Ngữ pháp N5:~てから

2024年09月26日

Ý nghĩa: “After…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc trạng thái xảy ra sau một hành động khác đã được thực hiện. Nó nhấn mạnh mối quan hệ thời gian giữa hai hành động, cho thấy rằng hành động thứ hai chỉ xảy ra sau khi hành động thứ nhất đã hoàn tất.
 ※Chú ý: “~てから” thường được sử dụng để chỉ ra thứ tự thời gian trong các câu kể hoặc khi nói về kế hoạch và thói quen. Đối với các hành động không thể diễn ra theo thứ tự, cần sử dụng các cấu trúc khác.

 

Cấu trúc:

 Động từ chia thể て + から

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 朝ごはんを食べてから、学校に行きます。
          (あさごはん を たべて から、がっこう に いきます)
          I go to school after eating breakfast.
          Tôi đi đến trường sau khi ăn sáng.

      2. 🌟 宿題を終えてから、ゲームをします。
          (しゅくだい を おえて から、ゲーム を します)
          I play games after finishing my homework.
          Tôi chơi game sau khi hoàn thành bài tập về nhà.

      3. 🌟 仕事が終わってから、友達と飲みに行きます。
          (しごと が おわって から、ともだち と のみに いきます)
          I will go drinking with friends after work.
          Tôi sẽ đi uống với bạn bè sau khi làm việc.

      4. 🌟 買い物をしてから、家に帰ります。
          (かいもの を して から、いえ に かえります)
          I will go home after shopping.
          Tôi sẽ về nhà sau khi mua sắm.

      5. 🌟 映画を見てから、レストランに行きました。
          (えいが を みて から、レストラン に いきました)
          I went to the restaurant after watching the movie.
          Tôi đã đi đến nhà hàng sau khi xem phim.

      6. 🌟 勉強してから、友達に手伝ってもらいました。
          (べんきょう して から、ともだち に てつだって もらいました)
          I got help from my friend after studying.
          Tôi đã nhận sự giúp đỡ từ bạn sau khi học.

      7. 🌟 運動してから、シャワーを浴びます。
          (うんどう して から、シャワー を あびます)
          I take a shower after exercising.
          Tôi tắm sau khi tập thể dục.

      8. 🌟 手紙を書いてから、郵便局に行きます。
          (てがみ を かいて から、ゆうびんきょく に いきます)
          I will go to the post office after writing the letter.
          Tôi sẽ đến bưu điện sau khi viết thư.

      9. 🌟 掃除してから、テレビを見ます。
          (そうじ して から、テレビ を みます)
          I watch TV after cleaning.
          Tôi xem TV sau khi dọn dẹp.

      10. 🌟 朝の散歩をしてから、朝食を食べます。
          (あさ の さんぽ を して から、ちょうしょく を たべます)
          I eat breakfast after taking a morning walk.
          Tôi ăn sáng sau khi đi bộ buổi sáng.