Ngữ pháp N5:~なくてはならない
2024年10月10日
Ý nghĩa: “Phải, cần phải…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động là bắt buộc hoặc cần thiết phải thực hiện. Nó thể hiện một yêu cầu mạnh mẽ rằng không thể thiếu hoặc không thể bỏ qua hành động đó.
※Chú ý: “なくてはならない” là một cách diễn đạt trang trọng hơn so với “なくてはいけない”. Nó thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống chính thức hơn.
Cấu trúc:
Động từ chia thể な |
くてはならない くてはなりません |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 試験のためにもっと勉強しなくてはならない。
(しけん の ために もっと べんきょう しなくてはならない)
I must study more for the exam.
Tôi phải học nhiều hơn cho kỳ thi. -
🌟 仕事が終わったら、報告書を提出しなくてはならない。
(しごと が おわったら、ほうこくしょ を ていしゅつ しなくてはならない)
I must submit the report after finishing my work.
Tôi phải nộp báo cáo sau khi hoàn thành công việc. -
🌟 健康診断を受けなくてはならない。
(けんこうしんだん を うけなくてはならない)
I must get a health check-up.
Tôi phải đi khám sức khỏe. -
🌟 このプロジェクトは今週中に完成させなくてはならない。
(この プロジェクト は こんしゅうじゅう に かんせい させなくてはならない)
I must complete this project by the end of the week.
Tôi phải hoàn thành dự án này trong tuần này. -
🌟 ビザの更新をしなくてはならない。
(ビザ の こうしん を しなくてはならない)
I must renew my visa.
Tôi phải gia hạn visa. -
🌟 家の掃除をしなくてはならない。
(いえ の そうじ を しなくてはならない)
I must clean the house.
Tôi phải dọn dẹp nhà cửa. -
🌟 新しい仕事に応募しなくてはならない。
(あたらしい しごと に おうぼ しなくてはならない)
I must apply for a new job.
Tôi phải nộp đơn xin việc mới. -
🌟 授業を受けなくてはならない。
(じゅぎょう を うけなくてはならない)
I must attend the class.
Tôi phải tham dự lớp học. -
🌟 レポートを修正しなくてはならない。
(レポート を しゅうせい しなくてはならない)
I must revise the report.
Tôi phải sửa đổi báo cáo. -
🌟 友達に謝らなくてはならない。
(ともだち に あやまらなくてはならない)
I must apologize to my friend.
Tôi phải xin lỗi bạn của mình.
-
-