Ngữ pháp N1:~ときたら

2024年09月19日

Ý nghĩa: “Nói đến… thì…”, “Còn… thì…”
Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn phàn nàn hoặc chỉ trích về một đối tượng hoặc sự việc cụ thể. Nó được dùng khi người nói có ý kiến tiêu cực hoặc không hài lòng về điều gì đó.
 ※Chú ý: Cấu trúc này mang tính chất thân mật, thường được sử dụng trong văn nói, và thường đi kèm với sự phàn nàn hoặc chỉ trích về đối tượng được đề cập.

 

Cấu trúc:

Danh từ +    ときたら

 

Ví dụ:

      1. 🌟 あの店のサービスときたら、本当にひどい。
              (あの みせ の さーびす と きたら、ほんとう に ひどい。)
              When it comes to the service at that store, it’s really terrible.
              Nói đến dịch vụ ở cửa hàng đó thì thật sự quá tệ.

      2. 🌟 うちの犬ときたら、いつも散歩の途中で座り込んでしまう。
              (うち の いぬ と きたら、いつも さんぽ の とちゅう で すわりこんで しまう。)
              As for our dog, he always sits down during the walk.
              Nói đến con chó nhà tôi thì lúc nào cũng ngồi bệt giữa chừng khi đi dạo.

      3. 🌟 彼ときたら、いつも遅刻してばかりで困る。
              (かれ と きたら、いつも ちこく して ばかり で こまる。)
              As for him, he’s always late and it’s really a problem.
              Nói đến anh ta thì lúc nào cũng đến muộn, thật phiền phức.

      4. 🌟 うちの子ときたら、宿題もせずにずっとゲームをしている。
              (うち の こ と きたら、しゅくだい も せず に ずっと ゲーム を している。)
              Speaking of my kid, he doesn’t even do his homework and just keeps playing games.
              Nói đến con nhà tôi thì nó chẳng làm bài tập, chỉ suốt ngày chơi game.

      5. 🌟 最近の若者ときたら、礼儀を知らない人が多い。
              (さいきん の わかもの と きたら、れいぎ を しらない ひと が おおい。)
              When it comes to young people these days, many of them don’t know manners.
              Nói đến giới trẻ ngày nay thì có nhiều người không biết lễ nghĩa.

      6. 🌟 あのレストランときたら、料理が遅くて文句ばかりだ。
              (あの れすとらん と きたら、りょうり が おそくて もんく ばかり だ。)
              As for that restaurant, the food is slow, and people always complain.
              Nói đến nhà hàng đó thì phục vụ chậm, mà lúc nào cũng chỉ có lời phàn nàn.

      7. 🌟 彼女ときたら、いつもスマホばかり見ていて、話を聞いていない。
              (かのじょ と きたら、いつも すまほ ばかり みていて、はなし を きいて いない。)
              Speaking of her, she’s always on her phone and never listens.
              Nói đến cô ấy thì lúc nào cũng dán mắt vào điện thoại, chẳng bao giờ lắng nghe.

      8. 🌟 私の車ときたら、最近すぐに故障してしまう。
              (わたし の くるま と きたら、さいきん すぐ に こしょう して しまう。)
              As for my car, it’s been breaking down a lot lately.
              Nói đến chiếc xe của tôi thì dạo này hay hỏng hóc liên tục.

      9. 🌟 この天気ときたら、毎日雨ばかりで出かける気がしない。
              (この てんき と きたら、まいにち あめ ばかり で でかける き が しない。)
              Speaking of this weather, it’s raining every day, and I don’t feel like going out.
              Nói đến thời tiết này thì ngày nào cũng mưa, chẳng buồn ra ngoài.

      10. 🌟 あの店員ときたら、対応が悪くてもう二度と行きたくない。
              (あの てんいん と きたら、たいおう が わるくて もう にどと いきたくない。)
              As for that clerk, the service was so bad I don’t want to go there again.
              Nói đến nhân viên ở cửa hàng đó thì phục vụ tệ đến mức tôi không muốn đến nữa.