Ngữ pháp N5:~をください

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Xin hãy cho tôi…”
Cấu trúc này được sử dụng để yêu cầu hoặc xin một vật gì đó một cách lịch sự. Nó thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày khi người nói muốn nhận một cái gì đó từ người khác.
 ※Chú ý: “~をください” được sử dụng với danh từ chỉ vật để chỉ ra đối tượng mà người nói muốn nhận.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + をください

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 水をください。
          (みず を ください)
          Please give me water.
          Xin hãy cho tôi nước.

      2. 🌟 メニューをください。
          (メニュー を ください)
          Please give me the menu.
          Xin hãy cho tôi thực đơn.

      3. 🌟 ペンをください。
          (ペン を ください)
          Please give me a pen.
          Xin hãy cho tôi một cái bút.

      4. 🌟 手伝いをください。
          (てつだい を ください)
          Please help me.
          Xin hãy giúp tôi.

      5. 🌟 この本をください。
          (この ほん を ください)
          Please give me this book.
          Xin hãy cho tôi cuốn sách này.

      6. 🌟 お会計をください。
          (おかいけい を ください)
          Please give me the bill.
          Xin hãy cho tôi hóa đơn.

      7. 🌟 チケットをください。
          (チケット を ください)
          Please give me a ticket.
          Xin hãy cho tôi một vé.

      8. 🌟 私の荷物を持ってください。
          (わたし の にもつ を もって ください)
          Please carry my luggage.
          Xin hãy mang giúp tôi hành lý.

      9. 🌟 コンピュータを修理してください。
          (コンピュータ を しゅうり してください)
          Please repair the computer.
          Xin hãy sửa máy tính.

      10. 🌟 このサンプルをください。
          (この サンプル を ください)
          Please give me this sample.
          Xin hãy cho tôi mẫu này.