Ngữ pháp N3:~のでしょうか

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Có phải…?”, “Không biết là…”
“~のでしょうか” được sử dụng khi đặt câu hỏi một cách lịch sự, thường để diễn đạt sự nghi ngờ, không chắc chắn, hoặc tò mò. Đây là một cách hỏi nhẹ nhàng và lịch sự, thường được dùng trong hội thoại trang trọng hoặc trong văn viết. Nó có thể dịch là “Không biết có phải là…” hoặc “Tôi đang tự hỏi là…” và thể hiện sự băn khoăn hoặc tìm kiếm lời giải đáp.
 ※Chú ý: Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống trang trọng và nhẹ nhàng hơn so với cách hỏi trực tiếp bằng “~ですか.”

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + のでしょうか
 + んでしょうか
Danh từ + な
Tính từ đuôi な (giữ な)
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 これは本当に正しいのでしょうか。
              (これは ほんとう に ただしい のでしょうか。)
              Could this really be correct?
              Không biết điều này có thực sự đúng không?

      2. 🌟 彼は本当に来るのでしょうか。
              (かれ は ほんとう に くる のでしょうか。)
              I wonder if he will really come.
              Không biết anh ấy có thực sự đến không?

      3. 🌟 この問題はどう解決するのでしょうか。
              (この もんだい は どう かいけつ する のでしょうか。)
              How could this problem be solved, I wonder?
              Không biết vấn đề này sẽ được giải quyết như thế nào?

      4. 🌟 何が原因なのでしょうか。
              (なに が げんいん なのでしょうか。)
              What could be the cause, I wonder?
              Không biết nguyên nhân là gì?

      5. 🌟 彼女は元気なのでしょうか。
              (かのじょ は げんき なのでしょうか。)
              I wonder if she is doing well.
              Không biết cô ấy có khỏe không?

      6. 🌟 明日は雨が降るのでしょうか。
              (あした は あめ が ふる のでしょうか。)
              Will it rain tomorrow, I wonder?
              Không biết ngày mai trời có mưa không?

      7. 🌟 この計画は成功するのでしょうか。
              (この けいかく は せいこう する のでしょうか。)
              Will this plan succeed, I wonder?
              Không biết kế hoạch này có thành công không?

      8. 🌟 どうして彼はあんなことを言ったのでしょうか。
              (どうして かれ は あんな こと を いった のでしょうか。)
              Why did he say something like that, I wonder?
              Không biết tại sao anh ấy lại nói như vậy?

      9. 🌟 私はこれをやるべきなのでしょうか。
              (わたし は これ を やるべき なのでしょうか。)
              Should I really do this, I wonder?
              Không biết tôi có nên làm việc này không?

      10. 🌟 このレポートはいつ提出すればいいのでしょうか。
              (この レポート は いつ ていしゅつ すれば いい のでしょうか。)
              I wonder when I should submit this report.
              Không biết khi nào tôi nên nộp bản báo cáo này?