Ngữ pháp N3:~結果

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Kết quả là…” / “Cuối cùng thì…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc hệ quả của một sự việc sau khi thực hiện một hành động nào đó hoặc sau một khoảng thời gian nhất định. “~結果” thường đi sau một mệnh đề chỉ hành động, giải thích về kết quả xảy ra.
※Chú ý: “結果” thường xuất hiện sau một mệnh đề miêu tả hành động hoặc nguyên nhân, thể hiện điều đã xảy ra sau khi sự việc đó kết thúc.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn, thể quá khứ  + 結果(けっか)
Danh từ + の
その

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 勉強を続けた結果、試験に合格しました。
          (べんきょう を つづけた けっか、しけん に ごうかく しました)
          As a result of continuing to study, I passed the exam.
          Kết quả của việc tiếp tục học, tôi đã đỗ kỳ thi.

      2. 🌟 調査した結果、新しい事実が分かりました。
          (ちょうさ した けっか、あたらしい じじつ が わかりました)
          As a result of the investigation, new facts were discovered.
          Kết quả của cuộc điều tra, những sự thật mới đã được phát hiện.

      3. 🌟 努力の結果、仕事が見つかりました。
          (どりょく の けっか、しごと が みつかりました)
          As a result of my efforts, I found a job.
          Kết quả của nỗ lực, tôi đã tìm được việc làm.

      4. 🌟 話し合いの結果、問題が解決されました。
          (はなしあい の けっか、もんだい が かいけつ されました)
          As a result of the discussion, the issue was resolved.
          Kết quả của cuộc thảo luận, vấn đề đã được giải quyết.

      5. 🌟 練習の結果、技術が向上しました。
          (れんしゅう の けっか、ぎじゅつ が こうじょう しました)
          As a result of practice, my skills improved.
          Kết quả của việc luyện tập, kỹ năng của tôi đã cải thiện.

      6. 🌟 検査の結果、健康なことが分かりました。
          (けんさ の けっか、けんこう な こと が わかりました)
          As a result of the examination, I was found to be healthy.
          Kết quả của việc kiểm tra, tôi được xác nhận là khỏe mạnh.

      7. 🌟 長い間努力した結果、目標を達成しました。
          (ながい あいだ どりょく した けっか、もくひょう を たっせい しました)
          After a long period of effort, I achieved my goal.
          Kết quả của thời gian dài nỗ lực, tôi đã đạt được mục tiêu của mình.

      8. 🌟 旅行に行った結果、新しい友達ができました。
          (りょこう に いった けっか、あたらしい ともだち が できました)
          As a result of the trip, I made new friends.
          Kết quả của chuyến du lịch, tôi đã có bạn mới.

      9. 🌟 いろいろ試した結果、これが一番いい方法だと分かりました。
          (いろいろ ためした けっか、これ が いちばん いい ほうほう だ と わかりました)
          After trying various things, I found this to be the best method.
          Kết quả của việc thử nhiều thứ, tôi nhận ra đây là phương pháp tốt nhất.

      10. 🌟 新しい薬を使った結果、症状が改善されました。
          (あたらしい くすり を つかった けっか、しょうじょう が かいぜん されました)
          As a result of using the new medicine, the symptoms improved.
          Kết quả của việc sử dụng thuốc mới, triệu chứng đã được cải thiện.