Ngữ pháp N3:~というより

2024年08月27日

Ý nghĩa: “Thay vì nói là…”, “Nói đúng hơn là…”
“~というより” được sử dụng để sửa đổi hoặc điều chỉnh một câu nói trước đó bằng cách đưa ra một mô tả chính xác hơn. Nó có thể được dịch là “thay vì nói là…” hoặc “nói đúng hơn là…”, và thường được dùng khi người nói cảm thấy rằng sự mô tả ban đầu không hoàn toàn chính xác và muốn làm rõ hoặc chính xác hơn.
 ※Chú ý: Cụm từ này thường được sử dụng để so sánh hai ý tưởng, với ý tưởng thứ hai chính xác hoặc phù hợp hơn với thực tế.

 

Cấu trúc: 

Động từ thể ngắn   + というより(も/は)
Danh từ
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は優しいというより、むしろ甘い。
            (かれ は やさしい という より、むしろ あまい。)
            Rather than saying he’s kind, he’s more like soft-hearted.
            Thay vì nói anh ấy tốt bụng, đúng hơn là anh ấy mềm lòng.

      2. 🌟 これは失敗というより、いい経験だった。
            (これは しっぱい という より、いい けいけん だった。)
            Rather than a failure, it was more like a good experience.
            Thay vì nói là thất bại, nó đúng hơn là một trải nghiệm tốt.

      3. 🌟 彼女は疲れているというより、ただ眠いだけだ。
            (かのじょ は つかれている という より、ただ ねむい だけ だ。)
            Rather than being tired, she’s just sleepy.
            Thay vì nói là cô ấy mệt, chỉ là cô ấy buồn ngủ thôi.

      4. 🌟 この映画は面白いというより、むしろ奇妙だ。
            (この えいが は おもしろい という より、むしろ きみょう だ。)
            Rather than saying this movie is interesting, it’s more like strange.
            Thay vì nói bộ phim này thú vị, nó đúng hơn là kỳ quặc.

      5. 🌟 彼は強いというより、頑固だ。
            (かれ は つよい という より、がんこ だ。)
            Rather than strong, he’s more stubborn.
            Thay vì nói anh ấy mạnh mẽ, đúng hơn là anh ấy cứng đầu.

      6. 🌟 この天気は寒いというより、冷たい風が強い。
            (この てんき は さむい という より、つめたい かぜ が つよい。)
            Rather than cold, it’s more like the wind is strong and chilly.
            Thay vì nói thời tiết này lạnh, đúng hơn là gió lạnh thổi mạnh.

      7. 🌟 彼の意見はおかしいというより、独特だ。
            (かれ の いけん は おかしい という より、どくとく だ。)
            Rather than strange, his opinion is more unique.
            Thay vì nói ý kiến của anh ấy kỳ lạ, đúng hơn là nó độc đáo.

      8. 🌟 これは問題というより、むしろチャンスだ。
            (これは もんだい という より、むしろ チャンス だ。)
            Rather than a problem, this is more of an opportunity.
            Thay vì nói đây là vấn đề, đúng hơn là nó là cơ hội.

      9. 🌟 彼女は歌が下手というより、声が小さい。
            (かのじょ は うた が へた という より、こえ が ちいさい。)
            Rather than saying she’s bad at singing, it’s more like her voice is just quiet.
            Thay vì nói cô ấy hát dở, đúng hơn là giọng cô ấy nhỏ.

      10. 🌟 彼は冗談を言っているというより、本気で言っているんだ。
            (かれ は じょうだん を いっている という より、ほんき で いっているん だ。)
            Rather than joking, he’s more serious about what he’s saying.
            Thay vì nói là anh ấy đang đùa, đúng hơn là anh ấy đang nghiêm túc.