Ngữ pháp N3:~っけ

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Dùng để xác nhận lại…” / “Nhớ là…”
Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn nói, khi người nói muốn xác nhận lại một điều gì đó mà mình không nhớ chắc chắn, hoặc dùng khi tự hỏi bản thân về một điều đã quên. Cấu trúc này mang lại cảm giác tự nhiên và thân mật trong giao tiếp hàng ngày.
 ※Chú ý: “~っけ” thường đi sau động từ, tính từ, hoặc danh từ để thể hiện sự mơ hồ và muốn xác nhận thông tin.

 

Cấu trúc:

Động từ  + っけ
Danh từ + (だ / だった)
Tính từ đuôi + (だ / だった)
Tính từ đuôi  かった

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 これは誰のペンだっけ?
          (これは だれ の ペン だっけ)
          Whose pen is this again?
          Đây là bút của ai nhỉ?

      2. 🌟 あの店、いつ開くんだっけ?
          (あの みせ、いつ ひらくん だっけ)
          When does that shop open again?
          Cửa hàng đó mở cửa khi nào nhỉ?

      3. 🌟 彼女の誕生日はいつだっけ?
          (かのじょ の たんじょうび は いつ だっけ)
          When is her birthday again?
          Sinh nhật của cô ấy là khi nào nhỉ?

      4. 🌟 この映画、もう見たんだっけ?
          (この えいが、もう みたん だっけ)
          Did I already watch this movie?
          Mình đã xem phim này rồi phải không nhỉ?

      5. 🌟 あそこへ行くのは初めてだっけ?
          (あそこ へ いく の は はじめて だっけ)
          Is this your first time going there?
          Đây là lần đầu bạn đến đó phải không nhỉ?

      6. 🌟 私たち、何時に集合するんだっけ?
          (わたしたち、なんじ に しゅうごう するん だっけ)
          What time are we gathering again?
          Chúng ta tập trung lúc mấy giờ nhỉ?

      7. 🌟 明日は休みだったっけ?
          (あした は やすみ だったっけ)
          Is tomorrow a holiday?
          Ngày mai có phải là ngày nghỉ không nhỉ?

      8. 🌟 これはどうやって使うんだっけ?
          (これは どう やって つかうん だっけ)
          How do you use this again?
          Mình dùng cái này như thế nào nhỉ?

      9. 🌟 彼が行った場所はどこだったっけ?
          (かれ が いった ばしょ は どこ だったっけ)
          Where did he go again?
          Anh ấy đã đi đâu nhỉ?

      10. 🌟 これ、本当に大丈夫だったっけ?
          (これ、ほんとうに だいじょうぶ だったっけ)
          Was this really okay?
          Điều này thật sự ổn không nhỉ?