Ngữ pháp N3:~あげる/あがる

2024年09月21日

Ý nghĩa: “Hoàn thành…”, “Xong…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự hoàn thành của một hành động hoặc quá trình. “あげる” được dùng khi ai đó chủ động thực hiện và hoàn thành hành động, trong khi “あがる” dùng để chỉ rằng hành động đó đã được hoàn thành một cách tự nhiên hoặc thụ động.
 ※Chú ý: “~あげる” nhấn mạnh vào nỗ lực chủ động hoàn thành điều gì đó, còn “~あがる” nhấn mạnh vào kết quả của sự hoàn thành, thường là một cách tự nhiên hoặc không chủ động.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ます  + あげる(上げる)
 + あがる(上がる)

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はレポートを書き上げた。
              (かれ は レポート を かきあげた。)
              He finished writing the report.
              Anh ấy đã viết xong báo cáo.

      2. 🌟 このプロジェクトをやり上げるのに1か月かかった。
              (この プロジェクト を やりあげる の に いっかげつ かかった。)
              It took a month to finish this project.
              Mất một tháng để hoàn thành dự án này.

      3. 🌟 彼女はその本を読み上げた。
              (かのじょ は その ほん を よみあげた。)
              She finished reading the book.
              Cô ấy đã đọc xong cuốn sách.

      4. 🌟 彼らはこの建物を建て上げた。
              (かれら は この たてもの を たてあげた。)
              They completed the construction of this building.
              Họ đã hoàn thành việc xây dựng tòa nhà này.

      5. 🌟 彼女はケーキを作り上げた。
              (かのじょ は ケーキ を つくりあげた。)
              She finished baking the cake.
              Cô ấy đã hoàn thành việc làm bánh.

      6. 🌟 ついに仕事が仕上がった。
              (ついに しごと が しあがった。)
              The work is finally finished.
              Cuối cùng thì công việc cũng đã hoàn thành.

      7. 🌟 プレゼンが終わり、安心した顔が見えた。
              (プレゼン が おわり、あんしん した かお が みえた。)
              After the presentation ended, you could see the relief on their faces.
              Sau khi thuyết trình kết thúc, có thể thấy gương mặt nhẹ nhõm của họ.

      8. 🌟 彼は車の修理を仕上げた。
              (かれ は くるま の しゅうり を しあげた。)
              He finished repairing the car.
              Anh ấy đã sửa xong chiếc xe.

      9. 🌟 ケーキが焼き上がった。
              (ケーキ が やきあがった。)
              The cake has finished baking.
              Chiếc bánh đã nướng xong.

      10. 🌟 全員が課題を提出し終わった。
              (ぜんいん が かだい を ていしゅつ しおわった。)
              Everyone has finished submitting their assignments.
              Tất cả mọi người đã nộp xong bài tập.