Các cặp từ Trái Nghĩa N3
2024年08月21日
-
-
生まれる (うまれる) – Được sinh ra 👉 死ぬ (しぬ) – Chết
-
近道 (ちかみち) – Lối tắt 👉 遠回り (とおまわり) – Đường vòng
-
先輩 (せんぱい) – Tiền bối, người đi trước 👉 後輩 (こうはい) – Hậu bối, người đi sau
-
大人 (おとな) – Người lớn 👉 子ども (こども) – Trẻ con
-
健康 (けんこう) – Khỏe mạnh 👉 不健康 (ふけんこう) – Ốm yếu
-
正直 (しょうじき) – Chính trực 👉 不正直 (ふしょうじき) – Không trung thực
-
固い (かたい) – Cứng 👉 柔らかい (やわらかい) – Mềm
-
暑い (あつい) – Nóng (thời tiết) 👉 寒い (さむい) – Lạnh (thời tiết)
-
得意 (とくい) – Điểm mạnh 👉 不得意 (ふとくい) – Điểm yếu
-
熱心 (ねっしん) – Nhiệt tình 👉 不熱心 (ふねっしん) – Thiếu nhiệt tình
-
冷える (ひえる) – Lạnh đi, nguội đi 👉 暖まる/温まる (あたたまる) – Nóng lên, ấm lên
-
強まる (つよまる) – Mạnh lên 👉 弱まる (よわまる) – Yếu đi
-
値上がり (ねあがり) – Tăng giá 👉 値下がり (ねさがり) – Giảm giá
-
旱魃 (かんばつ) – Hạn hán 👉 洪水 (こうずい) – Lũ lụt
-
満足 (まんぞく) – Thỏa mãn 👉 不満 (ふまん) – Bất mãn
-
派手 (はで) – Sặc sỡ, lòe loẹt 👉 地味 (じみ) – Đơn giản
-
楽しい (たのしい) – Vui 👉 寂しい (さびしい) – Buồn
-
嬉しい (うれしい) – Vui mừng 👉 悲しい (かなしい) – Đau khổ
-
前 (まえ) – Trước 👉 後ろ (うしろ) – Sau
-
左 (ひだり) – Trái 👉 右 (みぎ) – Phải
-
良い (よい) – Tốt 👉 悪い (わるい) – Xấu
-
濃い (こい) – Đậm đà 👉 薄い (うすい) – Nhạt
-
大きい (おおきい) – Lớn 👉 小さい (ちいさい) – Bé
-
高い (たかい) – Cao/đắt 👉 低い/安い (ひくい/やすい) – Thấp/rẻ
-
減る (へる) – Giảm 👉 増える (ふえる) – Tăng
-
開く (あく) – Mở 👉 閉まる (しまる) – Đóng
-
好き (すき) – Thích 👉 嫌い (きらい) – Ghét
-
多い (おおい) – Nhiều 👉 少ない (すくない) – Ít
-
外れる (はずれる) – Lệch đi 👉 当たる (あたる) – Trúng
-
覚える (おぼえる) – Nhớ 👉 忘れる (わすれる) – Quên
-
明るい (あかるい) – Sáng 👉 暗い (くらい) – Tối
-
重い (おもい) – Nặng 👉 軽い (かるい) – Nhẹ
-
上手 (じょうず) – Khéo léo 👉 下手 (へた) – Vụng về
-
鈍い (にぶい) – Cùn 👉 鋭い (するどい) – Sắc
-
最低 (さいてい) – Tối thiểu, thấp nhất 👉 最高 (さいこう) – Tối cao, cao nhất
-
自動 (じどう) – Tự động 👉 手動 (しゅどう) – Thủ công
-
降りる (おりる) – Xuống (xe), đi xuống 👉 乗る (のる) – Lên (xe), đi lên
-
上がる (あがる) – Tăng lên 👉 下がる (さがる) – Giảm xuống
-