Ngữ pháp N5:~をください

2024年09月26日

Ý nghĩa: “Xin hãy cho tôi…”
Cấu trúc này được sử dụng để yêu cầu hoặc xin ai đó một vật gì đó một cách lịch sự. Nó thể hiện mong muốn nhận một đối tượng cụ thể từ người khác.
 ※Chú ý: “~をください” thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi yêu cầu những thứ đơn giản như đồ ăn, đồ uống, hoặc các vật phẩm khác. Để yêu cầu một cách lịch sự hơn, có thể sử dụng “~をいただけますか”.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + をください

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 水をください。
          (みず を ください)
          Please give me water.
          Xin hãy cho tôi nước.

      2. 🌟 メニューをください。
          (メニュー を ください)
          Please give me the menu.
          Xin hãy cho tôi thực đơn.

      3. 🌟 名刺をください。
          (めいし を ください)
          Please give me your business card.
          Xin hãy cho tôi danh thiếp của bạn.

      4. 🌟 この本をください。
          (この ほん を ください)
          Please give me this book.
          Xin hãy cho tôi cuốn sách này.

      5. 🌟 チョコレートをください。
          (チョコレート を ください)
          Please give me chocolate.
          Xin hãy cho tôi sô cô la.

      6. 🌟 コピーをください。
          (コピー を ください)
          Please give me a copy.
          Xin hãy cho tôi một bản sao.

      7. 🌟 手伝いをください。
          (てつだい を ください)
          Please help me.
          Xin hãy giúp tôi.

      8. 🌟 サンドイッチをください。
          (サンドイッチ を ください)
          Please give me a sandwich.
          Xin hãy cho tôi một chiếc bánh sandwich.

      9. 🌟 お菓子をください。
          (おかし を ください)
          Please give me some snacks.
          Xin hãy cho tôi một ít đồ ăn vặt.

      10. 🌟 この映画のチケットをください。
          (この えいが の チケット を ください)
          Please give me a ticket for this movie.
          Xin hãy cho tôi vé xem phim này.