Ngữ pháp N3:~くらい/ぐらい

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Khoảng…” / “Tầm…” / “Cỡ như…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mức độ, phạm vi hoặc ước lượng. “~くらい/ぐらい” thường dùng khi muốn nói một hành động hoặc sự việc có mức độ như thế nào, hoặc khi đưa ra một ước tính về số lượng, thời gian.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + くらい/ぐらい
Danh từ
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 1時間くらい待ってください。
          (いちじかん くらい まって ください)
          Please wait for about an hour.
          Hãy đợi khoảng một giờ.

      2. 🌟 10人ぐらいが参加しました。
          (じゅうにん ぐらい が さんか しました)
          About 10 people participated.
          Khoảng 10 người đã tham gia.

      3. 🌟 あなたくらいの年齢の人が多いです。
          (あなた くらい の ねんれい の ひと が おおい です)
          There are many people around your age.
          Có nhiều người ở tầm tuổi của bạn.

      4. 🌟 2万円ぐらいで買えます。
          (にまんえん ぐらい で かえます)
          You can buy it for about 20,000 yen.
          Có thể mua với giá khoảng 20.000 yên.

      5. 🌟 彼くらいの背の高さが理想です。
          (かれ くらい の せ の たかさ が りそう です)
          A height around his would be ideal.
          Chiều cao cỡ anh ấy là lý tưởng.

      6. 🌟 今日くらいの天気がちょうどいいです。
          (きょう くらい の てんき が ちょうど いい です)
          Weather like today’s is just right.
          Thời tiết như hôm nay là vừa phải.

      7. 🌟 少しぐらい休んでもいいです。
          (すこし ぐらい やすんで も いい です)
          It’s okay to take a short break.
          Nghỉ ngơi một chút cũng được.

      8. 🌟 このくらいで終わりにしましょう。
          (この くらい で おわり に しましょう)
          Let’s finish around here.
          Hãy kết thúc ở mức này nhé.

      9. 🌟 彼女くらい優しい人は他にいません。
          (かのじょ くらい やさしい ひと は ほか に いません)
          There’s no one as kind as her.
          Không ai hiền lành như cô ấy.

      10. 🌟 歩けないくらい疲れました。
          (あるけない くらい つかれました)
          I’m so tired that I can’t walk.
          Mệt đến mức không thể đi nổi.