Bài đọc: 人間関係の調和、それは心地よい距離感から
2024年09月09日
Bài đọc📚(Phần dịch và list từ vựng ở cuối trang)
人間関係の調和、それは心地よい距離感から
人と人との繋がりの中で、心地よい距離感を保つことは、互いを尊重し、関係を長く続ける上で欠かせません。相手を理解しようと努めることは大切ですが、まずは相手の立場に立って考えることが、その第一歩となるでしょう。
ほんの少しでも、相手の視点に立ってみることで、関係性は大きく変わることがあります。しかし、相手に過度な期待を抱いたり、自分が与えたことばかりを数えたりすることは避けなければなりません。相手もまた、あなたと同じように完璧ではない人間なのです。
自分が与えたことをいつまでも忘れず、逆に与えられたことはすぐに忘れてしまう。そんな関係は、次第に歪んでいくでしょう。本当に大切なのは、すぐに伝わらなくても、相手を尊重する気持ちと、ほんの少しの寛容さを持つことです。そうすれば、少しずつ、けれど確実に、関係は良い方向へと変わっていくはずです。
相手に過度な期待を抱かず、心地よい距離感を保ちながら、互いを尊重し合うこと。それが、健全で長続きする人間関係を築くための鍵となるのです。
人間関係の調和、それは心地よい距離感から
Giữ khoảng cách vừa đủ – chìa khóa cho những mối quan hệ hài hòa
人と人との繋がりの中で、心地よい距離感を保つことは、互いを尊重し、関係を長く続ける上で欠かせません。相手を理解しようと努めることは大切ですが、まずは相手の立場に立って考えることが、その第一歩となるでしょう。
Trong mối quan hệ giữa người với người, giữ một khoảng cách vừa đủ là điều cần thiết để tôn trọng lẫn nhau và vun đắp mối quan hệ lâu dài. Cố gắng thấu hiểu đối phương là quan trọng, nhưng trước hết, hãy thử đặt mình vào vị trí của họ, đó mới là bước khởi đầu đích thực.
🌟 人間関係(にんげんかんけい): mối quan hệ giữa con người
🌟 調和(ちょうわ): sự hài hòa, hòa hợp
🌟 心地よい(ここちよい): dễ chịu, thoải mái
🌟 距離感(きょりかん): cảm giác về khoảng cách
🌟 繋がり(つながり): mối quan hệ, sự kết nối
🌟 保つ(たもつ): duy trì, giữ
🌟 尊重(そんちょう): tôn trọng
🌟 続ける(つづける): tiếp tục
🌟 欠かせません(かかせません): không thể thiếu
🌟 努める(つとめる): cố gắng, nỗ lực
🌟 立場(たちば): lập trường
🌟 考える(かんがえる): suy nghĩ
ほんの少しでも、相手の視点に立ってみることで、関係性は大きく変わることがあります。しかし、相手に過度な期待を抱いたり、自分が与えたことばかりを数えたりすることは避けなければなりません。相手もまた、あなたと同じように完璧ではない人間なのです。
Chỉ cần một chút thôi, việc đặt mình vào góc nhìn của người khác cũng có thể thay đổi đáng kể mối quan hệ. Tuy nhiên, chúng ta không nên đặt quá nhiều kỳ vọng vào đối phương, hoặc quá chú tâm nghĩ tới những gì mình đã cho đi. Bởi vì họ cũng là con người, không hoàn hảo, giống như bạn vậy.
🌟 ほんの少し(ほんのすこし): chỉ một chút
🌟 視点(してん): góc nhìn, quan điểm
🌟 関係性(かんけいせい): mối quan hệ
🌟 期待(きたい): kỳ vọng
🌟 過度(かど): quá mức, quá độ
🌟 抱く(いだく): ôm ấp, giữ (kỳ vọng, cảm xúc)
🌟 数える(かぞえる): đếm
🌟 避ける(さける): tránh né
🌟 完璧(かんぺき): hoàn hảo
🌟 人間(にんげん): con người
自分が与えたことをいつまでも忘れず、逆に与えられたことはすぐに忘れてしまう。そんな関係は、次第に歪んでいくでしょう。本当に大切なのは、すぐに伝わらなくても、相手を尊重する気持ちと、ほんの少しの寛容さを持つことです。そうすれば、少しずつ、けれど確実に、関係は良い方向へと変わっていくはずです。
Việc mãi ghi nhớ những gì mình đã trao đi, trong khi nhanh chóng quên lãng những gì mình nhận lại, sẽ dần bóp méo mối quan hệ. Điều thực sự đáng quý, dù có thể không được cảm nhận ngay, chính là tấm lòng tôn trọng đối phương và một chút bao dung. Bằng cách ấy, dù chậm rãi, nhưng chắc chắn, mối quan hệ sẽ từng bước chuyển mình theo hướng tích cực hơn.
🌟 与える(あたえる): cho, ban tặng
🌟 逆に(ぎゃくに): ngược lại
🌟 忘れる(わすれる): quên
🌟 次第に(しだいに): dần dần
🌟 歪む(ゆがむ): lệch lạc, méo mó
🌟 寛容(かんよう): khoan dung
🌟 確実(かくじつ): chắc chắn
🌟 良い方向(よいほうこう): hướng tốt, chiều hướng tích cực
相手に過度な期待を抱かず、心地よい距離感を保ちながら、互いを尊重し合うこと。それが、健全で長続きする人間関係を築くための鍵となるのです。
Không đặt quá nhiều kỳ vọng vào đối phương, giữ một khoảng cách vừa đủ để tôn trọng lẫn nhau – đó chính là chìa khóa để xây dựng những mối quan hệ lành mạnh và bền vững.
🌟 過度(かど): quá mức
🌟 期待(きたい): kỳ vọng
🌟 抱く(いだく): ôm ấp, giữ (kỳ vọng, cảm xúc)
🌟 心地よい(ここちよい): dễ chịu, thoải mái
🌟 距離感(きょりかん): cảm giác về khoảng cách
🌟 保つ(たもつ): duy trì, giữ
🌟 互い(たがい): lẫn nhau
🌟 尊重し合う(そんちょうしあう): tôn trọng lẫn nhau
🌟 健全(けんぜん): lành mạnh
🌟 長続き(ながつづき): kéo dài, bền lâu
🌟 鍵(かぎ): chìa khóa
🌟 築く(きずく): xây dựng