Ngữ pháp N1:~に言わせれば

2024年09月17日

Ý nghĩa: “Nếu nói theo… thì…”, “Nếu để… mà nói…”
Cấu trúc ~に言わせれば (~にいわせれば) được sử dụng để diễn tả quan điểm hoặc ý kiến của một người nào đó. Nó thường được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh rằng điều mình sắp nói là quan điểm cá nhân của một người cụ thể, không nhất thiết phải là quan điểm chung.
 ※Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng để nói về ý kiến của người khác, hoặc để nhấn mạnh rằng ý kiến đó là chủ quan từ góc nhìn của người được nhắc đến.

 

Cấu trúc:

Danh từ (chỉ người) +    に言わせれば

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼に言わせれば、この問題はそんなに難しくない。
              (かれ に いわせれば、この もんだい は そんな に むずかしくない。)
              If you ask him, this problem isn’t that difficult.
              Nếu để anh ấy nói, vấn đề này không khó đến vậy.

      2. 🌟 母に言わせれば、毎日早く寝るべきだと言う。
              (はは に いわせれば、まいにち はやく ねる べき だ と いう。)
              According to my mother, I should go to bed early every day.
              Nếu để mẹ tôi nói, thì tôi nên đi ngủ sớm mỗi ngày.

      3. 🌟 彼女に言わせれば、旅行はお金の無駄だそうだ。
              (かのじょ に いわせれば、りょこう は おかね の むだ だ そうだ。)
              From her perspective, traveling is a waste of money.
              Theo quan điểm của cô ấy, du lịch là tốn tiền vô ích.

      4. 🌟 医者に言わせれば、健康のためには毎日運動すべきだ。
              (いしゃ に いわせれば、けんこう の ため に は まいにち うんどう すべき だ。)
              If you ask a doctor, you should exercise daily for your health.
              Nếu để bác sĩ nói, bạn nên tập thể dục hàng ngày để giữ gìn sức khỏe.

      5. 🌟 先生に言わせれば、試験はもっと勉強すべきだった。
              (せんせい に いわせれば、しけん は もっと べんきょう すべき だった。)
              According to the teacher, we should have studied more for the exam.
              Nếu để thầy giáo nói, chúng ta đáng lẽ phải học nhiều hơn cho kỳ thi.

      6. 🌟 友達に言わせれば、彼の性格は素晴らしいらしい。
              (ともだち に いわせれば、かれ の せいかく は すばらしい らしい。)
              According to my friend, his personality is wonderful.
              Theo lời bạn tôi, tính cách của anh ấy rất tuyệt vời.

      7. 🌟 子供に言わせれば、宿題は退屈で無駄だと思っている。
              (こども に いわせれば、しゅくだい は たいくつ で むだ だ と おもっている。)
              From a child’s point of view, homework is boring and useless.
              Nếu để trẻ em nói, chúng cho rằng bài tập về nhà là nhàm chán và vô ích.

      8. 🌟 彼に言わせれば、このレストランは最高だ。
              (かれ に いわせれば、この レストラン は さいこう だ。)
              According to him, this restaurant is the best.
              Nếu để anh ấy nói, nhà hàng này là tuyệt nhất.

      9. 🌟 専門家に言わせれば、この技術はまだ未完成だ。
              (せんもんか に いわせれば、この ぎじゅつ は まだ みかんせい だ。)
              According to experts, this technology is still incomplete.
              Theo chuyên gia, công nghệ này vẫn chưa hoàn thiện.

      10. 🌟 彼女に言わせれば、私たちはもっと時間を無駄にしてはいけない。
              (かのじょ に いわせれば、わたしたち は もっと じかん を むだ に しては いけない。)
              If you ask her, we shouldn’t waste any more time.
              Nếu để cô ấy nói, chúng ta không nên lãng phí thêm thời gian nữa.