Ngữ pháp N1:~とはいえ

2024年09月20日

Ý nghĩa: “Mặc dù nói là…”, “Tuy rằng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng, mặc dù một sự việc hoặc sự thật đã được nêu ra, vẫn có một điều gì đó trái ngược hoặc không hoàn toàn giống với điều đó. Nó thường được dùng để chỉ ra một sự khác biệt nhỏ hoặc để đưa ra một ngoại lệ đối với điều đã được nói trước đó.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường nhấn mạnh sự đối lập giữa thực tế và những gì người ta có thể mong đợi dựa trên sự việc đã được đề cập.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + とはいえ
Danh từ +(だ)
Tính từ đuôi な +(だ)
Tính từ đuôi い + い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 寒いとはいえ、今日は昨日ほどではない。
              (さむい とはいえ、きょう は きのう ほど では ない。)
              Though it’s cold, it’s not as cold as yesterday.
              Tuy rằng lạnh, nhưng hôm nay không lạnh bằng hôm qua.

      2. 🌟 プロジェクトは成功したとはいえ、まだ問題が残っている。
              (ぷろじぇくと は せいこう した とはいえ、まだ もんだい が のこっている。)
              Though the project was successful, there are still issues remaining.
              Dù dự án đã thành công, vẫn còn những vấn đề cần giải quyết.

      3. 🌟 忙しいとはいえ、彼は必ず連絡をくれる。
              (いそがしい とはいえ、かれ は かならず れんらく を くれる。)
              Even though he’s busy, he always contacts me.
              Mặc dù bận rộn, anh ấy luôn liên lạc với tôi.

      4. 🌟 日本に長く住んでいるとはいえ、まだ知らないことがたくさんある。
              (にほん に ながく すんでいる とはいえ、まだ しらない こと が たくさん ある。)
              Even though I’ve lived in Japan for a long time, there’s still a lot I don’t know.
              Mặc dù đã sống ở Nhật lâu, vẫn còn nhiều điều tôi chưa biết.

      5. 🌟 彼は若いとはいえ、かなり経験がある。
              (かれ は わかい とはいえ、かなり けいけん が ある。)
              Though he’s young, he has a lot of experience.
              Mặc dù anh ấy trẻ, nhưng có khá nhiều kinh nghiệm.

      6. 🌟 雨が降っているとはいえ、試合は予定通り行われる。
              (あめ が ふっている とはいえ、しあい は よてい どおり おこなわれる。)
              Though it’s raining, the match will be held as scheduled.
              Mặc dù trời mưa, trận đấu vẫn sẽ diễn ra như dự kiến.

      7. 🌟 彼女はお金持ちとはいえ、無駄遣いはしない。
              (かのじょ は おかねもち とはいえ、むだづかい は しない。)
              Even though she’s rich, she doesn’t waste money.
              Mặc dù cô ấy giàu, nhưng không tiêu xài hoang phí.

      8. 🌟 努力したとはいえ、結果はあまり良くなかった。
              (どりょく した とはいえ、けっか は あまり よくなかった。)
              Even though I worked hard, the results weren’t very good.
              Mặc dù đã cố gắng, kết quả không được tốt lắm.

      9. 🌟 学生とはいえ、彼はプロ並みのスキルを持っている。
              (がくせい とはいえ、かれ は ぷろなみ の すきる を もっている。)
              Even though he’s a student, he has professional-level skills.
              Dù là sinh viên, anh ấy có kỹ năng như một chuyên gia.

      10. 🌟 これは中古品とはいえ、新品同様に綺麗だ。
              (これ は ちゅうこひん とはいえ、しんぴん どうよう に きれい だ。)
              Though this is second-hand, it’s as clean as new.
              Dù đây là hàng cũ, nhưng nó sạch như mới.