Ngữ pháp N5:いつも

2024年10月09日

Ý nghĩa: “Luôn luôn”, “Hằng ngày”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng một hành động hoặc trạng thái xảy ra thường xuyên, đều đặn hoặc là thói quen trong cuộc sống hàng ngày.
 ※Chú ý: “いつも” thường được dùng với các động từ để chỉ ra tần suất hoặc thói quen của hành động.

 

Cấu trúc:

    Có thể sử dụng ở đầu câu hoặc giữa câu

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私はいつもコーヒーを飲みます。
          (わたし は いつも コーヒー を のみます)
          I always drink coffee.
          Tôi luôn uống cà phê.

      2. 🌟 彼女はいつも元気です。
          (かのじょ は いつも げんき です)
          She is always energetic.
          Cô ấy luôn năng động.

      3. 🌟 私たちはいつも一緒に遊びます。
          (わたしたち は いつも いっしょ に あそびます)
          We always play together.
          Chúng tôi luôn chơi cùng nhau.

      4. 🌟 いつもここで待っています。
          (いつも ここ で まっています)
          I always wait here.
          Tôi luôn chờ ở đây.

      5. 🌟 私はいつも映画を見ます。
          (わたし は いつも えいが を みます)
          I always watch movies.
          Tôi luôn xem phim.

      6. 🌟 彼はいつも遅れて来ます。
          (かれ は いつも おくれて きます)
          He always comes late.
          Anh ấy luôn đến muộn.

      7. 🌟 いつもその道を通ります。
          (いつも その みち を とおります)
          I always take that road.
          Tôi luôn đi con đường đó.

      8. 🌟 私たちはいつも週末に会います。
          (わたしたち は いつも しゅうまつ に あいます)
          We always meet on weekends.
          Chúng tôi luôn gặp nhau vào cuối tuần.

      9. 🌟 いつも楽しい時間を過ごします。
          (いつも たのしい じかん を すごします)
          I always have a good time.
          Tôi luôn có khoảng thời gian vui vẻ.

      10. 🌟 彼はいつも明るいです。
          (かれ は いつも あかるい です)
          He is always cheerful.
          Anh ấy luôn vui vẻ.