Ngữ pháp N3:~ずつ

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Mỗi…” / “Từng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự chia đều hoặc từng chút một trong số lượng hoặc thời gian. Nó có thể chỉ số lượng cụ thể cho mỗi lần thực hiện hoặc chỉ hành động được thực hiện từng bước một.
 ※Chú ý: “ずつ” đi sau số từ, lượng từ hoặc danh từ để chỉ sự phân bổ đều đặn.

 

Cấu trúc:

    Danh từ (có thể đo lường được) + ずつ 

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 みんなに一つずつプレゼントを渡しました。
          (みんな に ひとつ ずつ プレゼント を わたしました)
          I gave each person one gift.
          Tôi đã tặng mỗi người một món quà.

      2. 🌟 毎日少しずつ運動しています。
          (まいにち すこし ずつ うんどう しています)
          I exercise a little each day.
          Tôi tập thể dục một chút mỗi ngày.

      3. 🌟 ステップを一歩ずつ覚えましょう。
          (ステップ を いっぽ ずつ おぼえましょう)
          Let’s learn the steps one by one.
          Hãy học từng bước một nhé.

      4. 🌟 子供たちは一人ずつ自己紹介をしました。
          (こどもたち は ひとり ずつ じこしょうかい を しました)
          The children introduced themselves one by one.
          Các em đã tự giới thiệu từng em một.

      5. 🌟 ボールを二つずつ持ってください。
          (ボール を ふたつ ずつ もってください)
          Please hold two balls each.
          Mỗi người cầm hai quả bóng nhé.

      6. 🌟 毎月少しずつ貯金しています。
          (まいつき すこし ずつ ちょきん しています)
          I save a little each month.
          Tôi tiết kiệm một chút mỗi tháng.

      7. 🌟 人はみんな違った経験を少しずつ積んでいく。
          (ひと は みんな ちがった けいけん を すこし ずつ つんで いく)
          Everyone accumulates different experiences little by little.
          Mọi người tích lũy kinh nghiệm khác nhau từng chút một.

      8. 🌟 リンゴを三個ずつ分けてください。
          (リンゴ を さんこ ずつ わけてください)
          Please divide the apples, three for each person.
          Hãy chia mỗi người ba quả táo.

      9. 🌟 学生は一人ずつ問題を解きました。
          (がくせい は ひとり ずつ もんだい を ときました)
          The students solved the problem one by one.
          Các học sinh giải quyết từng vấn đề một.

      10. 🌟 時間が経つにつれて少しずつ慣れてきました。
          (じかん が たつ につれて すこし ずつ なれて きました)
          As time passed, I gradually got used to it.
          Theo thời gian trôi qua, tôi dần quen với nó.