Ngữ pháp N3:~を通じて/を通して

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Thông qua…”, “Bằng cách…”, “Suốt…”
“~を通じて/を通して” được sử dụng để diễn tả hai ý chính: 1) một việc gì đó xảy ra thông qua một phương tiện, phương pháp, hoặc người nào đó, và 2) một sự việc kéo dài trong suốt một khoảng thời gian. Cấu trúc này chỉ ra rằng điều gì đó xảy ra thông qua một phương tiện hoặc phương pháp cụ thể, hoặc rằng một sự kiện hoặc trạng thái kéo dài trong suốt một thời gian nhất định. Sự khác biệt giữa “を通じて” và “を通して” rất nhỏ và chúng thường có thể hoán đổi cho nhau. Tuy nhiên, “を通じて” thường được sử dụng nhiều hơn cho các phương pháp gián tiếp, trong khi “を通して” thường được dùng cho các hành động trực tiếp hơn.
 ※Chú ý: Cả hai cách diễn đạt này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng và văn viết, nhằm diễn tả phương tiện, cách thức, hoặc thời gian kéo dài.

 

Cấu trúc:

Danh từ +  を通じて【をつうじて】
 を通して【をとおして】

 

Ví dụ:

      1. 🌟 友達を通じて彼と知り合った。
              (ともだち を つうじて かれ と しりあった。)
              I got to know him through a friend.
              Tôi đã quen biết anh ấy thông qua một người bạn.

      2. 🌟 インターネットを通して情報を集めた。
              (インターネット を とうして じょうほう を あつめた。)
              I gathered information through the internet.
              Tôi đã thu thập thông tin qua internet.

      3. 🌟 この博物館では、1年を通じてさまざまな展示が行われている。
              (この はくぶつかん では、いちねん を つうじて さまざま な てんじ が おこなわれている。)
              Various exhibitions are held throughout the year at this museum.
              Nhiều cuộc triển lãm khác nhau được tổ chức suốt cả năm tại bảo tàng này.

      4. 🌟 会社を通して新しい取引先を紹介してもらった。
              (かいしゃ を つうじて あたらしい とりひきさき を しょうかい してもらった。)
              I was introduced to a new business partner through my company.
              Tôi đã được giới thiệu đối tác mới thông qua công ty của mình.

      5. 🌟 彼は先生を通してその情報を得た。
              (かれ は せんせい を つうじて その じょうほう を えた。)
              He obtained the information through his teacher.
              Anh ấy đã nhận được thông tin thông qua giáo viên của mình.

      6. 🌟 友人を通じてその本の存在を知った。
              (ゆうじん を つうじて その ほん の そんざい を しった。)
              I learned about the existence of that book through a friend.
              Tôi đã biết đến sự tồn tại của cuốn sách đó thông qua một người bạn.

      7. 🌟 新聞を通して社会の動きを知る。
              (しんぶん を とうして しゃかい の うごき を しる。)
              I understand the movements in society through newspapers.
              Tôi biết được sự thay đổi trong xã hội qua báo chí.

      8. 🌟 その国では、一年を通して温暖な気候が続いている。
              (その くに では、いちねん を つうじて おんだん な きこう が つづいている。)
              In that country, the warm climate continues throughout the year.
              Ở đất nước đó, khí hậu ấm áp kéo dài suốt cả năm.

      9. 🌟 このイベントは、インターネットを通して全世界に配信される。
              (この イベント は、インターネット を とうして ぜんせかい に はいしん される。)
              This event will be streamed worldwide through the internet.
              Sự kiện này sẽ được phát sóng trên toàn thế giới qua internet.

      10. 🌟 彼とは共通の友人を通して知り合った。
              (かれ とは きょうつう の ゆうじん を とうして しりあった。)
              I met him through a mutual friend.
              Tôi đã quen anh ấy qua một người bạn chung.