Ngữ pháp N3:~ことになっている

2024年08月29日

Ý nghĩa: “Theo quy định…”, “Đã được quyết định…”
“~ことになっている” được sử dụng để miêu tả một điều gì đó đã được quyết định hoặc sắp xếp như một quy định, kế hoạch hoặc kỳ vọng, thường do người khác hoặc hoàn cảnh bên ngoài quyết định. Nó thể hiện một tình huống mà theo lịch trình hoặc thỏa thuận, điều gì đó sẽ diễn ra.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển
Động từ thể ない
 + ことになっている
 + ことになっています
Danh từ + という

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 会議は毎週月曜日に行われることになっています。
          (かいぎ は まいしゅう げつようび に おこなわれる こと に なっています。)
          The meeting is supposed to be held every Monday.
          Cuộc họp được quy định là sẽ diễn ra vào mỗi thứ Hai hàng tuần.

      2. 🌟 この会社では、残業は認められていないことになっている。
          (この かいしゃ では、ざんぎょう は みとめられていない こと に なっている。)
          Overtime is not allowed in this company.
          Ở công ty này, làm thêm giờ là không được phép.

      3. 🌟 来月から新しいプロジェクトが始まることになっています。
          (らいげつ から あたらしい プロジェクト が はじまる こと に なっています。)
          The new project is scheduled to start next month.
          Dự định là dự án mới sẽ bắt đầu từ tháng sau.

      4. 🌟 会議には全員が出席することになっています。
          (かいぎ には ぜんいん が しゅっせき する こと に なっています。)
          Everyone is supposed to attend the meeting.
          Theo quy định là tất cả mọi người đều phải tham dự cuộc họp.

      5. 🌟 学校では制服を着ることになっています。
          (がっこう では せいふく を きる こと に なっています。)
          Students are required to wear uniforms at school.
          Theo quy định của trường học là phải mặc đồng phục.

      6. 🌟 このビルでは火災報知器が定期的に点検されることになっています。
          (この ビル では かさい ほうちき が ていきてき に てんけん される こと に なっています。)
          The fire alarms in this building are regularly inspected.
          Theo quy định thì hệ thống báo cháy trong tòa nhà này phải được kiểm tra định kỳ.

      7. 🌟 新しい法律が来年施行されることになっています。
          (あたらしい ほうりつ が らいねん しこう される こと に なっています。)
          A new law is scheduled to be enforced next year.
          Dự định là luật mới sẽ được ban hành vào năm tới.

      8. 🌟 彼女は来月日本に戻ることになっています。
          (かのじょ は らいげつ にほん に もどる こと に なっています。)
          She is supposed to return to Japan next month.
          Theo kế hoạch, cô ấy sẽ trở về Nhật Bản vào tháng tới.

      9. 🌟 この機械は使わないことになっています。
          (この きかい は つかわない こと に なっています。)
          This machine is not supposed to be used.
          Máy này được quy định là không sử dụng.

      10. 🌟 昼休みは12時から1時までとなっています。
          (ひるやすみ は じゅうにじ から いちじ まで と なっています。)
          Lunch break is scheduled from 12:00 to 1:00.
          Giờ nghỉ trưa được quy định là từ 12 giờ đến 1 giờ.