pháp N3:~つい

2024年08月20日

Ý nghĩa: “Lỡ…”, “Vô tình…”, “Không nghĩ mà làm…”
“つい” được sử dụng để diễn tả một hành động được thực hiện một cách vô tình hoặc không có chủ ý, thường là không có kế hoạch hoặc suy nghĩ trước. Nó diễn tả ý nghĩa của việc “lỡ làm” hay “vô tình làm”, và thường đi kèm với cảm giác hối tiếc hoặc nhận ra sau đó. Nó có thể được dịch là “lỡ…”, “vô tình…” hoặc “không nghĩ mà làm…”.
 ※Chú ý: Cụm từ này thường được dùng khi ai đó làm điều gì đó trái với suy nghĩ ban đầu hoặc không có chủ ý.

 

    Cấu trúc:

    つい +    Mệnh đề (thường đi với てしまう)

     

     

    Ví dụ:

        1. 🌟 ついお菓子を食べてしまった。
              (つい おかし を たべてしまった。)
              I unintentionally ate the sweets.
              Tôi lỡ ăn mất đồ ngọt rồi.

        2. 🌟 彼に会ったとき、つい怒ってしまった。
              (かれ に あった とき、つい おこってしまった。)
              When I saw him, I accidentally got angry.
              Khi gặp anh ấy, tôi lỡ tức giận.

        3. 🌟 つい買いすぎてしまった。
              (つい かいすぎてしまった。)
              I ended up buying too much by accident.
              Tôi lỡ mua quá nhiều.

        4. 🌟 つい言いすぎてしまったことを後悔している。
              (つい いいすぎてしまった こと を こうかい している。)
              I regret unintentionally saying too much.
              Tôi hối hận vì lỡ nói quá nhiều.

        5. 🌟 つい彼の秘密を話してしまった。
              (つい かれ の ひみつ を はなしてしまった。)
              I accidentally told his secret.
              Tôi lỡ nói ra bí mật của anh ấy.

        6. 🌟 ついテレビを見すぎてしまった。
              (つい テレビ を みすぎてしまった。)
              I ended up watching too much TV without thinking.
              Tôi vô tình xem TV quá nhiều.

        7. 🌟 つい忘れてしまった。
              (つい わすれてしまった。)
              I accidentally forgot.
              Tôi lỡ quên mất.

        8. 🌟 彼にお願いされたので、つい断れなかった。
              (かれ に おねがい された ので、つい ことわれなかった。)
              He asked me, so I couldn’t refuse unintentionally.
              Anh ấy đã nhờ nên tôi lỡ không thể từ chối.

        9. 🌟 つい冗談を言ってしまった。
              (つい じょうだん を いってしまった。)
              I accidentally made a joke.
              Tôi lỡ nói đùa mất rồi.

        10. 🌟 つい電話するのを忘れてしまった。
              (つい でんわ する の を わすれてしまった。)
              I forgot to make the call without realizing it.
              Tôi vô tình quên mất việc gọi điện.