Ngữ pháp N3:~に慣れて
2024年09月22日
Ý nghĩa: “Quen với…”, “Thích nghi với…”
“~に慣れる” được sử dụng để diễn tả việc trở nên quen thuộc hoặc thích nghi với điều gì đó qua thời gian. Nó có thể chỉ thói quen, môi trường, công việc, hoặc các điều kiện mà ai đó điều chỉnh hoặc thích ứng dần dần qua trải nghiệm. Thường được dịch là “quen với” hoặc “thích nghi với.”
※Chú ý: “~に慣れる” thường được sử dụng để chỉ quá trình thích ứng với một tình huống, thói quen, hoặc môi trường mới.
Cấu trúc:
Danh từ + | に慣れる(になれる) |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 日本の生活に慣れました。
(にほん の せいかつ に なれました。)
I have gotten used to life in Japan.
Tôi đã quen với cuộc sống ở Nhật Bản. -
🌟 新しい仕事に慣れるのに時間がかかります。
(あたらしい しごと に なれる の に じかん が かかります。)
It takes time to get used to a new job.
Cần thời gian để quen với công việc mới. -
🌟 この寒さにはもう慣れました。
(この さむさ に は もう なれました。)
I’ve already gotten used to this cold.
Tôi đã quen với cái lạnh này rồi. -
🌟 毎日早起きすることに慣れています。
(まいにち はやおき する こと に なれています。)
I am used to waking up early every day.
Tôi đã quen với việc dậy sớm mỗi ngày. -
🌟 都会の騒音に慣れていません。
(とかい の そうおん に なれていません。)
I’m not used to the noise of the city.
Tôi chưa quen với tiếng ồn của thành phố. -
🌟 彼は忙しい生活に慣れています。
(かれ は いそがしい せいかつ に なれています。)
He is used to a busy life.
Anh ấy đã quen với cuộc sống bận rộn. -
🌟 長時間働くことに慣れてきました。
(ちょうじかん はたらく こと に なれてきました。)
I have gotten used to working long hours.
Tôi đã quen với việc làm việc nhiều giờ. -
🌟 彼女は外国で暮らすことに慣れている。
(かのじょ は がいこく で くらす こと に なれている。)
She is used to living abroad.
Cô ấy đã quen với việc sống ở nước ngoài. -
🌟 彼の英語の発音に慣れましたか?
(かれ の えいご の はつおん に なれました か?)
Have you gotten used to his English pronunciation?
Bạn đã quen với cách phát âm tiếng Anh của anh ấy chưa? -
🌟 このアプリの使い方に慣れてきました。
(この アプリ の つかいかた に なれてきました。)
I’ve gotten used to using this app.
Tôi đã quen với cách sử dụng ứng dụng này.
-
-